Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Hà Giang”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Thẻ: Soạn thảo trực quan Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
Không có tóm lược sửa đổi
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
Dòng 8:
| bản đồ 1 = {{maplink|frame=yes|plain=yes|type=shape|frame-width=280|frame-align=center|stroke-width=2|stroke-color=#000000}}
| diện tích = 7.927,55 km²<ref name="area_2020">{{cite act|index=387/QĐ-BTNMT|title=Phê duyệt và công bố kết quả thống kê diện tích đất đai năm 2020|url=https://luatvietnam.vn/tai-nguyen/quyet-dinh-387-qd-btnmt-217769-d1.html|legislature=[[Bộ Tài nguyên và Môi trường (Việt Nam)]]|date= 2022| type = Quyết định}}</ref><ref>{{Chú thích sách | author = [[Tổng cục Thống kê (Việt Nam)|Tổng cục Thống kê]] | year = 2022 | url = https://www.gso.gov.vn/wp-content/uploads/2022/08/Sach-Nien-giam-TK-2021.pdf | title = Niên giám Thống kê Việt Nam năm 2021 | publisher = Nhà Xuất bản Thống kê | access-date = 2022-08-01 | archive-date = 2022-08-01 | archive-url = https://web.archive.org/web/20220801122014/https://www.gso.gov.vn/wp-content/uploads/2022/08/Sach-Nien-giam-TK-2021.pdf|url-status=live| p=89 }}</ref>
| dân số = 887935.100700 người<ref name="dan_so_2021">{{Chú thích sách | author = [[Tổng cục Thống kê (Việt Nam)|Tổng cục Thống kê]] | year = 2022 | url = https://www.gso.gov.vn/wp-content/uploads/2022/08/Sach-Nien-giam-TK-2021.pdf | title = Niên giám Thống kê Việt Nam năm 2021 | publisher = Nhà Xuất bản Thống kê | access-date = 2022-08-01 | archive-date = 2022-08-01 | archive-url = https://web.archive.org/web/20220801122014/https://www.gso.gov.vn/wp-content/uploads/2022/08/Sach-Nien-giam-TK-2021.pdf|url-status=live | p=92 }}</ref>
| thời điểm dân số = 20212022
| dân số thành thị = 140188.300900 người ({{formatnum:{{#expr:140300188900/887100935700*100round2}}}}%)<ref>{{Chú thích sách | author = [[Tổng cục Thống kê (Việt Nam)|Tổng cục Thống kê]] | year = 2022 | url = https://www.gso.gov.vn/wp-content/uploads/2022/08/Sach-Nien-giam-TK-2021.pdf | title = Niên giám Thống kê Việt Nam năm 2021 | publisher = Nhà Xuất bản Thống kê | access-date = 2022-08-01 | archive-date = 2022-08-01 | archive-url = https://web.archive.org/web/20220801122014/https://www.gso.gov.vn/wp-content/uploads/2022/08/Sach-Nien-giam-TK-2021.pdf|url-status=live| p=98 }}</ref>
| dân số nông thôn = 746.800 người ({{formatnum:{{#expr:746800/887100935700*100round2}}}}%)<ref>{{Chú thích sách | author = [[Tổng cục Thống kê (Việt Nam)|Tổng cục Thống kê]] | year = 2022 | url = https://www.gso.gov.vn/wp-content/uploads/2022/08/Sach-Nien-giam-TK-2021.pdf | title = Niên giám Thống kê Việt Nam năm 2021 | publisher = Nhà Xuất bản Thống kê | access-date = 2022-08-01 | archive-date = 2022-08-01 | archive-url = https://web.archive.org/web/20220801122014/https://www.gso.gov.vn/wp-content/uploads/2022/08/Sach-Nien-giam-TK-2021.pdf|url-status=live| p=100 }}</ref>
| mật độ dân số = 112119 người/km²<ref>{{Chú thích sách | author = [[Tổng cục Thống kê (Việt Nam)|Tổng cục Thống kê]] | year = 2022 | url = https://www.gso.gov.vn/wp-content/uploads/2022/08/Sach-Nien-giam-TK-2021.pdf | title = Niên giám Thống kê Việt Nam năm 2021 | publisher = Nhà Xuất bản Thống kê | access-date = 2022-08-01 | archive-date = 2022-08-01 | archive-url = https://web.archive.org/web/20220801122014/https://www.gso.gov.vn/wp-content/uploads/2022/08/Sach-Nien-giam-TK-2021.pdf|url-status=live| p=89 }}</ref>
| vùng = [[Đông Bắc Bộ]]
| dân tộc = [[H'Mông|Mông]], [[Người Tày|Tày]], [[Người Dao|Dao]], [[Người Việt|Kinh]], [[Người Nùng|Nùng]]...
Dòng 35:
| biển số xe = [[Biển xe cơ giới Việt Nam|23]]
| web = {{url|hagiang.gov.vn}}
|thời điểm kinh tế=20202022|GRDP=2531.130530 tỉ đồng (1,0933 tỉ USD)|GRDP bình quân đầu người=30 34,6 triệu đồng (1.304427 USD)|nhiều hình={{multiple image
| border = infobox
| total_width = 300