Bóng rổ tại Đại hội Thể thao châu Á 1958
Bóng rổ là một trong 14 bộ môn thể thao được tổ chức tại Đại hội Thể thao châu Á 1958 ở Tokyo, Nhật Bản. Nó được tổ chức từ 25 tháng 5 đến 1 tháng 6 năm 1958.
Huy chương giành được
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|---|
Nam | Bản mẫu:Lá cờIOC2team Carlos Loyzaga Ramon Manulat Antonio Villamor Carlos Badion Constancio Ortiz Eduardo Lim Emilio Achacoso Francis Wilson Francisco Lagarejos Kurt Bachmann Leonardo Marquicias Loreto Carbonell Mariano Tolentino Martin Urra | Bản mẫu:Lá cờIOC2team Chen Tsu-lieh Hoo Cha-pen Darren Fuh Emilio Li Lue Jih-ran Ling Jing-huan Huang Kwok-young Lai Lam-kwong Tong Suet-fong Cheng Te-yuan William Sy Shu Yao-huang Loo Yee-shine Wang Yih-jiun | Bản mẫu:Lá cờIOC2team Atsunosuke Kimura Hideo Kanekawa Hiroshi Saito Kaoru Wakabayashi Kenichi Imaizumi Kiyoshi Aoki Manabu Fujita Reijiro Kawamoto Sadao Sugawara Setsuo Nara Shoji Kamata Shutaro Shoji Takashi Itoyama Takeo Sugiyama |
Đội
Kết quả
Vòng loại
Bảng A
Đội | Pld | W | L | PF | PA | PD | Pts |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Trung Hoa Dân Quốc | 3 | 3 | 0 | 270 | 205 | +65 | 6 |
Hàn Quốc | 3 | 2 | 1 | 304 | 229 | +75 | 5 |
Indonesia | 3 | 1 | 2 | 224 | 293 | −69 | 4 |
Campuchia | 3 | 0 | 3 | 247 | 318 | −71 | 3 |
25 tháng 5 | Hàn Quốc | 127–92 | Campuchia | Metropolitan Gymnasium, Tokyo |
25 tháng 5 | Trung Hoa Dân Quốc | 102–64 | Indonesia | Metropolitan Gymnasium, Tokyo |
26 tháng 5 | Hàn Quốc | 108–64 | Indonesia | Metropolitan Gymnasium, Tokyo |
26 tháng 5 | Trung Hoa Dân Quốc | 95–72 | Campuchia | Metropolitan Gymnasium, Tokyo |
27 tháng 5 | Indonesia | 96–83 | Campuchia | Metropolitan Gymnasium, Tokyo |
27 tháng 5 | Trung Hoa Dân Quốc | 73–69 | Hàn Quốc | Metropolitan Gymnasium, Tokyo |
Bảng B
Đội | Pld | W | L | PF | PA | PD | Pts |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Philippines | 2 | 2 | 0 | 207 | 100 | +107 | 4 |
Thái Lan | 2 | 1 | 1 | 143 | 168 | −25 | 3 |
Mã Lai | 2 | 0 | 2 | 131 | 213 | −82 | 2 |
25 tháng 5 | Philippines | 97–40 | Thái Lan | Metropolitan Gymnasium, Tokyo |
26 tháng 5 | Mã Lai | 71–103 | Thái Lan | Metropolitan Gymnasium, Tokyo |
27 tháng 5 | Philippines | 110–60 | Mã Lai | Metropolitan Gymnasium, Tokyo |
Bảng C
Đội | Pld | W | L | PF | PA | PD | Pts |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Nhật Bản | 2 | 2 | 0 | 174 | 147 | +27 | 4 |
Singapore | 2 | 1 | 1 | 178 | 166 | +12 | 3 |
Hồng Kông | 2 | 0 | 2 | 147 | 186 | −39 | 2 |
25 tháng 5 | Nhật Bản | 85–70 | Hồng Kông | Metropolitan Gymnasium, Tokyo |
26 tháng 5 | Singapore | 101–77 | Hồng Kông | Metropolitan Gymnasium, Tokyo |
27 tháng 5 | Nhật Bản | 89–77 | Singapore | Metropolitan Gymnasium, Tokyo |
Vòng cuối
Xếp hạng 7 đến 10
Đội | Pld | W | L | PF | PA | PD | Pts |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Campuchia | 3 | 3 | 0 | 287 | 252 | +35 | 6 |
Hồng Kông | 3 | 2 | 1 | 262 | 248 | +14 | 5 |
Indonesia | 3 | 1 | 2 | 263 | 266 | −3 | 4 |
Mã Lai | 3 | 0 | 3 | 248 | 294 | −46 | 3 |
28 tháng 5 | Hồng Kông | 79–92 | Campuchia | Metropolitan Gymnasium, Tokyo |
