Bi đá trên băng tại Thế vận hội Mùa đông 2006
Bộ môn Bi đá trên băng tại Thế vận hội Mùa đông 2006 (curling) được tổ chức tại thị trấn Pinerolo (khoảng 40 km về phía tây nam của Torino) từ 13 đến 24 tháng 2 năm 2006.
Sau khi các đội đã hoàn tất thi đấu với nhau, bốn đội đứng hạng đầu của bảng sẽ được vào bán kết. Hạng được tính dựa vào số trận thắng; nếu đội A và đội B có cùng số trận thắng nhưng B đã thắng trận giữa A và B thì B sẽ có hạng cao hơn.
Khi vào bán kết thì đội hạng 1 đấu với đội hạng 4, và đội hạng 2 đấu với đội hạng 3.
Bảng huy chương
Quốc gia | Tổng | ||||
---|---|---|---|---|---|
1 | Canada | 1 | 0 | 1 | 2 |
2 | Thụy Điển | 1 | 0 | 0 | 1 |
3 | Phần Lan | 0 | 1 | 0 | 1 |
Thụy Sĩ | 0 | 1 | 0 | 1 | |
5 | Hoa Kỳ | 0 | 0 | 1 | 1 |
Tổng cộng | 2 | 2 | 2 | 6 |
Nam
Các đội
Vòng loại
Đội | Số trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
Phần Lan | 9 | 7 | 2 |
Canada | 9 | 6 | 3 |
Hoa Kỳ | 9 | 6 | 3 |
Anh | 9 | 6 | 3 |
Na Uy | 9 | 5 | 4 |
Thụy Sĩ | 9 | 5 | 4 |
Ý | 9 | 4 | 5 |
Đức | 9 | 3 | 6 |
Thụy Điển | 9 | 3 | 6 |
New Zealand | 9 | 0 | 9 |
Bán kết
Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Phần Lan (Uusipaavalniemi) | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4 |
Anh (Murdoch) | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 |
Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Canada (Gushue) | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 5 | X | 11 |
Hoa Kỳ (Fenson) | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | X | 5 |
Huy chương đồng
Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hoa Kỳ (Fenson) | 1 | 0 | 3 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 8 |
Anh (Murdoch) | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 1 | 0 | 6 |
Huy chương vàng
Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Canada (Gushue) | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 0 | 0 | x | x | 10 |
Phần Lan (Uusipaavalniemi) | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | x | x | 4 |
Nữ
Các đội
Vòng loại
Đội | Số trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
Thụy Điển | 9 | 7 | 2 |
Thụy Sĩ | 9 | 7 | 2 |
Canada | 9 | 6 | 3 |
Na Uy | 9 | 6 | 3 |
Anh | 9 | 5 | 4 |
Nga | 9 | 5 | 4 |
Nhật Bản | 9 | 4 | 5 |
Hoa Kỳ | 9 | 2 | 7 |
Đan Mạch | 9 | 2 | 7 |
Ý | 9 | 1 | 8 |
Bán kết
Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thụy Điển (Norberg) | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 5 |
Na Uy (Nordby) | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 |
Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thụy Sĩ (Ott) | 0 | 0 | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 7 |
Canada (Kleibrink) | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 5 |
Huy chương đồng
Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Canada (Kleibrink) | 4 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 2 | 0 | x | x | 11 |
Na Uy (Nordby) | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | x | x | 5 |
Huy chương vàng
Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thụy Điển (Norberg) | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 7 |
Thụy Sĩ (Ott) | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 6 |
Chú thích
🔥 Top keywords: Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTCTrang ChínhGiỗ Tổ Hùng VươngTrương Mỹ LanĐặc biệt:Tìm kiếmHùng VươngVương Đình HuệUEFA Champions LeagueKuwaitChiến dịch Điện Biên PhủFacebookĐài Truyền hình Việt NamTrần Cẩm TúĐội tuyển bóng đá quốc gia KuwaitGoogle DịchViệt NamCúp bóng đá U-23 châu ÁCúp bóng đá U-23 châu Á 2024Real Madrid CFBảng xếp hạng bóng đá nam FIFACleopatra VIITô LâmTim CookNguyễn Phú TrọngHồ Chí MinhHai Bà TrưngManchester City F.C.VnExpressChủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt NamNguyễn Ngọc ThắngĐền HùngCúp bóng đá trong nhà châu Á 2024Võ Văn ThưởngOne PieceLịch sử Việt NamCuộc đua xe đạp toàn quốc tranh Cúp truyền hình Thành phố Hồ Chí Minh 2024Phạm Minh ChínhTikTokĐinh Tiên Hoàng