Bản mẫu:Chức vụ chính trị
Tài liệu bản mẫu
Bản mẫu này được thiết kế để sử dụng cho nhiều chức vụ chính thức. Nó không chỉ dành cho "các cơ quan chính trị", mà còn có thể được sử dụng cho các dịch vụ dân sự, ngoại giao, giáo hội, tư pháp, thực thi pháp luật, quân đội và các chức vụ khác có tính chất chính thức và thường trực.
Cách sử dụng
{{{post}}} {{{body}}} | |
---|---|
{{{native_name}}} | |
[[File:{{{insignia}}}|{{{insigniasize}}}|alt={{{insigniaalt}}}|{{{insigniaalt}}}]] {{{insigniacaption}}} | |
[[File:{{{flag}}}|{{{flagsize}}}|alt={{{flagalt}}}|{{{flagalt}}}]] {{{flagcaption}}} | |
[[File:{{{image}}}|{{{imagesize}}}|alt={{{alt}}}|border|{{{alt}}}]] Đương nhiệm{{{incumbent}}} từ {{{incumbentsince}}} | |
{{{department}}} | |
Chức vụ | {{{style}}} |
Thể loại | {{{type}}} |
Vị thế | {{{status}}} |
Viết tắt | {{{abbreviation}}} |
Thành viên của | {{{member_of}}} |
Báo cáo tới | {{{reports_to}}} |
Dinh thự | {{{residence}}} |
Trụ sở | {{{seat}}} |
Đề cử bởi | {{{nominator}}} |
Bổ nhiệm bởi | {{{appointer}}} {{{appointer_qualified}}} |
Nhiệm kỳ | {{{termlength}}} {{{termlength_qualified}}} |
Tuân theo | {{{constituting_instrument}}} |
Tiền nhiệm | {{{precursor}}} |
Người đầu tiên nhậm chức | {{{inaugural}}} |
Thành lập | {{{formation}}} |
Người sáng lập | {{{founder}}} |
Đặt tên theo | {{{named_for}}} |
Người đầu tiên giữ chức | {{{first}}} |
Người cuối cùng giữ chức | {{{last}}} |
Bãi bỏ | {{{abolished}}} |
Kế vị | {{{succession}}} |
Tên không chính thức | {{{unofficial_names}}} |
Cấp phó | {{{deputy}}} |
Lương bổng | {{{salary}}} |
Website | {{{website}}} |
{{{footnotes}}} |
Tham số post (hay chức vụ) là bắt buộc, tất cả các tham số còn lại là tùy chọn
{{Chức vụ chính trị| post = | body = | native_name = | insignia = | insigniasize = | insigniacaption = | insigniaalt =| flag = | flagsize = | flagalt =| flagborder = | flagcaption = | image = | imagesize = | alt = | imagecaption =| incumbent = | acting = | incumbentsince = | department = | style = | type = | status = | abbreviation = | member_of = | reports_to = | residence = | seat = | nominator = | appointer = | appointer_qualified = | termlength = | termlength_qualified = | constituting_instrument = | precursor = | inaugural =| formation = | founder =| named_for =| first = | last = | abolished = | succession = | unofficial_names = | deputy = | salary = | website = | footnotes =}} | {{Chức vụ chính trị| chức vụ = | cơ quan = | nativename = | phù hiệu = | kích thước phù hiệu = | ghi chú phù hiệu = | bộ phận = | hình = | alt = | đương nhiệm = | nhậm chức = | style = | đề cử bởi = | người bổ nhiệm = | nhiệm kỳ = | người đầu tiên = | thành lập = | người cuối cùng = | bãi bỏ = | kế vị = | viên chức phó = | lương = | dinh thự = | trụ sở = | website = }} |
Ví dụ
President the European Commission | |
---|---|
Commission emblem (EU flag) | |
Thành viên của | European Commission |
Trụ sở | Berlaymont building, Brussels, Belgium |
Đề cử bởi | European Council on the basis of the latest European elections |
Bổ nhiệm bởi | European Parliament |
Nhiệm kỳ | Five years |
Tuân theo | Treaties of the European Union |
Người đầu tiên nhậm chức | Walter Hallstein |
Thành lập | 1 January 1958 |
Cấp phó | Vice-President of the European Commission |
Lương bổng | €24,422.80 per month |
Website | ec.europa.eu/president |
{{Chức vụ chính trị| post = President| body = the<br />European Commission| flag = Flag of Europe.svg| flagsize = 100px| flagcaption = [[Flag of Europe|Commission emblem (EU flag)]]| flagalt = Flag of the European Union| image = José Manuel Barroso MEDEF.jpg| alt = José Manuel Barroso| incumbent = [[José Manuel Barroso]]| incumbentsince = 23 November 2004| member_of = [[European Commission]]| seat = [[Berlaymont building]], [[Brussels]], [[Belgium]]| nominator = [[European Council]]<br /><small>on the basis of the latest [[Elections in the European Union|European elections]]</small>| appointer = [[European Parliament]]| termlength = Five years| constituting_instrument = [[Treaties of the European Union]]| formation = 1 January 1958| inaugural = [[Walter Hallstein]]| deputy = [[Vice-President of the European Commission]]| salary = €24,422.80 per month| website = [https://ec.europa.eu/archives/commission_2010-2014/president/index_en.htm ec.europa.eu/president]}}
🔥 Top keywords: Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTCTrang ChínhGiỗ Tổ Hùng VươngTrương Mỹ LanĐặc biệt:Tìm kiếmHùng VươngVương Đình HuệUEFA Champions LeagueKuwaitChiến dịch Điện Biên PhủFacebookĐài Truyền hình Việt NamTrần Cẩm TúĐội tuyển bóng đá quốc gia KuwaitGoogle DịchViệt NamCúp bóng đá U-23 châu ÁCúp bóng đá U-23 châu Á 2024Real Madrid CFBảng xếp hạng bóng đá nam FIFACleopatra VIITô LâmTim CookNguyễn Phú TrọngHồ Chí MinhHai Bà TrưngManchester City F.C.VnExpressChủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt NamNguyễn Ngọc ThắngĐền HùngCúp bóng đá trong nhà châu Á 2024Võ Văn ThưởngOne PieceLịch sử Việt NamCuộc đua xe đạp toàn quốc tranh Cúp truyền hình Thành phố Hồ Chí Minh 2024Phạm Minh ChínhTikTokĐinh Tiên Hoàng