28 tháng 5 | Indonesia | 98–84 | Mã Lai | Metropolitan Gymnasium, Tokyo |
29 tháng 5 | Mã Lai | 86–102 | Campuchia | Metropolitan Gymnasium, Tokyo |
29 tháng 5 | Indonesia | 78–89 | Hồng Kông | Metropolitan Gymnasium, Tokyo |
30 tháng 5 | Indonesia | 87–93 | Campuchia | Metropolitan Gymnasium, Tokyo |
30 tháng 5 | Mã Lai | 78–94 | Hồng Kông | Metropolitan Gymnasium, Tokyo |
Nhà vô địch
Đội | Pld | W | L | PF | PA | PD | Pts |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Philippines | 5 | 4 | 1 | 452 | 391 | +61 | 9 |
Trung Hoa Dân Quốc | 5 | 4 | 1 | 443 | 394 | +49 | 9 |
Nhật Bản | 5 | 4 | 1 | 424 | 389 | +35 | 9 |
Hàn Quốc | 5 | 2 | 3 | 414 | 427 | −13 | 7 |
Singapore | 5 | 1 | 4 | 358 | 441 | −83 | 6 |
Thái Lan | 5 | 0 | 5 | 392 | 441 | −49 | 5 |
28 tháng 5 | Trung Hoa Dân Quốc | 92–81 | Singapore | Metropolitan Gymnasium, Tokyo |
28 tháng 5 | Philippines | 99–85 | Hàn Quốc | Metropolitan Gymnasium, Tokyo |
28 tháng 5 | Nhật Bản | 97–77 | Thái Lan | Metropolitan Gymnasium, Tokyo |
29 tháng 5 | Trung Hoa Dân Quốc | 76–67 | Thái Lan | Metropolitan Gymnasium, Tokyo |
29 tháng 5 | Nhật Bản | 74–66 | Hàn Quốc | Metropolitan Gymnasium, Tokyo |
29 tháng 5 | Philippines | 93–55 | Singapore | Metropolitan Gymnasium, Tokyo |
30 tháng 5 | Hàn Quốc | 101–91 | Thái Lan | Metropolitan Gymnasium, Tokyo |
30 tháng 5 | Nhật Bản | 83–71 | Singapore | Metropolitan Gymnasium, Tokyo |
30 tháng 5 | Trung Hoa Dân Quốc | 93–88 | Philippines | Metropolitan Gymnasium, Tokyo |
31 tháng 5 | Philippines | 82–75 | Thái Lan | Metropolitan Gymnasium, Tokyo |
31 tháng 5 | Trung Hoa Dân Quốc | 85–87 | Nhật Bản | Metropolitan Gymnasium, Tokyo |
31 tháng 5 | Hàn Quốc | 91–66 | Singapore | Metropolitan Gymnasium, Tokyo |
1 tháng 6 | Thái Lan | 82–85 | Singapore | Metropolitan Gymnasium, Tokyo |
1 tháng 6 | Philippines | 90–83 | Nhật Bản | Metropolitan Gymnasium, Tokyo |
1 tháng 6 | Trung Hoa Dân Quốc | 97–71 | Hàn Quốc | Metropolitan Gymnasium, Tokyo |
Vòng cuối
Hạng | Đội | Pld | W | L |
---|---|---|---|---|
Philippines | 7 | 6 | 1 | |
Trung Hoa Dân Quốc | 8 | 7 | 1 | |
Nhật Bản | 7 | 6 | 1 | |
4 | Hàn Quốc | 8 | 4 | 4 |
5 | Singapore | 7 | 2 | 5 |
6 | Thái Lan | 7 | 1 | 6 |
7 | Campuchia | 6 | 3 | 3 |
8 | Hồng Kông | 5 | 2 | 3 |
9 | Indonesia | 6 | 2 | 4 |
10 | Mã Lai | 5 | 0 | 5 |
Tham khảo
🔥 Top keywords: Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTCTrang ChínhGiỗ Tổ Hùng VươngTrương Mỹ LanĐặc biệt:Tìm kiếmHùng VươngVương Đình HuệUEFA Champions LeagueKuwaitChiến dịch Điện Biên PhủFacebookĐài Truyền hình Việt NamTrần Cẩm TúĐội tuyển bóng đá quốc gia KuwaitGoogle DịchViệt NamCúp bóng đá U-23 châu ÁCúp bóng đá U-23 châu Á 2024Real Madrid CFBảng xếp hạng bóng đá nam FIFACleopatra VIITô LâmTim CookNguyễn Phú TrọngHồ Chí MinhHai Bà TrưngManchester City F.C.VnExpressChủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt NamNguyễn Ngọc ThắngĐền HùngCúp bóng đá trong nhà châu Á 2024Võ Văn ThưởngOne PieceLịch sử Việt NamCuộc đua xe đạp toàn quốc tranh Cúp truyền hình Thành phố Hồ Chí Minh 2024Phạm Minh ChínhTikTokĐinh Tiên Hoàng