Cúp Vàng CONCACAF 2007
Cúp Vàng CONCACAF 2007 là Cúp Vàng CONCACAF lần thứ chín do CONCACAF tổ chức.
CONCACAF Championship | |
---|---|
Tập tin:2007 CONCACAF Gold Cup logo.svg Logo chính thức | |
Chi tiết giải đấu | |
Nước chủ nhà | Hoa Kỳ |
Thời gian | 6 – 24 tháng 6 |
Số đội | 12 (từ 1 liên đoàn) |
Địa điểm thi đấu | 6 (tại 6 thành phố chủ nhà) |
Vị trí chung cuộc | |
Vô địch | Hoa Kỳ (lần thứ 4) |
Á quân | México |
Thống kê giải đấu | |
Số trận đấu | 25 |
Số bàn thắng | 64 (2,56 bàn/trận) |
Số khán giả | 921.464 (36.859 khán giả/trận) |
Vua phá lưới | Carlos Pavón |
Cầu thủ xuất sắc nhất | Julian De Guzman |
Giải đấu được diễn ra tại Hoa Kỳ từ 6 đến 24 tháng 6 năm 2007. Giải đấu có 12 đội tham dự, chia làm 3 bảng 4 đội để chọn ra 2 đội đứng đầu bảng và đội đứng thứ ba có thành tích tốt nhất giành quyền vào vòng trong. Đương kim vô địch Hoa Kỳ bảo vệ được chức vô địch sau khi vượt qua México 2-1 ở trận chung kết.
Các đội giành quyền tham dự
Đội | Tư cách | Lần tham dự |
---|---|---|
Vùng Bắc Mỹ | ||
Hoa Kỳ | Chủ nhà | 9 |
México | Dự thẳng | 9 |
Canada | Dự thẳng | 8 |
Top 4 Cúp bóng đá Caribe 2007 | ||
Haiti | Vô địch | 3 |
Trinidad và Tobago | Á quân | 7 |
Cuba | Hạng ba | 5 |
Guadeloupe | Hạng tư | Lần đầu |
Top 5 Cúp bóng đá Trung Mỹ 2007 | ||
Costa Rica | Vô địch | 8 |
Panama | Á quân | 3 |
Guatemala | Hạng ba | 8 |
El Salvador | Hạng tư | 5 |
Honduras | Hạng năm | 8 |
Cầu thủ tham dự
Địa điểm
Miami | Carson | Foxborough |
---|---|---|
Miami Orange Bowl | The Home Depot Center | Sân vận động Gillette |
Sức chứa: 72.319 | Sức chứa: 27.000 | Sức chứa: 68.756 |
East Rutherford | Houston | Chicago |
Sân vận động Giants | Sân vận động Reliant | Soldier Field |
Sức chứa: 80.042 | Sức chứa: 71.500 | Sức chứa: 61.500 |
Vòng bảng
Bảng A
Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | BT | BB | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Canada | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 3 | +2 | 6 |
Costa Rica | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 |
Guadeloupe | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 |
Haiti | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 4 | −2 | 2 |
Costa Rica | 1 – 2 | Canada |
---|---|---|
Centeno 56' | Chi tiết | de Guzmán 57', 73' |
Guadeloupe | 1 – 1 | Haiti |
---|---|---|
Fiston 54' | Chi tiết | Chéry 36' (ph.đ.) |
Canada | 1 – 2 | Guadeloupe |
---|---|---|
Gerba 35' | Chi tiết | Angloma 10' Fleurival 37' |
Haiti | 1 – 1 | Costa Rica |
---|---|---|
Boucicaut 71' | Chi tiết | Centeno 62' |
Costa Rica | 1 – 0 | Guadeloupe |
---|---|---|
Centeno 14' | Chi tiết |
Bảng B
Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | BT | BB | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hoa Kỳ | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 0 | +7 | 9 |
Guatemala | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 4 |
El Salvador | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 6 | −4 | 3 |
Trinidad và Tobago | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 5 | −3 | 1 |
El Salvador | 2 – 1 | Trinidad và Tobago |
---|---|---|
Sánchez 38' Alas 81' | Chi tiết | Spann 8' |
Guatemala | 1 – 0 | El Salvador |
---|---|---|
Contreras 68' | Chi tiết |
Khán giả: 27.000
Trọng tài: Javier Jaurequi (Antille thuộc Hà Lan)
Trinidad và Tobago | 0 – 2 | Hoa Kỳ |
---|---|---|
Chi tiết | Ching 29' Johnson 54' |
Hoa Kỳ | 4 – 0 | El Salvador |
---|---|---|
Beasley 34', 90' Donovan 45+1' (ph.đ.) Twellman 73' | Chi tiết |
Sân vận động Gillette, Foxborough, Massachusetts
Khán giả: 26.523
Trọng tài: Benito Archundia (México)
Trinidad và Tobago | 1 – 1 | Guatemala |
---|---|---|
McFarlane 87' | Chi tiết | Ruiz 83' |
Bảng C
Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | BT | BB | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Honduras | 3 | 2 | 0 | 1 | 9 | 4 | +5 | 6 |
México | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 3 | +1 | 6 |
Panama | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 5 | 0 | 4 |
Cuba | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 9 | −6 | 1 |
