ASB Classic 2023 - Đơn nam
Richard Gasquet là nhà vô địch, đánh bại Cameron Norrie trong trận chung kết, 4–6, 6–4, 6–4. Đây là danh hiệu đơn ATP Tour thứ 16 của Gasquet, danh hiệu đầu tiên của anh kể từ năm 2018.[1]
ASB Classic 2023 - Đơn nam | |
---|---|
ASB Classic 2023 | |
Vô địch | Richard Gasquet |
Á quân | Cameron Norrie |
Tỷ số chung cuộc | 4–6, 6–4, 6–4 |
Số tay vợt | 28 (4 Q / 3 WC ) |
Số hạt giống | 8 |
Ugo Humbert là đương kim vô địch,[2] nhưng thua ở vòng 1 trước Christopher Eubanks.
Hạt giống
4 hạt giống hàng đầu được miễn vào vòng 2.
- Casper Ruud (Vòng 2)
- Cameron Norrie (Chung kết)
- Diego Schwartzman (Vòng 2, bỏ cuộc)
- Francisco Cerúndolo (Rút lui)
- Alexander Bublik (Vòng 1)
- John Isner (Vòng 1)
- Sebastián Báez (Vòng 1)
- Adrian Mannarino (Vòng 1)
Kết quả
Từ viết tắt
Chung kết
Bán kết | Chung kết | ||||||||||||
Constant Lestienne | |||||||||||||
Richard Gasquet | w/o | ||||||||||||
Richard Gasquet | 4 | 6 | 6 | ||||||||||
2 | Cameron Norrie | 6 | 4 | 4 | |||||||||
Jenson Brooksby | 3 | 4 | |||||||||||
2 | Cameron Norrie | 6 | 6 |
Nửa trên
Vòng 1 | Vòng 2 | Tứ kết | Bán kết | ||||||||||||||||||||||||
1 | C Ruud | 6 | 3 | 63 | |||||||||||||||||||||||
J Munar | 6 | 1 | 64 | L Đere | 3 | 6 | 77 | ||||||||||||||||||||
L Đere | 3 | 6 | 77 | L Đere | 6 | 62 | 5 | ||||||||||||||||||||
C Lestienne | 6 | 6 | C Lestienne | 2 | 77 | 7 | |||||||||||||||||||||
P Cachín | 3 | 1 | C Lestienne | 1 | 77 | 7 | |||||||||||||||||||||
Q | G Barrère | 63 | 77 | 6 | Q | G Barrère | 6 | 64 | 5 | ||||||||||||||||||
6 | J Isner | 77 | 65 | 3 | C Lestienne | ||||||||||||||||||||||
R Gasquet | w/o | ||||||||||||||||||||||||||
LL | J Sousa | 62 | 2 | ||||||||||||||||||||||||
R Gasquet | 6 | 6 | R Gasquet | 77 | 6 | ||||||||||||||||||||||
WC | K Pannu | 3 | 1 | R Gasquet | 1 | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||
WC | U Humbert | 64 | 63 | D Goffin | 6 | 1 | 1 | ||||||||||||||||||||
Q | C Eubanks | 77 | 77 | Q | C Eubanks | 2 | 4 | ||||||||||||||||||||
D Goffin | 6 | 6 | D Goffin | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||||
5 | A Bublik | 3 | 4 |
Nửa dưới
Vòng 1 | Vòng 2 | Tứ kết | Bán kết | ||||||||||||||||||||||||
7 | S Báez | 61 | 1 | ||||||||||||||||||||||||
WC | B Shelton | 77 | 6 | WC | B Shelton | 3 | 2 | ||||||||||||||||||||
A Molčan | 3 | 4 | Q Halys | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||||
Q Halys | 6 | 6 | Q Halys | 63 | 62 | ||||||||||||||||||||||
J Brooksby | 62 | 6 | 6 | J Brooksby | 77 | 77 | |||||||||||||||||||||
F Fognini | 77 | 1 | 3 | J Brooksby | 6 | 0 | |||||||||||||||||||||
3 | D Schwartzman | 1 | 0r | ||||||||||||||||||||||||
J Brooksby | 3 | 4 | |||||||||||||||||||||||||
