Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Vòng chung kết UEFA Nations League 2019”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
AlphamaEditor, Executed time: 00:00:05.3552321 using AWB
Giải quyết đổi hướng kép đến Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu 2019 (vòng chung kết)
Thẻ: Trang đổi hướng mới Trình soạn thảo mã nguồn 2017
Dòng 1:
#đổi [[Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu 2019 (vòng chung kết)]]
{{Use dmy dates|date=January 2018}}
{{Infobox international football competition
| tourney_name = Vòng chung kết giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu
| year = 2019
| country = TBD
| dates = 5–9 tháng 6
| num_teams = 4
| venues = 2
| cities = 1 hoặc 2
| champion = <!-- automatically wraps into {{fb}} template -->
| count = 1
| second = <!-- automatically wraps into {{fb}} template -->
| third = <!-- automatically wraps into {{fb}} template -->
| fourth = <!-- automatically wraps into {{fb}} template -->
| matches =
| goals =
| attendance =
| top_scorer =
| nextseason = ''[[2021 UEFA Nations League Finals|2021]]''
}}
'''Vòng chung kết giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu 2019''' là giải đấu cuối cùng của [[giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu]] [[2018–19 UEFA Nations League|mùa giải 2018–19]], mùa giải đầu tiên của giải đấu [[Association football|bóng đá]] quốc tế bao gồm các đội tuyển quốc gia nam của các hiệp hội thành viên [[UEFA]].<ref>{{chú thích web |url=https://www.uefa.com/insideuefa/about-uefa/organisation/congress/news/newsid=2079556.html |title=UEFA Nations League receives associations' green light |publisher=UEFA.com |date=ngày 27 tháng 3 năm 2014}}</ref> Giải đấu được diễn ra từ ngày 5 đến ngày 9 tháng 6 năm 2019, và bốn đội đứng đầu bảng của [[2018–19 UEFA Nations League A|Giải đấu A]] cạnh tranh với nhau. Giải đấu bao gồm hai trận bán kết, một trận play-off tranh hạng ba, và một trận chung kết để xác định nhà vô địch đầu tiên của giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu.
 
==Thể thức==
Vòng chung kết giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu được diễn ra vào tháng 6 năm 2019 và được chơi theo thể thức đấu loại trực tiếp, bao gồm các trận bán kết, trận play-off tranh hạng ba, và trận chung kết. Các cặp bán kết, cùng với các đội chủ nhà hành chính cho trận play-off tranh hạng ba và trận chung kết, được xác định bằng phương pháp rút thăm mở vào đầu tháng 12 năm 2018.<ref name="schedule">{{chú thích báo |url=https://www.uefa.com/uefanationsleague/news/newsid=2530180.html |title=UEFA Nations League 2018/19 League Phase draw |website=UEFA.com |publisher=Union of European Football Associations |date=ngày 24 tháng 1 năm 2018 |accessdate =ngày 24 tháng 1 năm 2018}}</ref> Đội thắng trận chung kết được xứng danh nhà vô địch giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu đầu tiên.
 
Giải đấu được diễn ra trong vòng 5 ngày, với các trận bán kết được diễn ra vào ngày 5 và ngày 6 tháng 6, trận play-off tranh hạng ba và trận chung kết được diễn ra vào ngày 9 tháng 6.<ref name="schedule"/> Tất cả các trận đấu trong giải đấu sử dụng hệ thống [[công nghệ vạch cầu gôn]].<ref name="regulations">{{chú thích web |url=https://www.uefa.com/MultimediaFiles/Download/Regulations/uefaorg/Regulations/02/50/54/37/2505437_DOWNLOAD.pdf |title=Regulations of the UEFA Nations League 2018/19 |website=UEFA.com |publisher=Union of European Football Associations |date=ngày 28 tháng 9 năm 2017 |accessdate =ngày 3 tháng 10 năm 2017 |format=PDF}}</ref>
 
Vòng chung kết giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu được chơi theo thể thức đấu loại trực tiếp một lượt. Nếu tỉ số hòa sau thời gian thi đấu chính thức, 30 phút [[Hiệp phụ (bóng đá)|hiệp phụ]] được diễn ra (mỗi hiệp 15 phút), nơi mỗi đội được phép thay thêm cầu thủ thứ tư vào sân.<ref>{{chú thích báo |url=https://www.uefa.com/insideuefa/about-uefa/news/newsid=2563950.html |title=Amendments to football's Laws of the Game in various UEFA competitions |website=UEFA.com |publisher=Union of European Football Associations |date=ngày 5 tháng 7 năm 2018 |accessdate =ngày 5 tháng 7 năm 2018}}</ref> Nếu tỉ số vẫn hòa, đội chiến thắng được xác định trên [[Phạt đền (bóng đá)#Sút luân lưu|loạt sút luân lưu]].<ref name="regulations"/>
 
==Các đội lọt vào==
4 đội đứng đầu bảng ở [[2018–19 UEFA Nations League A|Giải đấu A]] lọt vào Vòng chung kết giải vô địch bóng đá các quốc gia.
 
