Bơi tại Thế vận hội Mùa hè 2008
Giải bơi tại Thế vận hội Mùa hè 2008 diễn ra từ ngày 9 đến ngày 21 tháng 8 năm 2008 tại Trung tâm Thể thao dưới nước Quốc gia Bắc Kinh.
Bơi tại Thế vận hội Mùa hè 2008 | ||||
---|---|---|---|---|
Bơi tự do | ||||
50 m | nam | nữ | ||
100 m | nam | nữ | ||
200 m | nam | nữ | ||
400 m | nam | nữ | ||
800 m | nữ | |||
1500 m | nam | |||
Bơi ngửa | ||||
100 m | nam | nữ | ||
200 m | nam | nữ | ||
Bơi ếch | ||||
100 m | nam | nữ | ||
200 m | nam | nữ | ||
Bơi bướm | ||||
100 m | nam | nữ | ||
200 m | nam | nữ | ||
Bơi hỗn hợp cá nhân | ||||
200 m | nam | nữ | ||
400 m | nam | nữ | ||
Bơi tự do tiếp sức | ||||
4×100 m | nam | nữ | ||
4×200 m | nam | nữ | ||
Bơi hỗn hợp tiếp sức | ||||
4×100 m | nam | nữ | ||
Marathon | ||||
10 km | nam | nữ |
Xếp hạng theo quốc gia
1 | Bản mẫu:Lá cờIOCteam | 12 | 9 | 10 | 31 |
2 | Bản mẫu:Lá cờIOCteam | 6 | 6 | 8 | 20 |
3 | Bản mẫu:Lá cờIOCteam | 2 | 2 | 2 | 6 |
4 | Bản mẫu:Lá cờIOCteam | 2 | 0 | 3 | 5 |
5 | Bản mẫu:Lá cờIOCteam | 2 | 0 | 1 | 3 |
6 | Bản mẫu:Lá cờIOCteam | 2 | 0 | 0 | 2 |
7 | Bản mẫu:Lá cờIOCteam | 1 | 3 | 2 | 6 |
8 | Bản mẫu:Lá cờIOCteam | 1 | 3 | 0 | 4 |
9 | Bản mẫu:Lá cờIOCteam | 1 | 2 | 3 | 6 |
10 | Bản mẫu:Lá cờIOCteam | 1 | 1 | 2 | 4 |
11 | Bản mẫu:Lá cờIOCteam | 1 | 1 | 0 | 2 |
Bản mẫu:Lá cờIOCteam | 1 | 1 | 0 | 2 | |
13 | Bản mẫu:Lá cờIOCteam | 1 | 0 | 1 | 2 |
14 | Bản mẫu:Lá cờIOCteam | 1 | 0 | 0 | 1 |
15 | Bản mẫu:Lá cờIOCteam | 0 | 3 | 0 | 3 |
16 | Bản mẫu:Lá cờIOCteam | 0 | 1 | 1 | 2 |
17 | Bản mẫu:Lá cờIOCteam | 0 | 1 | 0 | 1 |
Bản mẫu:Lá cờIOCteam | 0 | 1 | 0 | 1 | |
19 | Bản mẫu:Lá cờIOCteam | 0 | 0 | 1 | 1 |
Bản mẫu:Lá cờIOCteam | 0 | 0 | 1 | 1 | |
Bản mẫu:Lá cờIOCteam | 0 | 0 | 1 | 1 | |
Tổng | 34 | 34 | 36 | 104 |
---|
Bảng huy chương
Nam
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
50 m tự do | Bản mẫu:Lá cờIOCmedalist | 21.30 (OR) | Bản mẫu:Lá cờIOCmedalist | 21.45 | Bản mẫu:Lá cờIOCmedalist | 21.49 |
100 m tự do | Bản mẫu:Lá cờIOCmedalist | 47.21 | Bản mẫu:Lá cờIOCmedalist | 47.32 | Bản mẫu:Lá cờIOCmedalist Bản mẫu:Lá cờIOCmedalist | 47.67 |
200 m tự do | Bản mẫu:Lá cờIOCmedalist | 1:42.96 (WR) | Bản mẫu:Lá cờIOCmedalist | 1:44.85 (AS) | Bản mẫu:Lá cờIOCmedalist | 1:45.14 |
