Bóng ném bãi biển tại Đại hội Thể thao Bãi biển châu Á 2016

Môn bóng ném bãi biển tại Đại hội Thể thao Bãi biển châu Á 2016 được tổ chức tại Đà Nẵng, Việt Nam từ ngày 25 tháng 9 tới ngày 2 tháng 10 năm 2016 tại bãi biển Mỹ Khê, Đà Nẵng.[1]

Bóng ném bãi biển
tại Đại hội Thể thao châu Á 2016
Địa điểmBãi biển Mỹ Khê
Các ngày25 tháng 9–2 tháng 10 năm 2016
← 2014
2018 →

Huy chương

Nội dungVàngBạcĐồng
Nam  Qatar
Ali Garba
Ahmed Morgan
Ahmed Abdelhak
Anis Zouaoui
Mohamed Hassan
Amir Denguir
Mohab Mahfouz
Mutasem Mohamed
Sid Kenaoui
Hani Kakhi
 Oman
Ashraf Al-Hadidi
Hussain Al-Jabri
Marwan Al-Dughaishi
Yasir Al-Harthi
Mehdi Al-Suleimani
Said Al-Hasani
Azan Al-Azan
Nasr Al-Tamtami
Usama Al-Kasbi
Asad Al-Hasani
 Pakistan
Tahir Ali
Hazrat Hussain
Asim Saeed
Abid Ullah
Muhammad Shahid Pervaiz
Asif Ali
Rana Waqar Khan
Khawar Yasin
Muhammad Uzair Atif
Muzamal Hussain
Nữ  Việt Nam
Nguyễn Thanh Huyền
Lư Ngọc Trinh
Châu Ngọc Thùy Dung
Lê Thị Thanh Phụng
Nguyễn Kim Oanh
Hà Thị Hạnh
Đàm Thị Thanh Huyền
Nguyễn Thị Kim Thư
Trần Thị Sen
Nguyễn Thị Trà My
 Trung Quốc
Si Yan
Shen Ping
Han Xinru
Zhang Tianjie
Du Jijuan
Dong Dandi
Zhou Ting
Li Yao
Liu Zhiyue
An Xin
 Thái Lan
Pakakan Thongkot
Pawinee Bunjarern
Vanpen Sila
Viyada Surason
Supharat Sukjan
Punpana Manmai
Kwanruedi Srithamma
Orrathai Wongnara
Kawinthida Janjit
Pornpiroon Chalachai

Bảng xếp hạng huy chương

1  Qatar1001
 Việt Nam1001
3  Trung Quốc0101
 Oman0101
5  Pakistan0011
 Thái Lan0011
Tổng cộng2226

Kết quả

Nam

Vòng sơ bộ

Bảng A
ĐộiStTBBtBbĐiểm
 Qatar440818
 Pakistan431636
 Bahrain422654
 Thái Lan413362
 Ấn Độ404080
NgàyTỉ sốSet 1Set 2Set 3
25 tháng 9Bahrain  2–1  Thái Lan17–1412–207–4
25 tháng 9Pakistan  2–0  Ấn Độ27–1620–19
26 tháng 9Ấn Độ  0–2  Qatar14–3115–32
26 tháng 9Pakistan  2–1  Bahrain18–1921–169–6
27 tháng 9Bahrain  2–0  Ấn Độ28–1817–14
27 tháng 9Qatar  2–0  Thái Lan23–1517–14
28 tháng 9Thái Lan  0–2  Pakistan20–2414–26
28 tháng 9Bahrain  1–2  Qatar17–1618–226–9
29 tháng 9Thái Lan  2–0  Ấn Độ29–2426–18
29 tháng 9Qatar  2–0  Pakistan14–1119–12
Bảng B
ĐộiStTBBtBbĐiểm
 Oman55010010
 Việt Nam532756
 Nhật Bản532756
 Hồng Kông532656
 Sri Lanka514382
 Afghanistan50
DateScoreSet 1Set 2Set 3
25 tháng 9Nhật Bản  1–2  Hồng Kông17–1211–174–5
25 tháng 9Oman  2–0  Sri Lanka18–1121–10
25 tháng 9Việt Nam  2–0  Afghanistan32–1719–8
26 tháng 9Hồng Kông  2–0  Afghanistan19–922–14
26 tháng 9Sri Lanka  1–2  Việt Nam14–2517–166–8
26 tháng 9Oman  2–0  Nhật Bản25–1426–7
27 tháng 9Nhật Bản  2–0  Sri Lanka18–1616–15
27 tháng 9Afghanistan  0–2  Oman10–269–34
27 tháng 9Việt Nam  2–0  Hồng Kông21–1322–20
28 tháng 9Hồng Kông  0–2  Oman11–227–25
28 tháng 9Sri Lanka  2–0  Afghanistan20–1917–11
28 tháng 9Nhật Bản  2–1  Việt Nam18–1925–227–6
29 tháng 9Afghanistan  0–2  Nhật Bản19–2417–20
29 tháng 9Hồng Kông  2–0  Sri Lanka18–1725–22
29 tháng 9Việt Nam  0–2  Oman15–1612–16

