Bộ Tuy (夊)
Bộ thủ chữ Hán
Bộ Tuy (夊) nghĩa là "đi chậm chạp" là một trong 31 bộ thủ được cấu tạo từ 3 nét trong số 214 Bộ thủ Khang Hi. Trong Khang Hi tự điển, có 23 ký tự (trong tổng số 49.030) được tìm thấy dưới bộ thủ này.
夊 | ||
---|---|---|
夊 (U+590A) "đi chậm chạp" | ||
Bính âm: | suī | |
Chú âm phù hiệu: | ㄙㄨㄟ | |
Quốc ngữ La Mã tự: | suei | |
Wade–Giles: | sui1 | |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | sēui | |
Việt bính: | seoi1 | |
Pe̍h-ōe-jī: | soe | |
Kana: | スイ sui | |
Kanji: | 夊繞 suinyō | |
Hangul: | 천천히걸을 cheoncheonhi georeul | |
Hán-Hàn: | 쇠 soe | |
Cách viết: | ||
Chữ thuộc bộ Tuy (夊)
Số nét | Chữ |
---|---|
3 nét | 夊 |
7 nét | 夋 |
8 nét | 夌 |
9 nét | 変 复 |
10 nét | 夎夏 |
14 nét | 夐 |
18 nét | 夑 |
19 nét | 夒 夓 |
17 additional strokes | 夔 |
Tham khảo
- Fazzioli, Edoardo (1987). Chinese calligraphy: from pictograph to ideogram: the history of 214 essential Chinese/Japanese characters. calligraphy by Rebecca Hon Ko. New York, 1987: Abbeville Press. ISBN 0-89659-774-1.Quản lý CS1: địa điểm (liên kết)
- Lunde, Ken (5 tháng 1 năm 2009). “Appendix J: Japanese Character Sets” (PDF). CJKV Information Processing: Chinese, Japanese, Korean & Vietnamese Computing . Sebastopol, Calif.: O'Reilly Media. ISBN 978-0-596-51447-1.
Liên kết ngoài
- Unihan Database – U+590A
- Bộ tuy 夊 trên từ điển Hán Nôm
🔥 Top keywords: Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTCTrang ChínhGiỗ Tổ Hùng VươngTrương Mỹ LanĐặc biệt:Tìm kiếmHùng VươngVương Đình HuệUEFA Champions LeagueKuwaitChiến dịch Điện Biên PhủFacebookĐài Truyền hình Việt NamTrần Cẩm TúĐội tuyển bóng đá quốc gia KuwaitGoogle DịchViệt NamCúp bóng đá U-23 châu ÁCúp bóng đá U-23 châu Á 2024Real Madrid CFBảng xếp hạng bóng đá nam FIFACleopatra VIITô LâmTim CookNguyễn Phú TrọngHồ Chí MinhHai Bà TrưngManchester City F.C.VnExpressChủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt NamNguyễn Ngọc ThắngĐền HùngCúp bóng đá trong nhà châu Á 2024Võ Văn ThưởngOne PieceLịch sử Việt NamCuộc đua xe đạp toàn quốc tranh Cúp truyền hình Thành phố Hồ Chí Minh 2024Phạm Minh ChínhTikTokĐinh Tiên Hoàng