400 m tự do | Bản mẫu:Lá cờIOCmedalist | 3:41.86 (AS) | Bản mẫu:Lá cờIOCmedalist | 3:42.44 | Bản mẫu:Lá cờIOCmedalist | 3:42.78 (AM) |
1500 m tự do | Bản mẫu:Lá cờIOCmedalist | 14:40.84 | Bản mẫu:Lá cờIOCmedalist | 14:41.53 | Bản mẫu:Lá cờIOCmedalist | 14.42.69 |
100 m bơi ngửa | Bản mẫu:Lá cờIOCmedalist | 52.54 (WR) | Bản mẫu:Lá cờIOCmedalist | 53.11 | Bản mẫu:Lá cờIOCmedalist Bản mẫu:Lá cờIOCmedalist | 53.18 |
200 m bơi ngửa | Bản mẫu:Lá cờIOCmedalist | 1:53.94 (WR) | Bản mẫu:Lá cờIOCmedalist | 1:54.33 | Bản mẫu:Lá cờIOCmedalist | 1:54.93 |
100 m bơi ếch | Bản mẫu:Lá cờIOCmedalist | 58.91 (WR) | Bản mẫu:Lá cờIOCmedalist | 59.20 | Bản mẫu:Lá cờIOCmedalist | 59.37 |
200 m bơi ếch | Bản mẫu:Lá cờIOCmedalist | 2:07.64 (OR) | Bản mẫu:Lá cờIOCmedalist | 2:08.88 (OC) | Bản mẫu:Lá cờIOCmedalist | 2:08.94 |
100 m bơi bướm | Bản mẫu:Lá cờIOCmedalist | 50.58 (OR) | Bản mẫu:Lá cờIOCmedalist | 50.59 | Bản mẫu:Lá cờIOCmedalist | 51.12 |
200 m bơi bướm | Bản mẫu:Lá cờIOCmedalist | 1:52.03 (WR) | Bản mẫu:Lá cờIOCmedalist | 1:52.70 (ER) | Bản mẫu:Lá cờIOCmedalist | 1:52.97 (AS) |
200 m hỗn hợp cá nhân | Bản mẫu:Lá cờIOCmedalist | 1:54.23 (WR) | Bản mẫu:Lá cờIOCmedalist | 1:56.52 (ER) | Bản mẫu:Lá cờIOCmedalist | 1:56.53 |
400 m hỗn hợp cá nhân | Bản mẫu:Lá cờIOCmedalist | 4:03.84 (WR) | Bản mẫu:Lá cờIOCmedalist | 4:06.16 (ER) | Bản mẫu:Lá cờIOCmedalist | 4:08.09 |
4×100 m tự do tiếp sức | Bản mẫu:Lá cờIOC Michael Phelps Garrett Weber-Gale Cullen Jones Jason Lezak Nathan Adrian* Benjamin Wildman-Tobriner* Matt Grevers* | 3:08.24 (WR) | Bản mẫu:Lá cờIOC Amaury Leveaux Fabien Gilot Frédérick Bousquet Alain Bernard Gregory Mallet* Boris Steimetz* | 3:08.32 (ER) | Bản mẫu:Lá cờIOC Eamon Sullivan Andrew Lauterstein Ashley Callus Matt Targett Leith Brodie* Patrick Murphy* | 3:09.91 (OC) |
4×200 m tự do tiếp sức | Bản mẫu:Lá cờIOC Michael Phelps Ryan Lochte Ricky Berens Peter Vanderkaay Klete Keller* Erik Vendt* David Walters* | 6:58.56 (WR) | Bản mẫu:Lá cờIOC Nikita Lobintsev Evgeny Lagunov Danila Izotov Alexander Sukhorukov Mikhail Polishchuk* | 7:03.70 (ER) | Bản mẫu:Lá cờIOC Patrick Murphy Grant Hackett Grant Brits Nick Ffrost Leith Brodie* Kirk Palmer* | 7:04.98 |
