Bản mẫu:Sơ đồ đường sắt Bắc-Nam phía Tây

Đường sắt Bắc Nam phía Tây
kmGa
0Pác Bó
6Kim Đồng
11Xuân Hòa
19Bàn Chả
25Khau Mát
33Đức Long
37Nước Hải
Sông Bằng
47Cao Bằng
60Bạch Đằng
76Cao Bắc
Ranh giới Cao Bằng - Bắc Kạn
90Phố Mới
98Bản Đầm
105Văn Tùng
121Nà Phằc
139Lăng Ngầm
146Tân Tiến
163Bắc Kạn
170Xuất Hóa
189Nông Hạ
202Chợ Mới
Ranh giới Bắc Kạn - Thái Nguyên
217Yên Đỗ
226Phú Lương
241Cù Vân
250Hùng Sơn
272Đèo Khế
Ranh giới Thái Nguyên - Tuyên Quang
285Sơn Dương
Sông Phó Đáy
304Sông Lô
314Tuyên Quang
330Đội Cấn
Ranh giới Tuyên Quang - Phú Thọ
Sông Chảy
351Tiêu Sơn
376Phú Thọ
Sông Hồng
386Hương Nộn
Sông Đà. Ranh giới Phú Thọ - Hà Nội
404Ba Vì
417Sơn Tây
435Hòa Lạc
Ranh giới Hà Nội - Hòa Bình
450Xuân Mai
481Cao Thắng
Sông Bôi
519Hàng Trạm
Ranh giới Hòa Bình - Thanh Hóa
544Dương Huệ
Sông Mã
566Ngọc Lạc
588Lam Kinh
Sông Chu
623Như Xuân
Ranh giới Thanh Hoá - Nghệ An
660Nghĩa Sơn
674Thái Hòa
710Tân Kỳ
Sông Lam
779Thanh Thủy
Ranh giới Nghệ An - Hà Tĩnh
Sông Ngàn Phố
810Hương Sơn
864Hương Phố
875Phúc Trạch
Sông Ngàn Sâu
Ranh giới Hà Tĩnh- Quảng Bình
Sông Gianh
911Khe Ve
938Liêm Sơn
Sông Côn
985Thuận Đức
Sông Long Đại
1005Long Đại
1017Mỹ Đức
Sông Kiến Giang
Ranh giới Quảng Bình - Quảng Trị
1053Bến Quan
1084Cam Lộ
1120Đakrông
Sông Thạch Hãn
1151Húc Nghì
Ranh giới Quảng Trị - Thừa Thiên Huế
1212A Lưới
1243A Roàng
Ranh giới Thừa Thiên Huế - Quảng Nam
1298Bhalee
1320Đông Giang
Sông Buông
Sông Hàn
1374Thạnh Mỹ
1422Khâm Đức
Ranh giới Quảng Nam - Kon Tum
Sông Pô Kô
1482Đắk Giei
1533Ngọc Hồi
1595Kon Tum
Sông Dak Bla
Ranh giới Kon Tum - Gia Lai
1643Pieiku
1681Chư Sê
Ranh giới Gia Lai - Đắk Lắk
1747Ea Hleo
1794Buôn Hồ
1828Buôn Ma Thuột
Sông Đắk Krông. Ranh giới Đắk Lắk - Đắk Nông
1852Cư Jút
1890Đắk Mil
1958Gia Nghĩa
1983Kiến Đức
Ranh giới Đắk Nông - Bình Phước
2024Bù Đăng
2082Đồng Xoài
2118Chơn Thành
Ranh giới Bình Phước - Bình Dương
2160Dầu Tiếng
Sông Sài Gòn. Ranh giới Bình Dương - Tây Ninh
2177Bầu Dồn
2200Gò Dầu
Ranh giới Tây Ninh - Long An
2232Đức Hòa
2237Hậu Nghĩa
2265Tân Lập
Sông Vàm Cỏ Tây
2288Thạnh Hóa
2304Tân Thạnh
Ranh giới Long An - Đồng Tháp
2333Tháp Mười
2364Cao Lãnh
Sông Tiền
2387Lấp Vò
Sông Hậu. Ranh giới Đồng Tháp - Cần Thơ
2398Vàm Cống
2412Vĩnh Thạnh
Ranh giới Cần Thơ - Kiên Giang
2452Rạch Sỏi
2464Châu Thành
2488Thứ Ba
2500Thứ Bảy
2517Công Sự
2542Vĩnh Thuận
Ranh giới Kiên Giang - Cà Mau
2593Cà Mau
2644Năm Căn
2666Rạch Góc
2702Đất Mũi