Bản mẫu:2019–20 Serie B table
READ THIS BEFORE UPDATING: Please do not forget to update the date (|update=
).
AFTER UPDATING: Pages with the template might not be updated immediately so the page can be updated with a WP:NULL on the article in question.
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Thăng hạng, giành quyền tham dự hoặc xuống hạng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Benevento (C, P) | 38 | 26 | 8 | 4 | 67 | 27 | +40 | 86 | Thăng hạng đến Serie A |
2 | Crotone (P) | 38 | 20 | 8 | 10 | 63 | 40 | +23 | 68 | |
3 | Spezia (O, P) | 38 | 17 | 10 | 11 | 54 | 40 | +14 | 61 | Vào vòng play-off thăng hạng[a] |
4 | Pordenone | 38 | 16 | 10 | 12 | 48 | 46 | +2 | 58[b] | |
5 | Cittadella | 38 | 17 | 7 | 14 | 49 | 49 | 0 | 58[b] | |
6 | Chievo | 38 | 14 | 14 | 10 | 48 | 38 | +10 | 56 | |
7 | Empoli | 38 | 14 | 12 | 12 | 47 | 48 | −1 | 54[c] | |
8 | Frosinone | 38 | 14 | 12 | 12 | 41 | 38 | +3 | 54[c] | |
9 | Pisa | 38 | 14 | 12 | 12 | 49 | 45 | +4 | 54[c] | |
10 | Salernitana | 38 | 14 | 10 | 14 | 53 | 50 | +3 | 52 | |
11 | Venezia | 38 | 12 | 14 | 12 | 37 | 40 | −3 | 50 | |
12 | Cremonese | 38 | 12 | 13 | 13 | 42 | 43 | −1 | 49 | |
13 | Virtus Entella | 38 | 12 | 12 | 14 | 46 | 50 | −4 | 48 | |
14 | Ascoli | 38 | 13 | 7 | 18 | 50 | 58 | −8 | 46[d] | |
15 | Cosenza | 38 | 12 | 10 | 16 | 50 | 49 | +1 | 46[d] | |
16 | Perugia (R) | 38 | 12 | 9 | 17 | 38 | 49 | −11 | 45[e] | Vào vòng play-out xuống hạng[f] |
17 | Pescara (O) | 38 | 12 | 9 | 17 | 48 | 55 | −7 | 45[e] | |
18 | Trapani[g] (R) | 38 | 11 | 13 | 14 | 48 | 60 | −12 | 44 | Xuống hạng đến Serie C |
19 | Juve Stabia (R) | 38 | 11 | 8 | 19 | 47 | 63 | −16 | 41 | |
20 | Livorno (R) | 38 | 5 | 6 | 27 | 30 | 67 | −37 | 21 |
Nguồn: Lega Serie B
Quy tắc xếp hạng: 1) Điểm; 2) Đối đầu trực tiếp; 3) Hiệu số bàn thắng các trận đối đầu; 4) Hiệu số; 5) Số bàn thắng; 6) Bốc thăm.[1]
(C) Vô địch; (O) Thắng play-off; (P) Thăng hạng; (R) Xuống hạng
Ghi chú:
Quy tắc xếp hạng: 1) Điểm; 2) Đối đầu trực tiếp; 3) Hiệu số bàn thắng các trận đối đầu; 4) Hiệu số; 5) Số bàn thắng; 6) Bốc thăm.[1]
(C) Vô địch; (O) Thắng play-off; (P) Thăng hạng; (R) Xuống hạng
Ghi chú:
Tài liệu bản mẫu
Tham khảo
🔥 Top keywords: Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTCTrang ChínhGiỗ Tổ Hùng VươngTrương Mỹ LanĐặc biệt:Tìm kiếmHùng VươngVương Đình HuệUEFA Champions LeagueKuwaitChiến dịch Điện Biên PhủFacebookĐài Truyền hình Việt NamTrần Cẩm TúĐội tuyển bóng đá quốc gia KuwaitGoogle DịchViệt NamCúp bóng đá U-23 châu ÁCúp bóng đá U-23 châu Á 2024Real Madrid CFBảng xếp hạng bóng đá nam FIFACleopatra VIITô LâmTim CookNguyễn Phú TrọngHồ Chí MinhHai Bà TrưngManchester City F.C.VnExpressChủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt NamNguyễn Ngọc ThắngĐền HùngCúp bóng đá trong nhà châu Á 2024Võ Văn ThưởngOne PieceLịch sử Việt NamCuộc đua xe đạp toàn quốc tranh Cúp truyền hình Thành phố Hồ Chí Minh 2024Phạm Minh ChínhTikTokĐinh Tiên Hoàng