Bộ Lực (力)

Bộ thủ chữ Hán

Bộ Lực (力), nghĩa là "sức lực" là một trong 23 bộ thủ được cấu tạo từ 2 nét trong tổng số 214 Bộ thủ Khang Hy.

←  (Đao) (Lực) (Bao) →
(U+529B) "sức lực"
Bính âm:
Chú âm phù hiệu:ㄌㄧˋ
Wade–Giles:li4
Phiên âm Quảng Đông theo Yale:lik6
Việt bính:lik6
Pe̍h-ōe-jī:la̍t (col.)
le̍k (lit.)
Kana:リョク ryoku
ちから chikara
Kanji:力 chikara
Hangul:력 (역) ryeok
Hán-Hàn:힘 him
Cách viết:

Trong Khang Hi tự điển, có 163 ký tự (trong số 49.030) được tìm thấy dưới bộ thủ này.

Chữ dùng bộ Lực (力)

Số nétChữ
2 nét
3 nét
4 nét劝 办
5 nét功 加 务 劢
6 nét劣 劤 劥 劦 劧 动 攰
7 nét助 努 劫 劬 劭 劮 劯 劰 励 劲 劳 労
8 nét劵 劶 劷 劸 効 劺 劻 劼 劽 劾 势
9 nét勀 勁 勂 勃 勄 勅 勆 勇 勈 勉 勊 勋 巭
10 nét勌 勍 勎 勏 勐 勑
11 nét勒 勓 勔 動 勖 勗 勘 務 勚
12 nét勛 勜 勝 勞
13 nét募 勠 勡 勢 勣 勤 勥 勦 勧
14 nét勨 勩 勪 勫 勬 勭
15 nét勮 勯 勰 勱 勲
16 nét
17 nét勴 勵 勶
18 nét
19 nét

Nguồn

  • Fazzioli, Edoardo (1987). Chinese calligraphy: from pictograph to ideogram: the history of 214 essential Chinese/Japanese characters. calligraphy by Rebecca Hon Ko. New York: Abbeville Press. ISBN 0-89659-774-1.
  • Leyi Li: “Tracing the Roots of Chinese Characters: 500 Cases”. Beijing 1993, ISBN 978-7-5619-0204-2

Tham khảo

Liên kết ngoài