{| class=wikitable
|-
! Bảng
! width="170" | Đội
! Ngày lọt vào
! [[FIFA World Rankings|Xếp hạng FIFA]]<br />tháng 6 năm 2019
|-
! [[2018–19 UEFA Nations League A#Bảng 1|A1]]
| <!--{{fb|}}-->
|
|
|-
! [[2018–19 UEFA Nations League A#Bảng 2|A2]]
| <!--{{fb|}}-->
|
|
|-
! [[2018–19 UEFA Nations League A#Bảng 3|A3]]
| <!--{{fb|}}-->
|
|
|-
! [[2018–19 UEFA Nations League A#Bảng 4|A4]]
| <!--{{fb|}}-->
|
|
|}
 
==Địa điểm thi đấu==
 
==Đội hình==
{{Dablink|Bài chi tiết: [[Đội hình tham dự giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu 2019]]}}
 
Mỗi đội tuyển quốc gia phải đăng kí một đội hình gồm 23 cầu thủ, 3 trong số đó phải là thủ môn, và phải đăng kí xong ít nhất 10 ngày trước trận khai mạc của giải đấu. Nếu một cầu thủ bị chấn thương hoặc bị ốm nặng, cầu thủ đó được thay thế bởi một cầu thủ khác.<ref name="regulations"/>
 
==Sơ đồ==
Thời gian theo múi giờ [[giờ mùa hè Trung Âu|CEST]] ([[UTC+02:00|UTC+2]]), được liệt kê bởi UEFA.
 
<section begin=Bracket />{{#gọi:RoundN|N4
|style=white-space:nowrap|widescore=yes|bold_winner=high|3rdplace=yes
|RD1=[[#Bán kết|Bán kết]]
|RD2=[[#Chung kết|Chung kết]]
|Consol=[[#Play-off tranh hạng ba|Play-off tranh hạng ba]]
<!-- Date-Place|Team 1|Score 1|Team 2|Score 2 -->
<!-- Semi-finals -->
|5 tháng 6 <includeonly>2019</includeonly> – TBD|Nhất bảng 1/2/3/4||Nhất bảng 1/2/3/4|
|6 tháng 6 <includeonly>2019</includeonly> – TBD|Nhất bảng 1/2/3/4||Nhất bảng 1/2/3/4|
<!-- Final -->
|9 tháng 6 <includeonly>2019</includeonly> – TBD|Thắng bán kết 1/2||Thắng bán kết 1/2|
<!-- 3rd place -->
|9 tháng 6 <includeonly>2019</includeonly> – TBD|Thua bán kết 1/2||Thua bán kết 1/2|
}}<section end=Bracket />
 
==Bán kết==
 
===Nhất bảng 1/2/3/4 v nhất bảng 1/2/3/4===
<section begin=Semi-final 1 />{{Football box
|date={{Start date|2019|6|5|df=y}}
|time=
|team1=Nhất bảng 1/2/3/4
|score={{score link|2019 UEFA Nations League Finals#Nhất bảng 1/2/3/4 v nhất bảng 1/2/3/4|v}}
|report=<!--https://www.uefa.com/uefanationsleague/season=2019/matches/round=2000956/match=2024419/index.html-->
|team2=Nhất bảng 1/2/3/4
|goals1=
|goals2=
|stadium=
|attendance=
|referee=
}}<section end=Semi-final 1 />
 
===Nhất bảng 1/2/3/4 v nhất bảng 1/2/3/4===
<section begin=Semi-final 2 />{{Football box
|date={{Start date|2019|6|6|df=y}}
|time=
|team1=Nhất bảng 1/2/3/4
|score={{score link|2019 UEFA Nations League Finals#Nhất bảng 1/2/3/4 v nhất bảng 1/2/3/4 2|v}}
|report=<!--https://www.uefa.com/uefanationsleague/season=2019/matches/round=2000956/match=2024420/index.html-->
|team2=Nhất bảng 1/2/3/4
|goals1=
|goals2=
|stadium=
|attendance=
|referee=
}}<section end=Semi-final 2 />
 
==Play-off tranh hạng ba==
<section begin=Third place play-off />{{Football box
|date={{Start date|2019|6|9|df=y}}
|time=
|team1=Thua bán kết 1/2
|score={{score link|2019 UEFA Nations League Finals#Play-off tranh hạng ba|v}}
|report=<!--https://www.uefa.com/uefanationsleague/season=2019/matches/round=2000957/match=2024421/index.html-->
|team2=Thua bán kết 1/2
|goals1=
|goals2=
|stadium=
|attendance=
|referee=
}}<section end=Third place play-off />
 
==Chung kết==
{{chính|Chung kết giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu 2019}}
 
<section begin=Final />{{Football box
|date={{Start date|2019|6|9|df=y}}
|time=
|team1=Thắng bán kết 1/2
|score=
|report=<!--https://www.uefa.com/uefanationsleague/season=2019/matches/round=2000958/match=2024422/index.html-->
|team2=Thắng bán kết 1/2
|goals1=
|goals2=
|stadium=
|attendance=
|referee=
}}<section end=Final />
 
==Tiền thưởng==
Số tiền thưởng được công bố vào tháng 3 năm 2018.<ref>{{chú thích báo |url=https://www.uefa.com/uefanationsleague/news/newsid=2546672.html |title=UEFA Nations League solidarity and bonus fees |website=UEFA.com |publisher=Union of European Football Associations |date=ngày 23 tháng 3 năm 2018 |accessdate =ngày 4 tháng 4 năm 2018}}</ref>
 
Ngoài ra, các đội tuyển tham dự nhận được số tiền thưởng dựa trên thành tích của họ:
* Vô địch: 4.5 triệu €
* Á quân: 3.5 triệu €
* Hạng ba: 2.5 triệu €
* Hạng tư: 1.5 triệu €
 
==Tham khảo==
{{tham khảo|30em}}
 
==Liên kết ngoài==
*{{Official website|https://www.uefa.com/uefanationsleague/}}