Abierto Mexicano Telcel 2023 - Đơn
Alex de Minaur là nhà vô địch, đánh bại Tommy Paul trong trận chung kết, 3–6, 6–4, 6–1. Đây là danh hiệu ATP Tour thứ 7 và danh hiệu ATP 500 đầu tiên của de Minaur.[1]
Abierto Mexicano Telcel 2023 - Đơn | |
---|---|
Abierto Mexicano Telcel 2023 | |
Vô địch | Alex de Minaur |
Á quân | Tommy Paul |
Tỷ số chung cuộc | 3–6, 6–4, 6–1 |
Số tay vợt | 32 (4 Q / 3 WC ) |
Số hạt giống | 8 |
Rafael Nadal là đương kim vô địch,[2] nhưng chọn không tham dự giải đấu.
Hạt giống
- Carlos Alcaraz (Rút lui)
- Casper Ruud (Vòng 2)
- Taylor Fritz (Bán kết)
- Holger Rune (Bán kết)
- Cameron Norrie (Rút lui)
- Frances Tiafoe (Tứ kết)
- Tommy Paul (Chung kết)
- Alex de Minaur (Vô địch)
Kết quả
Từ viết tắt
Chung kết
Bán kết | Chung kết | ||||||||||||
7 | Tommy Paul | 6 | 62 | 77 | |||||||||
3 | Taylor Fritz | 3 | 77 | 62 | |||||||||
7 | Tommy Paul | 6 | 4 | 1 | |||||||||
8 | Alex de Minaur | 3 | 6 | 6 | |||||||||
4 | Holger Rune | 6 | 5 | 2 | |||||||||
8 | Alex de Minaur | 3 | 7 | 6 |
Nửa trên
Vòng 1 | Vòng 2 | Tứ kết | Bán kết | ||||||||||||||||||||||||
LL | L Darderi | 4 | 2 | ||||||||||||||||||||||||
M McDonald | 6 | 6 | M McDonald | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||||
D Altmaier | 3 | 6 | 1 | B Nakashima | 2 | 0 | |||||||||||||||||||||
B Nakashima | 6 | 3 | 6 | M McDonald | 2 | 2 | |||||||||||||||||||||
M Giron | 63 | 1 | 7 | T Paul | 6 | 6 | |||||||||||||||||||||
M Mmoh | 77 | 6 | M Mmoh | 4 | 2r | ||||||||||||||||||||||
E Gómez | 1 | 64 | 7 | T Paul | 6 | 2 | |||||||||||||||||||||
7 | T Paul | 6 | 77 | 7 | T Paul | 6 | 62 | 77 | |||||||||||||||||||
3 | T Fritz | 3 | 6 | 6 | 3 | T Fritz | 3 | 77 | 62 | ||||||||||||||||||
J Isner | 6 | 3 | 4 | 3 | T Fritz | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||
D Shapovalov | 64 | 6 | 7 | D Shapovalov | 4 | 4 | |||||||||||||||||||||
M Kecmanović | 77 | 0 | 5 | 3 | T Fritz | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||
C Eubanks | 63 | 4 | 6 | F Tiafoe | 3 | 4 | |||||||||||||||||||||
WC | F López | 77 | 6 | WC | F López | 2 | 66 | ||||||||||||||||||||
Y Nishioka | 66 | 4 | 6 | F Tiafoe | 6 | 78 | |||||||||||||||||||||
6 | F Tiafoe | 78 | 6 |
Nửa dưới
Vòng 1 | Vòng 2 | Tứ kết | Bán kết | ||||||||||||||||||||||||
LL | E Ymer | 5 | 6 | 6 | |||||||||||||||||||||||
A Mannarino | 7 | 3 | 4 | LL | E Ymer | 3 | 3 | ||||||||||||||||||||
M Berrettini | 6 | 1 | M Berrettini | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||||
A Molčan | 0 | 0r | M Berrettini | 0 | 0r | ||||||||||||||||||||||
N Borges | 6 | 77 | 4 | H Rune | 6 | 1 | |||||||||||||||||||||
Q | N Chappell | 3 | 63 | N Borges | 0 | 2 | |||||||||||||||||||||
WC | B Shelton | 79 | 4 | 2 | 4 | H Rune | 6 | 6 | |||||||||||||||||||
4 | H Rune | 67 | 6 | 6 | 4 | H Rune | 6 | 5 | 2 | ||||||||||||||||||