Tranh hạng 9–11

Classification 9th–11thClassification 9th–10th
30 tháng 9
   Ấn Độ1 
   Afghanistan2 
 
1 tháng 10
     Afghanistan0
    Sri Lanka2
30 tháng 9
   Sri Lanka
 Bye 
Bán kết
NgàyTỉ sốSet 1Set 2Set 3
30 tháng 9Ấn Độ  1–2  Afghanistan21–1920–238–10
Tranh hạng 9–10
NgàyTỉ sốSet 1Set 2Set 3
01 tháng 10Afghanistan  0–2  Sri Lanka11–2615–22

Tranh hạng 5–8

 
Classification 5th–8thClassification 5th–6th
 
      
 
30 tháng 9
 
 
 Bahrain2
 
1 tháng 10
 
 Hồng Kông0
 
 Bahrain2
 
30 tháng 9
 
 Nhật Bản0
 
 Nhật Bản2
 
 
 Thái Lan1
 
Classification 7th–8th
 
 
1 tháng 10
 
 
 Hồng Kông0
 
 
 Thái Lan2
Bán kết
NgàyTỉ sốSet 1Set 2Set 3
30 tháng 9Bahrain  2–0  Hồng Kông26–1816–6
30 tháng 9Nhật Bản  2–1  Thái Lan18–2423–227–3
Tranh hạng 7–8
NgàyTỉ sốSet 1Set 2Set 3
01 tháng 10Hồng Kông  0–2  Thái Lan13–2517–29
Tranh hạng 5–6
NgàyTỉ sốSet 1Set 2Set 3
01 tháng 10Bahrain  2–0  Nhật Bản20–1813–12

Chung kết

 
SemifinalsGold medal match
 
      
 
1 tháng 10
 
 
 Qatar2
 
2 tháng 10
 
 Việt Nam0
 
 Qatar2
 
1 tháng 10
 
 Oman1
 
 Oman2
 
 
 Pakistan1
 
Bronze medal match
 
 
2 tháng 10
 
 
 Việt Nam1
 
 
 Pakistan2
Bán kết
NgàyTỉ sốSet 1Set 2Set 3
01 tháng 10Qatar  2–0  Việt Nam20–1024–18
01 tháng 10Oman  2–1  Pakistan22–2116–197–4
Huy chương đồng
NgàyTỉ sốSet 1Set 2Set 3
02 tháng 10Việt Nam  1–2  Pakistan24–2017–208–10
Huy chương vàng
NgàyTỉ sốSet 1Set 2Set 3
02 tháng 10Qatar  2–1  Oman23–2222–246–2

Bảng xếp hạng chung cuộc

HạngĐội
 Qatar
 Oman
 Pakistan
4  Việt Nam
5  Bahrain
6  Nhật Bản
7  Thái Lan
8  Hồng Kông
9  Sri Lanka
10  Afghanistan
11  Ấn Độ

