Bản mẫu:Sơ đồ đường sắt Tháp Chàm – Đà Lạt

Đường sắt Tháp Chàm – Đà Lạt
kmGa (độ cao)
Đi TP HCM
0Tháp Chàm(32 m)
Đi Hà Nội
22Tân Mỹ
Sông Dinh
41Sông Pha (Krongpha)(186 m)
Bắt đầu đoạn răng cưa120 ‰
Hầm số 1(163 m)
47Cà Bơ (Kaneu/K’Beu)(663 m)
Hầm số 2(70 m)
Ranh giới Ninh Thuận - Lâm Đồng
Kết thúc đoạn răng cưa120 ‰
51Eo Gió (Bellevue)(991 m)
Sông Đa Nhim
56Đơn Dương (Dran)(1016 m)
Bắt đầu đoạn răng cưa115 ‰
Kết thúc đoạn răng cưa115 ‰
62Trạm Hành (Arbre Broyé)(1514 m)
Hầm số 3(630 m)
66Cầu Đất (Entrerays)(1466 m)
Hầm số 4(98 m)
Hầm số 5(129 m)
72Đa Thọ (Le Bosquet)(1402 m)
Bắt đầu đoạn răng cưa60 ‰
Kết thúc đoạn răng cưa60 ‰
77Trại Mát
Điểm cao nhất (1550 m)
84Đà Lạt(1488 m)