4×100 m hỗn hợp tiếp sức | Bản mẫu:Lá cờIOC Aaron Piersol Brendan Hansen Michael Phelps Jason Lezak Matt Grevers* Mark Gangloff* Ian Crocker* Garrett Weber-Gale* | 3:29.34 (WR) | Bản mẫu:Lá cờIOC Hayden Stoeckel Brenton Rickard Andrew Lauterstein Eamon Sullivan Ashley Delaney* Christian Sprenger* Adam Pine* Matt Targett* | 3:30.04 (OC) | Bản mẫu:Lá cờIOC Junichi Miyashita Kosuke Kitajima Takuro Fujii Hisayoshi Sato | 3:31.18 (AS) |
10 km marathon | Bản mẫu:Lá cờIOCmedalist | 1:51:51.6 | Bản mẫu:Lá cờIOCmedalist | 1:51:53.1 | Bản mẫu:Lá cờIOCmedalist | 1:51:53.6 |
Nữ
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
50 m tự do | Bản mẫu:Lá cờIOCmedalist | 24.06 (OR, ER) | Bản mẫu:Lá cờIOCmedalist | 24.07 (AM) | Bản mẫu:Lá cờIOCmedalist | 24.17 |
100 m tự do | Bản mẫu:Lá cờIOCmedalist | 53.12 (OR) | Bản mẫu:Lá cờIOCmedalist | 53.16 | Bản mẫu:Lá cờIOCmedalist | 53.39 (AM) |
200 m tự do | Bản mẫu:Lá cờIOCmedalist | 1:54.82 (WR) | Bản mẫu:Lá cờIOCmedalist | 1:54.97 | Bản mẫu:Lá cờIOCmedalist | 1:55.05 (AS) |
400 m tự do | Bản mẫu:Lá cờIOCmedalist | 4:03.22 | Bản mẫu:Lá cờIOCmedalist | 4:03.29 | Bản mẫu:Lá cờIOCmedalist | 4:03.52 |
800 m tự do | Bản mẫu:Lá cờIOCmedalist | 8:14.10 (WR) | Bản mẫu:Lá cờIOCmedalist | 8:20.23 | Bản mẫu:Lá cờIOCmedalist | 8:23.03 |
100 m bơi ngửa | Bản mẫu:Lá cờIOCmedalist | 58.96 | Bản mẫu:Lá cờIOCmedalist | 59.19 | Bản mẫu:Lá cờIOCmedalist | 59.34 |
200 m bơi ngửa | Bản mẫu:Lá cờIOCmedalist | 2:05.24 (WR) | Bản mẫu:Lá cờIOCmedalist | 2:06.23 | Bản mẫu:Lá cờIOCmedalist | 2:07.13 (AS) |
100 m bơi ếch | Bản mẫu:Lá cờIOCmedalist | 1:05.17 (OR) | Bản mẫu:Lá cờIOCmedalist | 1:06.73 | Bản mẫu:Lá cờIOCmedalist | 1:07.34 |
200 m bơi ếch | Bản mẫu:Lá cờIOCmedalist | 2:20.22 (WR) | Bản mẫu:Lá cờIOCmedalist | 2:22.05 | Bản mẫu:Lá cờIOCmedalist | 2:23.02 (ER) |
100 m bơi bướm | Bản mẫu:Lá cờIOCmedalist | 56.73 (OC) | Bản mẫu:Lá cờIOCmedalist | 57.10 | Bản mẫu:Lá cờIOCmedalist | 57.25 |
200 m bơi bướm | Bản mẫu:Lá cờIOCmedalist | 2:04.18 (WR) | Bản mẫu:Lá cờIOCmedalist | 2:04.72 | Bản mẫu:Lá cờIOCmedalist | 2:06.26 |
200 m hỗn hợp cá nhân | Bản mẫu:Lá cờIOCmedalist | 2:08.45 (WR) | Bản mẫu:Lá cờIOCmedalist | 2:08.59 (AF) | Bản mẫu:Lá cờIOCmedalist | 2:10.34 |
400 m hỗn hợp cá nhân | Bản mẫu:Lá cờIOCmedalist | 4:29.45 (WR) | Bản mẫu:Lá cờIOCmedalist | 4:29.89 (AF) | Bản mẫu:Lá cờIOCmedalist | 4:31.71 |
