Chi bộ Pháp của Quốc tế Công nhân

Chi bộ Pháp của Quốc tế Công nhân (tiếng Pháp: Section française de l'Internationale ouvrière, viết tắt là SFIO) là một đảng chính trị cánh tả tại Pháp thành lập vào năm 1905, được chỉ định là đảng của phong trào công nhân.

Chi bộ Pháp của Quốc tế Công nhân
Section française de l'Internationale ouvrière
Lãnh tụJean Jaurès
Paul Lafargue
Jules Guesde
Édouard Vaillant
Léon Blum
Vincent Auriol
Daniel Mayer
Guy Mollet
Thành lập25 tháng 4, 1905
Giải tán4 tháng 5, 1969
Báo chíLe Populaire (Từ năm 1918)
L'Humanite (Cho đến năm 1920)
Ý thức hệChủ nghĩa xã hội dân chủ
Các phe phái:
Dân chủ xã hội
Chủ nghĩa Mác
Chủ nghĩa cộng sản
Khuynh hướngTrung tả đến Cực tả
Thuộc quốc gia Pháp
Thuộc tổ chức quốc tếĐệ Nhị Quốc tế (1905-1916)
Quốc tế Lao động và Xã hội chủ nghĩa (1923-1940)
Quốc tế xã hội chủ nghĩa (1951-1969)
Nhóm Nghị viện châu ÂuĐảng Xã hội châu Âu
Màu sắc chính thứcĐỏ

Do có những quan điểm trái ngược nhau với Cách mạng tháng MườiNgaĐệ Tam Quốc tế do Lenin lãnh đạo, năm 1920, SFIO đã tách thành hai nhóm trong Đại hội Tours năm 1920 với đa số đã thành lập Chi bộ Pháp của Quốc tế Cộng sản, gia nhập Đệ Tam Quốc tế và sau này trở thành Đảng Cộng sản Pháp. trong khi nhóm thiểu số còn lại tiếp tục làm SFIO.

SFIO đã từng tham gia các liên minh chính trị, đáng chú ý nhất là Mặt trận Bình dân vào năm 1936.

Từ Đại hội Alfortville tổ chức vào năm 1969, SFIO thống nhất vào Đảng Xã hội hiện nay.

Tổng bí thư

  • Louis Dubreuilh (1905−1918)
  • Ludovic-Oscar Frossard (1918−1920)
  • Paul Faure (1920−1940)
  • Daniel Mayer (1943−1946)
  • Guy Mollet (1946−1969)

Kết quả bầu cử

Bầu cử tổng thống

Tổng thống Cộng hòa Pháp
NămỨng viênVòng 1Vòng 2
Số phiếu%HạngSố phiếu%Hạng
1913Édouard Vaillant637.273698.033
Tháng 9, 1920Gustave Delory698.782
1932Paul Faure11414.672
1939Albert Bedouce15116.702
1947Vincent Auriol45251.191
1953Marcel-Edmond Naegelen16017.24132937.772
1969Gaston Defferre1 133 2225.014

Bầu cử lập pháp

Hạ viện (Đệ Tam Cộng hoà)

Hạ viện Pháp
NămSố phiếu% số phiếuSố ghếThay đổi
1906877,2219.95
54 / 585
19101,110,56113.15
75 / 595
21
19141,413,04416.76
102 / 595
27
19191,728,66321.22
68 / 613
34
19241,814,00020.10
104 / 581
36
19281,708,97218.05
100 / 604
4
19321,964,38420.51
132 / 607
32
19361,955,30619.86
149 / 610
17

Hạ viện (Đệ Tứ Cộng hoà)

Quốc Hội
NămSố phiếu% số phiếuSố ghếThay đổi
19454,561,41123.8
134 / 522
Tháng 6, 19464,187,74721.1
128 / 586
6
Tháng 11, 19463,433,90117.9
102 / 627
26
19512,894,00115.4
107 / 625
5
19563,247,43115.3
95 / 595
12
NămSố phiếu vòng 1% số phiếu vòng 1Số ghếThay đổi
19583,167,35415.5
40 / 576
55
19622,298,72912.5
65 / 491
18
19674,224,11019.0
114 / 491
49
19683,660,25016.5
57 / 487
57

Tham khảo

Đọc thêm

  • MacGibbon, D. A. (January 1911). "French Socialism Today: I". Journal of Political Economy. 19 (1): 36–46. JSTOR 1820482.
  • MacGibbon, D. A. (February 1911). "French Socialism Today: II". Journal of Political Economy. 19 (2): 98–110. JSTOR 1820604.

Liên kết ngoài