Bảng thành tích 100 m nam Huy chương Vận động viên Quốc gia Thành tích Vàng Wachara Sondee Thái Lan10.47 Bạc Sompote Suwannarangsri Thái Lan10.52 Đồng Suryo Agung Wibowo Indonesia10.57
110 m vượt rào nam Huy chương Vận động viên Quốc gia Thành tích Vàng Mohd Robani Hassan Malaysia14.08 Bạc Muhd Faiz Mohammad Malaysia14.16 Đồng Narongdech Janjai Thái Lan14.22
200 m nam Huy chương Vận động viên Quốc gia Thành tích Vàng Sittichai Suwonprateep Thái Lan20.94 Bạc John Herman Murai Indonesia21.27 Đồng Sompote Suwannarangsri Thái Lan21.40
400 m nam Huy chương Vận động viên Quốc gia Thành tích Vàng Jimar Aing Philippines 47.03 Bạc Ernie Candelario Philippines 47.06 Đồng Mohd Zafril Mohd Zuslaini Malaysia47.25
400 m vượt rào nam Huy chương Vận động viên Quốc gia Thành tích Vàng Shahadan Jamaludin Malaysia51.28 Bạc Apisit Kuttiyawan Thái Lan51.54 Đồng Mohd Zafril Mohd Zuslaini Indonesia51.61
800 m nam Huy chương Vận động viên Quốc gia Thành tích Vàng Lê Văn Dương Việt Nam1' 51.15 Bạc Midel Dique Philippines 1' 51.53 Đồng John Lozada Philippines 1' 51.57
1500 m nam Huy chương Vận động viên Quốc gia Thành tích Vàng Aung Thi Ha Myanma3' 39.25 Bạc Hariyono Indonesia3' 50.40 Đồng Rene Herera Philippines 3' 50.89
3000 m vượt chướng ngại vật nam Huy chương Vận động viên Quốc gia Thành tích Vàng Rene Herera Philippines 8' 56.14 Bạc Trần Văn Thắng Việt Nam9' 07.89 Đồng Patikarn Pechsricha Thái Lan9' 13.27
5000 m nam Huy chương Vận động viên Quốc gia Thành tích Vàng Boonthung Srisung Thái Lan14' 15.09 Bạc Julius Sermona Philippines 14' 45.44 Đồng Amnuay Tongmit Thái Lan15' 24.05
10000 m nam Huy chương Vận động viên Quốc gia Thành tích Vàng Boonthung Srisung Thái Lan29' 29.59 Bạc Eduardo Buenavista Philippines 29' 49.77 Đồng Julius Sermona Philippines 30' 45.45
Đi bộ 20 km nam Huy chương Vận động viên Quốc gia Thành tích Vàng Mohd Sharrulhaizy Abd Rahman Malaysia1 h 35' 45.1 Bạc Thiru Kumaran Balay Sendram Malaysia1 h 36' 27.4 Đồng Veerapun Anunchai Thái Lan1h 42' 39.7
Marathon nam Huy chương Vận động viên Quốc gia Thành tích Vàng Boonchoo Jandacha Thái Lan2 h 29' 27 Bạc Roy Vence Philippines 2 h 30' 11 Đồng Allan Ballester Philippines 2 h 32' 25
Tiếp sức 4 x 100 m nam Huy chương Vận động viên Quốc gia Thành tích Vàng Wachara Sondee, Sompote Suwannarangsri, Ekkachai Janthana, Sittichai Suwonprateep Thái Lan39.74 Bạc Arnold Villarube, Ralph Waldy Soguilon, Albert Salcedo, Henry Dagmil Philippines 40.55 Đồng Mohd Shameer Mohd Ayub, Erzalmaniq Fawy Rawi, Poh Seng Song, Umagua Kancanangai Shaym Singapore40.59
