Điền kinh tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2019
Điền kinh là một trong những môn thể thao được tranh tài tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2019 ở Philippines, được tổ chức từ ngày 6 đến 10 tháng 12 năm 2019 tại sân vận động điền kinh thành phố New Clark.[1][2][3]
Điền kinh tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2019 | |
---|---|
Địa điểm | Sân vận động điền kinh thành phố New Clark |
Các ngày | 6–10 tháng 12 |
Tóm tắt huy chương
Bảng tổng sắp huy chương
Hạng | Đoàn | Vàng | Bạc | Đồng | Tổng số |
---|---|---|---|---|---|
1 | Việt Nam (VIE) | 16 | 12 | 10 | 38 |
2 | Thái Lan (THA) | 12 | 11 | 12 | 35 |
3 | Philippines (PHI) | 11 | 8 | 8 | 27 |
4 | Malaysia (MAS) | 5 | 9 | 7 | 21 |
5 | Indonesia (INA) | 5 | 6 | 5 | 16 |
6 | Myanmar (MYA) | 0 | 1 | 2 | 3 |
7 | Singapore (SGP) | 0 | 0 | 3 | 3 |
8 | Lào (LAO) | 0 | 0 | 1 | 1 |
Tổng số (8 đơn vị) | 49 | 47 | 48 | 144 |
Nội dung nam
Từ khóa | |||
---|---|---|---|
GR | Kỷ lục Đại hội Thể thao Đông Nam Á | NR | Kỷ lục quốc gia |
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
100 m | Muhammad Haiqal Hanafi Malaysia | 10.35 | Ruttanapon Sowan Thái Lan | 10.49 | Bandit Chuangchai Thái Lan | 10.52 |
200 m | Chayut Khongprasit Thái Lan | 20.71 | Siripol Punpa Thái Lan | 20.78 | Russel Alexander Nasir Taib Malaysia | 21.11 |
400 m | Trần Nhật Hoàng Việt Nam | 46.56 | Trần Đình Sơn Việt Nam | 46.68 | Phitchaya Sunthonthuam Thái Lan | 46.98 |
800 m | Dương Văn Thái Việt Nam | 1:49.91 | Carter Lilly Philippines | 1:50.17 | Royson Vincent Malaysia | 1:50.68 |
1500 m | Dương Văn Thái Việt Nam | 4:06.63 | Mariano Masano Philippines | 4:08.27 | Yothin Yaprajan Thái Lan | 4:08.90 |
5000 m | Kieran Tuntivate Thái Lan | 14:31.15 | Nguyễn Văn Lai Việt Nam | 14:32.42 | Sonny Wagdos Philippines | 14:34.73 |
10000 m | Kieran Tuntivate Thái Lan | 30:19.28 | Agus Prayogo Indonesia | 30:22.13 | Nguyễn Văn Lai Việt Nam | 30:29.73 |
110 m vượt rào | Clinton Bautista Philippines | 13.97 | Rayzam Shah Wan Sofian Malaysia | 13.97 | Anousone Xaysa Lào | 13.99 |
400 m vượt rào | Eric Cray Philippines | 50.21 | Halomoan Edwin Binsar Indonesia | 50.81 | Quách Công Lịch Việt Nam | 51.60 |
3000 m vượt chướng ngại vật | Đỗ Quốc Luật Việt Nam | 9:04.50 | Nguyễn Trung Cường Việt Nam | 9:04.54 | Atjong Tio Purwanto Indonesia | 9:10.02 |
4 × 100 m tiếp sức | Thái Lan Ruttanapon Sowan Bandit Chuangchai Jirapong Meenapra Siripol Punpa | 39.27 | Malaysia Nixson Kennedy Muhammad Haiqal Hanafi Khairul Hafiz Jantan Russel Alexander Nasir Taib | 39.78 | Philippines Anfernee Lopena Clinton Bautista Francis Medina Eric Cray | 40.04 |
4 × 400 m tiếp sức | Việt Nam Quách Công Lịch Lương Văn Thao Trần Đình Sơn Trần Nhật Hoàng | 3:08.07 | Thái Lan Chamsri Apisit Kongkraphan Nattapong Sripha Thipthanet Sunthonthuam Phitchya | 3:08.20 | Philippines Edgardo Alejan Jr. Micheal Carlo Del Prado Frederick Ramirez Joyme Sequita | 3:08.63 |
Marathon | Agus Prayogo Indonesia | 2:26:48 | Samchai Namkhey Thái Lan | 2:27:18 | Muhaizar Mohamad Malaysia | 2:33:08 |