4×100 m tự do tiếp sức | Bản mẫu:Lá cờIOC Inge Dekker Ranomi Kromowidjojo Femke Heemskerk Marleen Veldhuis Hinkelien Schreuder* Manon van Rooijen* | 3:33.76 (OR) | Bản mẫu:Lá cờIOC Natalie Coughlin Lacey Nymeyer Kara Lynn Joyce Dara Torres Emily Silver* Julia Smit* | 3:34.33 (AM) | Bản mẫu:Lá cờIOC Cate Campbell Alice Mills Melanie Schlanger Lisbeth Trickett Shayne Reese* | 3:35.05 (OC) |
4×200 m tự do tiếp sức | Bản mẫu:Lá cờIOC Stephanie Rice Bronte Barratt Kylie Palmer Linda Mackenzie Lara Davenport* Felicity Galvez* Angie Bainbridge* Melanie Schlanger* | 7:44.31 (WR) | Bản mẫu:Lá cờIOC Yang Yu Zhu Qianwei Tan Miao Pang Jiaying Tang Jingzhi* | 7:45.93 (AS) | Bản mẫu:Lá cờIOC Allison Schmitt Natalie Coughlin Caroline Burckle Katie Hoff Christine Marshall* Kim Vandenberg* Julia Smit* | 7:46.33 (AM) |
4×100 m hỗn hợp tiếp sức | Bản mẫu:Lá cờIOC Emily Seebohm (OC) Leisel Jones Jessicah Schipper Lisbeth Trickett Tarnee White* Felicity Galvez* Shayne Reese* | 3:52.69 (WR) | Bản mẫu:Lá cờIOC Natalie Coughlin (AM) (lead-off) Rebecca Soni Christine Magnuson Dara Torres Margaret Hoelzer* Megan Jendrick* Elaine Breeden* Kara Lynn Joyce* | 3:53.30 (AM) | Bản mẫu:Lá cờIOC Zhao Jing Sun Ye Zhou Yafei Pang Jiaying Xu Tianlongzi* | 3:56.11 (AS) |
10 km marathon | Bản mẫu:Lá cờIOCmedalist | 1:59:27.7 | Bản mẫu:Lá cờIOCmedalist | 1:59:29.2 | Bản mẫu:Lá cờIOCmedalist | 1:59:31.0 |
Tham khảo
Liên kết ngoài
🔥 Top keywords: Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTCTrang ChínhGiỗ Tổ Hùng VươngTrương Mỹ LanĐặc biệt:Tìm kiếmHùng VươngVương Đình HuệUEFA Champions LeagueKuwaitChiến dịch Điện Biên PhủFacebookĐài Truyền hình Việt NamTrần Cẩm TúĐội tuyển bóng đá quốc gia KuwaitGoogle DịchViệt NamCúp bóng đá U-23 châu ÁCúp bóng đá U-23 châu Á 2024Real Madrid CFBảng xếp hạng bóng đá nam FIFACleopatra VIITô LâmTim CookNguyễn Phú TrọngHồ Chí MinhHai Bà TrưngManchester City F.C.VnExpressChủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt NamNguyễn Ngọc ThắngĐền HùngCúp bóng đá trong nhà châu Á 2024Võ Văn ThưởngOne PieceLịch sử Việt NamCuộc đua xe đạp toàn quốc tranh Cúp truyền hình Thành phố Hồ Chí Minh 2024Phạm Minh ChínhTikTokĐinh Tiên Hoàng