Tiếp sức 4 x 400 m nam Huy chương Vận động viên Quốc gia Thành tích Vàng Kashus Perona, Jimar Aing, Julius Nieras, Ernie Candelario Philippines 3' 09.15 Bạc Supachi Phachsay, Banjong Lachua, Jukkatip Pojaroen, Apisit Kuttiyawan Thái Lan3' 10.53 Đồng Shahadan Jamaludin, Amran Raj Krishnan, Mohd Zafril Mohd Zuslaini, Jayakumar Dewarajoo Malaysia3' 23.27
Nhảy xa nam Huy chương Vận động viên Quốc gia Thành tích Vàng Henry Dagmil Philippines 7 m 81 - Kỷ lục SEA Games mới Bạc Mohd Syahrul Amri Md Suhaimi Malaysia7 m 69 Đồng Kittisak Sukon Thái Lan7 m 54
Nhảy ba bước nam Huy chương Vận động viên Quốc gia Thành tích Vàng Bạc Đồng
Nhảy cao nam Huy chương Vận động viên Quốc gia Thành tích Vàng Nguyễn Duy Bằng Việt Nam2 m 14 Bạc Nguyễn Thanh Phong Việt Nam2 m 11 Đồng Chokchai Jirasukrujee Thái Lan2 m 11
Nhảy sào nam Huy chương Vận động viên Quốc gia Thành tích Vàng Bạc Đồng
Đẩy tạ nam Huy chương Vận động viên Quốc gia Thành tích Vàng Chatchawal Pol Yeng Thái Lan17 m 06 Bạc Sarayudh Pinitjit Thái Lan16 m 66 Đồng Wong Tuck Yim James Singapore12 m 66
Ném đĩa nam Huy chương Vận động viên Quốc gia Thành tích Vàng Wong Tuck Yim James Singapore55 m 11 Bạc Sawang Sawasdee Thái Lan52 m 51 Đồng Kvanchai Numsomboon Thái Lan51 m 31
Ném lao nam Huy chương Vận động viên Quốc gia Thành tích Vàng Danilo Fresnido Philippines 70 m 20 Bạc Sanya Buathong Thái Lan66 m 09 Đồng Dandy Gallenero Philippines 65 m 80
Tạ xích nam Huy chương Vận động viên Quốc gia Thành tích Vàng Arniel Ferrera Philippines 60 m 47 - Kỷ lục SEA Games mới Bạc Jerro Perater Philippines 53 m 44 Đồng Yong Jaros Kanjus Thái Lan52 m 74
10 môn phối hợp nam Huy chương Vận động viên Quốc gia Thành tích Vàng Vũ Văn Huyện Việt Nam7139 điểm Bạc Boonkete Chalon Thái Lan7034 điểm Đồng Bùi Văn Hà Việt Nam6937 điểm
100 m nữ Huy chương Vận động viên Quốc gia Thành tích Vàng Vũ Thị Hương Việt Nam11.49 Bạc Nongnuch Sanrat Thái Lan11.63 Đồng Orranut Klomdee Thái Lan11.66
100 m vượt rào nữ Huy chương Vận động viên Quốc gia Thành tích Vàng Moh Siew Wei Malaysia13.54 Bạc Dedeh Erawati Indonesia13.58 Đồng Trecia Roberts Thái Lan14.25
200 m nữ Huy chương Vận động viên Quốc gia Thành tích Vàng Kay Khine Lwin Myanma23.77 Bạc Vũ Thị Hương Việt Nam23.86 Đồng Juyamass Tawoncharoen Thái Lan23.97
400 m nữ Huy chương Vận động viên Quốc gia Thành tích Vàng Yin Yin Khine Myanma52.69 Bạc Kay Khine Lwin Myanma54.10 Đồng Saowalee Kaewchuy Thái Lan54.88
400 m vượt rào nữ Huy chương Vận động viên Quốc gia Thành tích Vàng Wassana Winatho Thái Lan57.20 Bạc Nguyễn Thị Nụ Việt Nam1' 00.37 Đồng Mary Grace Milgar Philippines 1' 01.37
800 m nữ 1500 m nữ 5000 m nữ Huy chương Vận động viên Quốc gia Thành tích Vàng Oliva Sadi Indonesia16' 34.94 Bạc Mercedita Manipol Philippines 16' 42.17 Đồng Rini Budiarti Indonesia16' 43.92