Đi bộ 20 km | Hendro Yap Indonesia | 01:31.20 | Võ Xuân Vĩnh Việt Nam | 01:31.38 | Mine Nyi Nyi Moe Myanmar | 01:33.25 |
Nhảy cao | Lee Hup Wei Malaysia | 2.21 m | Nauraj Singh Randhawa Malaysia | 2.21 m | Tawan Kaeodam Thái Lan | 2.15 m |
Nhảy sào | Ernest Obiena Philippines | 5.45 m GR | Porranot Purahong Thái Lan | 5.20 m | Iskandar Alwi Malaysia | 5.00 m |
Nhảy xa | Sapwaturrahman Indonesia | 8.03 m GR | Andre Anura Malaysia | 8.02 m | Sutthisak Singkhon Thái Lan | 7.89 m |
Nhảy xa ba bước | Muhammad Hakimi Ismail Malaysia | 16.68 | Mark Harry Diones Philippines | 16.42 | Sapwaturrahman Indonesia | 16.21 |
Đẩy tạ | William Morrison III Philippines | 18.38 m | Muhammad Ziyad Zolkefli Malaysia | 17.03 m | Promrob Juntima Thái Lan | 16.40 m |
Ném đĩa | Muhammad Irfan Shamsuddin Malaysia | 57.29 | William Morrison III Philippines | 51.38 | Narong Benjaroon Thái Lan | 51.29 |
Ném búa | Kittipong Boonmawan Thái Lan | 67.56 m GR | Jackie Siew Malaysia | 63.83 m | Ye Htet Aung Myanmar | 58.88 m |
Ném lao | Melvin Calano Philippines | 72.86 m | Abdul Hafiz Indonesia | 71.00 m | Nguyễn Hoài Văn Việt Nam | 70.88 m |
Mười môn phối hợp | Aries Toledo Philippines | 7033 điểm | Bùi Văn Sự Việt Nam | 6911 điểm | Janry Ubas Philippines | 6769 điểm |
Nội dung nữ
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
100 m | Lê Tú Chinh Việt Nam | 11.54 | Kristina Knott Philippines | 11.55 | Veronica Shanti Pereira Singapore | 11.66 |
200 m | Kristina Knott Philippines | 23.01 GR | Lê Tú Chinh Việt Nam | 23.45 | Veronica Shanti Pereira Singapore | 23.77 |
400 m | Nguyễn Thị Huyền Việt Nam | 52.80 | Chinenye Onuorah Thái Lan | 53.81 | Quách Thị Lan Việt Nam | 53.95 |
800 m | Đinh Thị Bích Việt Nam | 2:07.16 | Khuất Phương Anh Việt Nam | 2:08.24 | Agustina Mardika Manik Indonesia | 2:09.61 |
1500 m | Nguyễn Thị Oanh Việt Nam | 4:17.31 | Agustina Mardika Manik Indonesia | 4:22.60 | Khuất Phương Anh Việt Nam | 4:23.47 |
5000 m | Nguyễn Thị Oanh Việt Nam | 16:45.98 | Phạm Thị Huệ Việt Nam | 16:52.35 | Joida Gagnao Philippines | 17:52.16 |
10000 m | Phạm Thị Huệ Việt Nam | 36:23.24 | Phạm Thị Hồng Lệ Việt Nam | 36:32.24 | Odekta Elvina Naibaho Indonesia | 36:42.28 |
100 m vượt rào | Emilia Nova Indonesia | 13.61 | Trần Thị Yến Hoa Việt Nam | 13.75 | Nur Izlyn Zaini Singapore | 13.92 |
400 m vượt rào | Nguyễn Thị Huyền Việt Nam | 56.90 | Quách Thị Lan Việt Nam | 57.39 | Robyn Lauren Brown Philippines | 59.08 |
3000 m vượt chướng ngại vật | Nguyễn Thị Oanh Việt Nam | 10:00.02 GR | Joida Gagnao Philippines | 10:59.91 | Pretty Sihite Indonesia | 11:05.93 |
4 × 100 m tiếp sức | Thái Lan Supawan Thipat Uma Chatta-on Kwanrutai Pakdee Tassaporn Wannakit | 44.38 | Philippines Kristina Knott Kayla Richardson Kyla Richardson Zion Nelson | 44.57 | Việt Nam Hà Thị Thu Lê Tú Chinh Lê Thị Mộng Tuyền Trần Thị Yến Hoa | 45.17 |
