Bản mẫu:Lịch thi đấu Đại hội Thể thao châu Á 2018

Bản mẫu:Transclusion

 OC Lễ khai mạc ●  Cuộc thi đấu nội dung 1 Nội dung huy chương vàng CC Lễ bế mạc
Tháng 8/tháng 9T6
10
T7
11
CN
12
T2
13
T3
14
T4
15
T5
16
T6
17
T7
18
CN
19
T2
20
T3
21
T4
22
T5
23
T6
24
T7
25
CN
26
T2
27
T3
28
T4
29
T5
30
T6
31
T7
1
CN
2
Nội dung
Nghi thứcOCCC
Bắn cung448
Bơi nghệ thuật112
Điền kinh4117791048
Cầu lông2237
Bóng chày11
Bóng rổ

5 x 5

22

3 x 3

22
Bowling111126
Quyền Anh1010
Đánh bài336

Canoeing

Vượt chướng ngại vật224
Nước rút6617
Đua thuyền truyền thống2215
Đua xe đạp BMX (tự do)22
BMX (chạy)22
Xe đạp leo núi224
Đường trường1124
Lòng chảo3423214
Nhảy cầu2222210
Đua ngựaBiểu diễn112
Ma thuật tổng hợp22
Nhảy ngựa122
Đấu kiếm22222212
Khúc côn cầu trên cỏ112
Bóng đá112
Golf44
Thể dục dụng cụ Nghệ thuật1125514
Nhịp điệu112
Nhào lộn22
Bóng ném112
Jet ski1214
Judo455115
Ju-jitsuMMM9
Kabaddi22
KarateMMM13
KurashMMM8
Năm môn phối hợp hiện đạiMM2
Dù lượnMM6
Pencak silatMM16
Thể thao patin

Trượt băng tốc độ nội tuyến

22
Trượt ván44
Chèo thuyềnMM15
Bóng bầu dục bảy người22
Thuyền buồm1010
SamboMM6
Cầu mâyMMM6
Bắn súng2432232220
Soft tennis2125
Bóng mềm11
Leo núi thể thao2226
Bóng quần224
Bơi lội77786641
Bóng bàn2125
Taekwondo4332214
Quần vợt235
Ba môn phối hợp123
Bóng chuyền Bãi biển112
Trong nhà112
Bóng nước112
Cử tạ2212222215
Đấu vật554418
WushuMMMMM15
Sự kiện huy
chương hàng ngày
Tổng số tích lũy
Tháng 8/tháng 9T6
10
T7
11
CN
12
T2
13
T3
14
T4
15
T5
16
T6
17
T7
18
CN
19
T2
20
T3
21
T4
22
T5
23
T6
24
T7
25
CN
26
T2
27
T3
28
T4
29
T5
30
T6
31
T7
1
CN
2
Nội dung