10000 m nữ Huy chương Vận động viên Quốc gia Thành tích Vàng Mercedita Manipol Philippines 35' 38.04 Bạc Pa Pa Myanma35' 39.08 Đồng Trương Thị Mai Việt Nam37' 00.82
Đi bộ 20 km nữ Huy chương Vận động viên Quốc gia Thành tích Vàng Yuan Yu Fang Malaysia1 h 42' 52.2 Bạc Darwati Indonesia1 h 52' 13.4 Đồng Tanaphon Peamsakun Thái Lan1h 53' 52.6
Marathon nữ Huy chương Vận động viên Quốc gia Thành tích Vàng Christabel Martes Philippines 2 h 47' 07 Bạc Feri Marince Subnafeu Indonesia2 h 54' 23 Đồng Pa Pa Myanma2 h 54' 55
Tiếp sức 4 x 100 m nữ Huy chương Vận động viên Quốc gia Thành tích Vàng Orranut Klomdee, Jutamass Tawoncharoen, Sangwan Jaksunin, Nongnuch Sanrat Thái Lan44.30 Bạc Vũ Thị Hương , Lê Ngọc Phương, Hoàng Thị Thu Hương, Mai Thị Phương Việt Nam45.11 Đồng Deysie Natalia Sumigar, Irene Truitje Joseph, Serafi Anelies Unani, Supiati Indonesia46.01
Tiếp sức 4 x 400 m nữ Huy chương Vận động viên Quốc gia Thành tích Vàng Yin Yin Khine, Myint Myint Aye, Kyaw Swar Moe, Kay Khine Lwin Myanma3' 35.68 Bạc Yuangjan Panthakarn, Wassana Winatho, Sunantha Kinnareewong, Saowalee Kaewchuy Thái Lan3' 39.49 Đồng Lê Thị Hồng Anh, Nguyễn Thị Thắm, Nguyễn Thị Nụ, Nguyễn Thị Bắc Việt Nam3' 43.91
Nhảy xa nữ Huy chương Vận động viên Quốc gia Thành tích Vàng Marestella Torres Philippines 6 m 47 Bạc Lerma Elmira Gabito Philippines 6 m 45 Đồng Ngew Si Mei Malaysia6 m 27
Nhảy ba bước nữ Huy chương Vận động viên Quốc gia Thành tích Vàng Ngew Si Mei Malaysia13 m 61 - Kỷ lục SEA Games mới Bạc W. Rittiwat Thái Lan13 m 20 Đồng T. Muang Jan Thái Lan13 m 00
Nhảy cao nữ Huy chương Vận động viên Quốc gia Thành tích Vàng Bùi Thị Nhung Việt Nam1 m 89 - Kỷ lục SEA Games mới Bạc Nguyễn Thị Ngọc Thy Việt Nam1 m 86 Đồng Noen-Ruthai Chaipech Thái Lan1 m 83
Nhảy sào nữ Đẩy tạ nữ Huy chương Vận động viên Quốc gia Thành tích Vàng Zhang Guirong Singapore17 m 40 Bạc Du Xianhui Singapore17 m 37 Đồng Juthaporn Krasaeyan Thái Lan14 m 15
Ném đĩa nữ Huy chương Vận động viên Quốc gia Thành tích Vàng Du Xianhui Singapore49 m 48 Bạc Juthaporn Krasaeyan Thái Lan48 m 93 Đồng Zhang Guirong Singapore48 m 62
Ném lao nữ Huy chương Vận động viên Quốc gia Thành tích Vàng Bouban Pamang Thái Lan55 m 06 - Kỷ lục SEA Games mới Bạc Rosie Villarito Philippines 49 m 43 Đồng Zhang Guirong Singapore48 m 70
Tạ xích nữ Huy chương Vận động viên Quốc gia Thành tích Vàng Bạc Đồng
7 môn phối hợp nữ Huy chương Vận động viên Quốc gia Thành tích Vàng Watchaporn Masin Thái Lan3249 điểm Bạc Nguyễn Thị Thu Cúc Việt Nam3190 điểm Đồng Narcisa Atienza Philippines 3121 điểm
Tham khảo