8 | A Mannarino | 4 | 64 | 2 | C Norrie | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||
JJ Wolf | 6 | 77 | JJ Wolf | 4 | 4 | ||||||||||||||||||||||
M Giron | 65 | 6 | 7 | M Giron | 6 | 6 | |||||||||||||||||||||
LL | F Coria | 77 | 4 | 5 | M Giron | 1 | 77 | 2 | |||||||||||||||||||
Q | J Lehečka | 6 | 7 | 2 | C Norrie | 6 | 65 | 6 | |||||||||||||||||||
Q | T Monteiro | 3 | 5 | Q | J Lehečka | 4 | 77 | 3 | |||||||||||||||||||
2 | C Norrie | 6 | 64 | 6 |
Vòng loại
Hạt giống
Vượt qua vòng loại
Thua cuộc may mắn
Kết quả vòng loại
Vòng loại thứ 1
Vòng 1 | Vòng loại cuối cùng | ||||||||||||
1 | Thiago Monteiro | 3 | 7 | 78 | |||||||||
Daniel Altmaier | 6 | 5 | 66 | ||||||||||
1 | Thiago Monteiro | 65 | 6 | 6 | |||||||||
WC | Ajeet Rai | 77 | 3 | 4 | |||||||||
WC | Ajeet Rai | 7 | 0 | 6 | |||||||||
8 | Taro Daniel | 5 | 6 | 3 |
Vòng loại thứ 2
Vòng 1 | Vòng loại cuối cùng | ||||||||||||
2 | Federico Coria | 3 | 6 | 6 | |||||||||
Luca Van Assche | 6 | 4 | 2 | ||||||||||
2 | Federico Coria | 3 | 5 | ||||||||||
7 | Grégoire Barrère | 6 | 7 | ||||||||||
Alexandar Lazarov | 1 | 4 | |||||||||||
7 | Grégoire Barrère | 6 | 6 |
Vòng loại thứ 3
Vòng 1 | Vòng loại cuối cùng | ||||||||||||
3 | Dušan Lajović | 6 | 3 | 4 | |||||||||
Christopher Eubanks | 2 | 6 | 6 | ||||||||||
Christopher Eubanks | 63 | 7 | 6 | ||||||||||
5 | João Sousa | 77 | 5 | 4 | |||||||||
WC | Finn Reynolds | 61 | 4 | ||||||||||
5 | João Sousa | 77 | 6 |
Vòng loại thứ 4
Vòng 1 | Vòng loại cuối cùng | ||||||||||||
4 | Jiří Lehečka | 5 | 6 | 6 | |||||||||
Jan Choinski | 7 | 0 | 2 | ||||||||||
4 | Jiří Lehečka | 6 | 3 | 6 | |||||||||
6 | Facundo Bagnis | 2 | 6 | 1 | |||||||||
Tseng Chun-hsin | 3 | 3 | |||||||||||
6 | Facundo Bagnis | 6 | 6 |
Tham khảo
Liên kết ngoài
🔥 Top keywords: Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTCLương CườngTrang ChínhTrương Thị MaiLê Minh HưngBộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt NamĐặc biệt:Tìm kiếmBùi Thị Minh HoàiTô LâmNguyễn Trọng NghĩaThường trực Ban Bí thư Trung ương Đảng Cộng sản Việt NamLương Tam QuangĐỗ Văn ChiếnLê Minh HươngBan Bí thư Trung ương Đảng Cộng sản Việt NamPhan Văn GiangTrần Quốc TỏChủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt NamNguyễn Phú TrọngNguyễn Duy NgọcSlovakiaPhan Đình TrạcTrần Thanh MẫnLê Thanh Hải (chính khách)Đài Truyền hình Việt NamTổng cục chính trị Quân đội nhân dân Việt NamViệt NamCleopatra VIITrần Cẩm TúBan Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt NamHồ Chí MinhThích Chân QuangChủ nhiệm Tổng cục chính trị Quân đội nhân dân Việt NamLê Minh Hùng (Hà Tĩnh)Lễ Phật ĐảnChiến dịch Điện Biên PhủẤm lên toàn cầuTrưởng ban Tổ chức Trung ương Đảng Cộng sản Việt NamPhạm Minh Chính