Bản mẫu:Tên người Trung Quốc thời Tiên Tần
Ví dụ tên người Trung Quốc thời Tiên Tần ( ) | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giới | Tên thường gọi | Thị (shì 氏) | Thuỵ hiệu (shìhào 諡號) | Tước (jué 爵) | Tự (zì 字) | Tính (xìng 姓) | Danh (míng 名) | Chú thích riêng |
Nữ | Đát Kỷ 妲己 | Tô 苏 | Đát 妲 | Kỷ 己 |
| |||
Nữ | Văn Khương 文姜 | Tề 齊 | Văn 文 | Khương 姜 |
| |||
Nam | Tề Hoàn công 齊桓公 | Tề 齊 | Hoàn 桓 | Công 公 | Khương 姜 | Tiểu Bạch 小白 |
| |
Nữ | Vương Cơ 王姬 | Vương 王 | Cơ 姬 |
| ||||
Nữ | Sái Cơ 蔡姬 | Sái 蔡 | Cơ 姬 |
| ||||
Nữ | Triệu Trang Cơ 赵庄姬 | Triệu 赵 | Trang 庄 | Cơ 姬 |
| |||
Nam | Tôn Thúc Ngao 孙叔敖 | Vĩ 蔿 | Tôn Thúc 孙叔 | Mị 芈 | Ngao 敖 |
| ||
Nam | Thẩm Chư Lương 沈諸梁 Diệp công Cao 叶公高 | Thẩm 沈 Diệp 叶 | Công 公 | Tử Cao 子高 | Mị 芈 | Chư Lương 諸梁 |
| |
Nữ | Công tử Khuynh 公子倾 | Nguỵ 魏 | Công tử 公子 | Cơ 姬 | Khuynh 倾 |
| ||
Nam | Thái tử Đan 太子丹 | Yên 燕 | Thái tử 太子 | Cơ 姬 | Đan 丹 |
| ||
Nam | Triệu vương Gia 赵王嘉 Đại vương Gia 代王嘉 | Triệu 赵 Đại 代 | Vương 王 | Doanh 嬴 | Gia 嘉 |
| ||
|
🔥 Top keywords: Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTCTrang ChínhGiỗ Tổ Hùng VươngTrương Mỹ LanĐặc biệt:Tìm kiếmHùng VươngVương Đình HuệUEFA Champions LeagueKuwaitChiến dịch Điện Biên PhủFacebookĐài Truyền hình Việt NamTrần Cẩm TúĐội tuyển bóng đá quốc gia KuwaitGoogle DịchViệt NamCúp bóng đá U-23 châu ÁCúp bóng đá U-23 châu Á 2024Real Madrid CFBảng xếp hạng bóng đá nam FIFACleopatra VIITô LâmTim CookNguyễn Phú TrọngHồ Chí MinhHai Bà TrưngManchester City F.C.VnExpressChủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt NamNguyễn Ngọc ThắngĐền HùngCúp bóng đá trong nhà châu Á 2024Võ Văn ThưởngOne PieceLịch sử Việt NamCuộc đua xe đạp toàn quốc tranh Cúp truyền hình Thành phố Hồ Chí Minh 2024Phạm Minh ChínhTikTokĐinh Tiên Hoàng