Bản mẫu:Lịch thi đấu Thế vận hội Mùa hè 2020

Dưới đây là lịch thi đấu năm 2020 theo phiên đã được Ban chấp hành IOC phê duyệt vào ngày 18 tháng 7 năm 2018 trước khi hoãn thế vận hội một năm. Trong đó ngoại trừ bơi lội, nhảy cầu và bơi nghệ thuật. Một lịch thi đấu chi tiết hơn theo nội dung dự kiến ​​sẽ có sẵn vào mùa xuân năm 2019.[1][2]

Tất cả thời gian và ngày sử dụng giờ chuẩn Nhật Bản (UTC+9)
OCLễ khai mạcCuộc thi nội dung1Nội dung huy chương vàngEGTriễn lãm galaCCLễ bế mạc
Tháng 7/8Th4
22
Th5
23
Th6
24
Th7
25
CN
26
Th2
27
Th3
28
Th4
29
Th5
30
Th6
31
Th7
1
CN
2
Th2
3
Th3
4
Th4
5
Th5
6
Th6
7
Th7
8
CN
9
Nội dung
Nghi lễOCCC
Bắn cung111115
Điền kinh148
Cầu lông5
Bóng chày11
Bóng rổ Bóng rổ114
Bóng rổ 3x32
Quyền anh13
Canoeing Slalom111116
Nước rút444
Đua xe đạp Xe đạp đường trường11222
Xe đạp lòng chảo
BMX22
Xe đạp lên núi11
Nhảy cầu111111118
Đua ngựa112116
Đấu kiếm12
Khúc côn cầu trên cỏ112
Bóng đá112
Golf112
Thể dục dụng cụ Nghệ thuật1111455EG18
Nhịp điệu11
Nhào lộn11
Bóng ném112
Judo15
Karate8
Năm môn phối hợp hiện đại112
Chèo thuyền14
Bóng bầu dục bảy người112
Thuyền buồm10
Bắn súng15
Trượt ván11114
Bóng mềm11
Leo núi thể thao112
Lướt sóng22
Bơi lội444554451137
Bơi nghệ thuật112
Bóng bàn111115
Taekwondo22228
Quần vợt1135
Ba môn phối hợp1113
Bóng chuyền Bóng chuyền bãi biển114
Bóng chuyền11
Bóng nước112
Cử tạ14
Đấu vật18
Nội dung huy chương hàng ngày11182122231721212522241727233413339
Tổng số tích lũy1129507295112133154179201225242269292326339
Tháng 7/8Th4
22
Th5
23
Th6
24
Th7
25
CN
26
Th2
27
Th3
28
Th4
29
Th5
30
Th6
31
Th7
1
CN
2
Th2
3
Th3
4
Th4
5
Th5
6
Th6
7
Th7
8
CN
9
Tổng số sự kiện

GHI CHÚ: Danh sách sau đây sẽ chỉ xuất hiện trên trang này, và sẽ không được bao gồm trong bản mẫu.