Nữ

Vòng sơ bộ

Bảng A
ĐộiStTBBtBbĐiểm
 Việt Nam330616
 Đài Bắc Trung Hoa321524
 Jordan312242
 Hồng Kông303060
NgàyTỉ sốSet 1Set 2Set 3
25 tháng 9Jordan  0–2  Đài Bắc Trung Hoa15–207–20
26 tháng 9Hồng Kông  0–2  Đài Bắc Trung Hoa16–1718–19
26 tháng 9Jordan  0–2  Việt Nam6–2016–19
27 tháng 9Jordan  2–0  Hồng Kông17–1612–10
28 tháng 9Hồng Kông  0–2  Việt Nam10–1810–17
29 tháng 9Việt Nam  2–1  Đài Bắc Trung Hoa23–1218–207–4
Bảng B
ĐộiStTBBtBbĐiểm
 Trung Quốc440818
 Thái Lan431726
 Nhật Bản422444
 Ấn Độ413272
 Bangladesh404180
DateScoreSet 1Set 2Set 3
25 tháng 9Bangladesh  0–2  Thái Lan8–2210–19
25 tháng 9Ấn Độ  0–2  Trung Quốc12–255–16
26 tháng 9Nhật Bản  0–2  Trung Quốc9–1116–22
26 tháng 9Ấn Độ  0–2  Thái Lan11–309–18
27 tháng 9Trung Quốc  2–0  Bangladesh18–619–13
27 tháng 9Ấn Độ  0–2  Nhật Bản5–1812–15
28 tháng 9Nhật Bản  0–2  Thái Lan12–1913–18
28 tháng 9Bangladesh  1–2  Ấn Độ16–128–174–7
29 tháng 9Thái Lan  1–2  Trung Quốc16–1314–156–7
29 tháng 9Bangladesh  0–2  Nhật Bản5–216–24

Tranh hạng 5–8

 
Classification 5th–8thClassification 5th–6th
 
      
 
30 tháng 9
 
 
 Jordan2
 
1 tháng 10
 
 Ấn Độ0
 
 Jordan2
 
30 tháng 9
 
 Hồng Kông0
 
 Nhật Bản0
 
 
 Hồng Kông2
 
Classification 7th–8th
 
 
1 tháng 10
 
 
 Ấn Độ0
 
 
 Nhật Bản2
Bán kết
NgàyTỉ sốSet 1Set 2Set 3
30 tháng 9Jordan  2–0  Ấn Độ13–1217–16
30 tháng 9Nhật Bản  0–2  Hồng Kông14–1916–23
Tranh hạng 7–8
NgàyTỉ sốSet 1Set 2Set 3
01 tháng 10Ấn Độ  0–2  Nhật Bản16–249–20
Tranh hạng 5–6
NgàyTỉ sốSet 1Set 2Set 3
01 tháng 10Jordan  2–0  Hồng Kông10–811–10

Chung kết

 
SemifinalsGold medal match
 
      
 
1 tháng 10
 
 
 Việt Nam2
 
2 tháng 10
 
 Thái Lan0
 
 Việt Nam2
 
1 tháng 10
 
 Trung Quốc1
 
 Trung Quốc2
 
 
 Đài Bắc Trung Hoa0
 
Bronze medal match
 
 
2 tháng 10
 
 
 Thái Lan2
 
 
 Đài Bắc Trung Hoa0
Bán kết
NgàyTỉ sốSet 1Set 2Set 3
01 tháng 10Việt Nam  2–0  Thái Lan17–1322–20
01 tháng 10Trung Quốc  2–0  Đài Bắc Trung Hoa23–2022–15
Huy chương đồng
NgàyTỉ sốSet 1Set 2Set 3
02 tháng 10Thái Lan  2–0  Đài Bắc Trung Hoa24–2321–11
Huy chương vàng
NgàyTỉ sốSet 1Set 2Set 3
02 tháng 10Việt Nam  2–1  Trung Quốc20–1316–177–6

Bảng xếp hạng chung cuộc

HạngĐội
 Việt Nam
 Trung Quốc
 Thái Lan
4  Đài Bắc Trung Hoa
5  Jordan
6  Hồng Kông
7  Nhật Bản
8  Ấn Độ
9  Bangladesh

Tham khảo

Liên kết ngoài

Bản mẫu:Bóng ném bãi biển Đại hội Thể thao Bãi biển châu Á