Panama | 3 – 2 | Honduras |
---|---|---|
Rivera 33' B. Pérez 42' Garcés 83' | Chi tiết | Guevara 40' Costly 90+2' |
Sân vận động Giants, East Rutherford, New Jersey
Khán giả: 20.230
Trọng tài: Mauricio Navarro (Canada)
México | 2 – 1 | Cuba |
---|---|---|
Borgetti 38' Castillo 56' | Chi tiết | Alcántara 23' |
Sân vận động Giants, East Rutherford, New Jersey
Khán giả: 20.230
Trọng tài: Joel Aguilar (El Salvador)
Honduras | 2 – 1 | México |
---|---|---|
Costly 57', 90' | Chi tiết | Blanco 29' (ph.đ.) |
Sân vận động Giants, East Rutherford, New Jersey
Khán giả: 68.123
Trọng tài: Wálter Quesada (Costa Rica)
Panama | 2 – 2 | Cuba |
---|---|---|
Garcés 14' B. Pérez 45' | Chi tiết | Colomé 27' Alcántara 74' |
Sân vận động Giants, East Rutherford, New Jersey
Khán giả: 68.123
Trọng tài: Lee Davis (Trinidad và Tobago)
Thứ tự các đội xếp thứ ba
Bảng | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | BT | BB | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
C | Panama | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 5 | 0 | 4 |
A | Guadeloupe | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 |
B | El Salvador | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 6 | −4 | 3 |
Vòng đấu loại trực tiếp
Tứ kết | Bán kết | Chung kết | ||||||||
16 tháng 6 - Foxboro | ||||||||||
Canada | 3 | |||||||||
21 tháng 6 - Chicago | ||||||||||
Guatemala | 0 | |||||||||
Canada | 1 | |||||||||
16 tháng 6 - Foxboro | ||||||||||
Hoa Kỳ | 2 | |||||||||
Hoa Kỳ | 2 | |||||||||
24 tháng 6 - Chicago | ||||||||||
Panama | 1 | |||||||||
Hoa Kỳ | 2 | |||||||||
17 tháng 6 - Houston | ||||||||||
México | 1 | |||||||||
Honduras | 1 | |||||||||
21 tháng 6 - Chicago | ||||||||||
Guadeloupe | 2 | |||||||||
Guadeloupe | 0 | |||||||||
17 tháng 6 - Houston | ||||||||||
México | 1 | |||||||||
México | 1 | |||||||||
Costa Rica | 0 | |||||||||
Tứ kết
Canada | 3–0 | Guatemala |
---|---|---|
De Rosario 17' Gerba 33', 44' | Chi tiết |
Sân vận động Gillette, Foxborough, Massachusetts
Khán giả: 22.412
Trọng tài: Courtney Campbell (Jamaica)
Hoa Kỳ | 2–1 | Panama |
---|---|---|
Donovan 60' (ph.đ.) Bocanegra 62' | Chi tiết | B. Pérez 85' |
Sân vận động Gillette, Foxborough, Massachusetts
Khán giả: 22.412
Trọng tài: Neal Brizan (Trinidad và Tobago)
México | 1–0 (s.h.p.) | Costa Rica |
---|---|---|
Borgetti 97' | Chi tiết |
Honduras | 1–2 | Guadeloupe |
---|---|---|
Pavón 70' | Chi tiết | Angloma 17' Socrier 20' |
Bán kết
México | 1–0 | Guadeloupe |
---|---|---|
Pardo 70' | Chi tiết |
Chung kết
Vô địch Cúp Vàng CONCACAF 2007 Hoa Kỳ Lần thứ 4 |
Giải thưởng
Vua phá lưới: | Cầu thủ uất sắc nhất: | Thủ môn xuất sắc nhất: | Giải phong cách: |
---|---|---|---|
Carlos Pavón | Julián de Guzmán | Franck Grandel | Honduras |
Đội hình toàn sao
Đội hình toàn sao | |||
---|---|---|---|
Thủ môn | Hậu vệ | Tiền vệ | Tiền đạo |
Dự bị | |||
---|---|---|---|
Thủ môn | Hậu vệ | Tiền vệ | Tiền đạo |
DaMarcus Beasley | Jocelyn Angloma |
Danh sách cầu thủ ghi bàn
- 2 bàn
- 1 bàn
Bảng xếp hạng giải đấu
Đội | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Kiểm soát bóng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
F | Hoa Kỳ | 6 | 6 | 0 | 0 | 13 | 3 | +10 | 100.0% |
F | México | 6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 5 | +2 | 66.7% |
S | Canada | 5 | 3 | 0 | 2 | 9 | 5 | +4 | 60.0% |
S | Guadeloupe | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 5 | 0 | 50.0% |
Q | Honduras | 4 | 2 | 0 | 2 | 10 | 6 | +4 | 50.0% |
Q | Panama | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 7 | −1 | 37.5% |
Q | Costa Rica | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 4 | −1 | 37.5% |
Q | Guatemala | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 5 | −3 | 37.5% |
1 | El Salvador | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 6 | −4 | 33.3% |
1 | Haiti | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 4 | −2 | 33.3% |
1 | Trinidad và Tobago | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 5 | −3 | 16.7% |
1 | Cuba | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 9 | −6 | 16.7% |