8 | A de Minaur | 6 | 6 | 8 | A de Minaur | 3 | 7 | 6 | |||||||||||||||||||
WC | R Pacheco Méndez | 1 | 2 | 8 | A de Minaur | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||
Q | J Berrettini | 3 | 77 | 2 | Q | J Berrettini | 1 | 0 | |||||||||||||||||||
O Otte | 6 | 63 | 1r | 8 | A de Minaur | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||
Q | T Daniel | 6 | 6 | Q | T Daniel | 2 | 2 | ||||||||||||||||||||
JJ Wolf | 4 | 4 | Q | T Daniel | 7 | 2 | 77 | ||||||||||||||||||||
Q | G Andreozzi | 4 | 6 | 62 | 2 | C Ruud | 5 | 6 | 65 | ||||||||||||||||||
2 | C Ruud | 6 | 4 | 77 |
Vòng loại
Hạt giống
Vượt qua vòng loại
Thua cuộc may mắn
Kết quả vòng loại
Vòng loại thứ 1
Vòng 1 | Vòng loại cuối cùng | ||||||||||||
1 | Taro Daniel | 6 | 6 | ||||||||||
WC | Alex Hernández | 2 | 1 | ||||||||||
1 | Taro Daniel | 4 | 6 | 6 | |||||||||
6 | Brandon Holt | 6 | 4 | 0 | |||||||||
WC | Ernesto Escobedo | 4 | 77 | 2 | |||||||||
6 | Brandon Holt | 6 | 65 | 6 |
Vòng loại thứ 2
Vòng 1 | Vòng loại cuối cùng | ||||||||||||
2 | Steve Johnson | 6 | 1 | 2 | |||||||||
Alt | Nick Chappell | 4 | 6 | 6 | |||||||||
Alt | Nick Chappell | 6 | 6 | ||||||||||
Alt | Rubin Statham | 4 | 0 | ||||||||||
Alt | Rubin Statham | 6 | 6 | ||||||||||
8 | Gonzalo Villanueva | 3 | 2 |
Vòng loại thứ 3
Vòng 1 | Vòng loại cuối cùng | ||||||||||||
3 | Geoffrey Blancaneaux | 6 | 4 | 4 | |||||||||
WC | Jacopo Berrettini | 0 | 6 | 6 | |||||||||
WC | Jacopo Berrettini | 6 | 6 | ||||||||||
5 | Luciano Darderi | 2 | 4 | ||||||||||
PR | Yūichi Sugita | 5 | 0 | ||||||||||
5 | Luciano Darderi | 7 | 6 |
Vòng loại thứ 4
Vòng 1 | Vòng loại cuối cùng | ||||||||||||
4 | Elias Ymer | 6 | 6 | ||||||||||
PR | Bradley Klahn | 4 | 4 | ||||||||||
4 | Elias Ymer | 611 | 3 | ||||||||||
Alt | Guido Andreozzi | 713 | 6 | ||||||||||
Alt | Guido Andreozzi | 7 | 6 | ||||||||||
7 | Facundo Mena | 5 | 2 |
Tham khảo
Liên kết ngoài
🔥 Top keywords: Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTCLương CườngTrang ChínhTrương Thị MaiLê Minh HưngBộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt NamĐặc biệt:Tìm kiếmBùi Thị Minh HoàiTô LâmNguyễn Trọng NghĩaThường trực Ban Bí thư Trung ương Đảng Cộng sản Việt NamLương Tam QuangĐỗ Văn ChiếnLê Minh HươngBan Bí thư Trung ương Đảng Cộng sản Việt NamPhan Văn GiangTrần Quốc TỏChủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt NamNguyễn Phú TrọngNguyễn Duy NgọcSlovakiaPhan Đình TrạcTrần Thanh MẫnLê Thanh Hải (chính khách)Đài Truyền hình Việt NamTổng cục chính trị Quân đội nhân dân Việt NamViệt NamCleopatra VIITrần Cẩm TúBan Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt NamHồ Chí MinhThích Chân QuangChủ nhiệm Tổng cục chính trị Quân đội nhân dân Việt NamLê Minh Hùng (Hà Tĩnh)Lễ Phật ĐảnChiến dịch Điện Biên PhủẤm lên toàn cầuTrưởng ban Tổ chức Trung ương Đảng Cộng sản Việt NamPhạm Minh Chính