4 × 400 m tiếp sức | Việt Nam Nguyễn Thị Oanh Quách Thị Lan Hoàng Thị Ngọc Nguyễn Thị Hằng | 3:34.64 | Thái Lan Sukanya Janchaona Supanich Poolkerd Arisa Weruwanarak Chinenye Josephine Onourah | 3:39.78 | Philippines Eloiza Luzon Jessel Lumapas Maureen Emily Schrijvers Robyn Lauren Brown | 3:43.41 |
Marathon | Christine Hallasgo Philippines | 2:56:56 | Mary Joy Tabal Philippines | 2:58:49 | Phạm Thị Hồng Lệ Việt Nam | 3:02:52 |
Đi bộ 10 km | Phạm Thị Thu Trang Việt Nam | 52:59.45 | Than Than Soe Myanmar | 53:29.89 | Elena Goh Ling Yin Malaysia | 53:38.71 |
Nhảy cao | Yap Sean Yee Malaysia | 1.81 m | chia sẻ vàng | Phạm Thị Diễm Việt Nam | 1.78 m | |
Wanida Boonwan Thái Lan | ||||||
Nhảy sào | Natalie Uy Philippines | 4.25 m GR | Chayanisa Chomchuendee Thái Lan | 4.10 m | Chonthicha Khabut Thái Lan | 4.00 m |
Nhảy xa | Maria Natalia Londa Indonesia | 6.47 m | Parinya Chuaimaroeng Thái Lan | 6.23 m | Vũ Thị Mộng Mơ Việt Nam | 6.16 m |
Nhảy xa ba bước | Parinya Chuaimaroeng Thái Lan | 13.75 m | Maria Natalia Londa Indonesia | 13.60 m | Vũ Thị Mến Việt Nam | 13.55 m |
Đẩy tạ | Arrerat Intadis Thái Lan | 15.80 m | Eki Febri Ekawati Indonesia | 15.08 m | Athima Saowaphaiboon Thái Lan | 13.36 m |
Ném đĩa | Subenrat Insaeng Thái Lan | 60.33 m GR | Choo Kang Ni Malaysia | 47.02 m | Queenie Ting Kung Ni Malaysia | 45.28 m |
Ném búa | Mingkamon Koomphon Thái Lan | 55.99 m | Grace Wong Malaysia | 55.82 m | Panwat Gimsrang Thái Lan | 55.64 m |
Ném lao | Natta Nachan Thái Lan | 55.66 m | Lò Thị Hoàng Việt Nam | 53.77 m | Jariya Wichaidit Thái Lan | 51.80 m |
Bảy môn phối hợp | Sarah Dequinan Philippines | 5101 điểm | Norliyana Kamaruddin Malaysia | 4906 điểm | Sunisa Khotseemueang Thái Lan | 4730 điểm |
Hỗn hợp
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
4 × 100 m tiếp sức | Philippines Eloiza Luzon Anfernee Lopena Kristina Knott Eric Cray | 41.67 | Thái Lan Tassaporn Wannakit Chayut Khongprasit Kwanrutai Pakdee Nutthapong Veeravongratanasiri | 41.99 | Malaysia Azreen Nabila Alias Jonathan Nyepa Zaidatul Husniah Zulkifli Nixson Kennedy | 42.40 |
4 × 400 m tiếp sức | Việt Nam Nguyễn Thị Hằng Trần Nhật Hoàng Quách Thị Lan Trần Đình Sơn | 3:19.50 | Thái Lan Pratchaya Prapas Chinenye Onuorah Arisa Weruwanarak Pipatporn Paungpi | 3:26.09 | Philippines Raymond Alferos Robyn Brown Maureen Schrijvers Edgardo Alejan Jr. | 3:26.95 |
Tham khảo
Liên kết ngoài
- SEAGames PH 2019 (tiếng Anh)
🔥 Top keywords: Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTCTrang ChínhGiỗ Tổ Hùng VươngTrương Mỹ LanĐặc biệt:Tìm kiếmHùng VươngVương Đình HuệUEFA Champions LeagueKuwaitChiến dịch Điện Biên PhủFacebookĐài Truyền hình Việt NamTrần Cẩm TúĐội tuyển bóng đá quốc gia KuwaitGoogle DịchViệt NamCúp bóng đá U-23 châu ÁCúp bóng đá U-23 châu Á 2024Real Madrid CFBảng xếp hạng bóng đá nam FIFACleopatra VIITô LâmTim CookNguyễn Phú TrọngHồ Chí MinhHai Bà TrưngManchester City F.C.VnExpressChủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt NamNguyễn Ngọc ThắngĐền HùngCúp bóng đá trong nhà châu Á 2024Võ Văn ThưởngOne PieceLịch sử Việt NamCuộc đua xe đạp toàn quốc tranh Cúp truyền hình Thành phố Hồ Chí Minh 2024Phạm Minh ChínhTikTokĐinh Tiên Hoàng