Chile Open 2023 - Đơn
Nicolás Jarry là nhà vô địch, đánh bại Tomás Martín Etcheverry trong trận chung kết, 6–7(5–7), 7–6(7–5), 6–2.
Chile Open 2023 - Đơn | |
---|---|
Chile Open 2023 | |
Vô địch | Nicolás Jarry |
Á quân | Tomás Martín Etcheverry |
Tỷ số chung cuộc | 6–7(5–7), 7–6(7–5), 6–2 |
Số tay vợt | 28 (4 Q / 3 WC ) |
Số hạt giống | 8 |
Pedro Martínez là đương kim vô địch, nhưng thua ở vòng 1 trước Yannick Hanfmann.[1]
Hạt giống
4 hạt giống hàng đầu được miễn vào vòng 2.
- Lorenzo Musetti (Vòng 2)
- Francisco Cerúndolo (Vòng 2)
- Sebastián Báez (Bán kết)
- Diego Schwartzman (Vòng 2)
- Albert Ramos Viñolas (Vòng 1)
- Laslo Đere (Tứ kết)
- Pedro Cachín (Vòng 1)
- Bernabé Zapata Miralles (Rút lui)
Kết quả
Từ viết tắt
Chung kết
Bán kết | Chung kết | ||||||||||||
Jaume Munar | 6 | 64 | 1 | ||||||||||
SE | Nicolás Jarry | 1 | 77 | 6 | |||||||||
SE | Nicolás Jarry | 65 | 77 | 6 | |||||||||
Tomás Martín Etcheverry | 77 | 65 | 2 | ||||||||||
3 | Sebastián Báez | 5 | 3 | ||||||||||
Tomás Martín Etcheverry | 7 | 6 |
Nửa trên
Vòng 1 | Vòng 2 | Tứ kết | Bán kết | ||||||||||||||||||||||||
1 | L Musetti | 4 | 4 | ||||||||||||||||||||||||
WC | A Tabilo | 0 | 77 | 65 | J Munar | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||
J Munar | 6 | 64 | 77 | J Munar | 6 | 3 | 6 | ||||||||||||||||||||
F Bagnis | 2 | 6 | 63 | T Monteiro | 3 | 6 | 2 | ||||||||||||||||||||
M Cecchinato | 6 | 3 | 77 | M Cecchinato | 6 | 3 | 2 | ||||||||||||||||||||
T Monteiro | 7 | 4 | 7 | T Monteiro | 3 | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||
5 | A Ramos Viñolas | 5 | 6 | 5 | J Munar | 6 | 64 | 1 | |||||||||||||||||||
SE | N Jarry | 1 | 77 | 6 | |||||||||||||||||||||||
4 | D Schwartzman | 4 | 6 | 62 | |||||||||||||||||||||||
SE | N Jarry | 77 | 6 | SE | N Jarry | 6 | 4 | 77 | |||||||||||||||||||
JP Varillas | 61 | 4 | SE | N Jarry | 3 | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||
P Martínez | 2 | 0 | Q | Y Hanfmann | 6 | 3 | 4 | ||||||||||||||||||||
Q | Y Hanfmann | 6 | 6 | Q | Y Hanfmann | 78 | 6 | ||||||||||||||||||||
R Carballés Baena | 6 | 0 | R Carballés Baena | 66 | 2 | ||||||||||||||||||||||
LL | C Taberner | 1 | 0r |
Nửa dưới
Vòng 1 | Vòng 2 | Tứ kết | Bán kết | ||||||||||||||||||||||||
6 | L Đere | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||||||
J Sousa | 3 | 2 | 6 | L Đere | 7 | 7 | |||||||||||||||||||||
Q | R Bonadio | 6 | 77 | Q | R Bonadio | 5 | 5 | ||||||||||||||||||||
DE Galán | 3 | 65 | 6 | L Đere | 64 | 4 | |||||||||||||||||||||
WC | D Thiem | 2 | 62 | 3 | S Báez | 77 | 6 | ||||||||||||||||||||
WC | C Garín | 6 | 77 | WC | C Garín | 4 | 3 | ||||||||||||||||||||
3 | S Báez | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||||||
3 | S Báez | 5 | 3 | ||||||||||||||||||||||||
7 | P Cachín | 4 | 6 | 3 | TM Etcheverry | 7 | 6 | ||||||||||||||||||||
Q | JM Cerúndolo | 6 | 3 | 6 | Q | JM Cerúndolo | 2 | 6 | 62 | ||||||||||||||||||
Q | C Ugo Carabelli | 1 | 3 | D Lajović | 6 | 2 | 77 | ||||||||||||||||||||
D Lajović | 6 | 6 | D Lajović | 1 | 2 | ||||||||||||||||||||||
F Fognini | 1 | 61 | TM Etcheverry | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||||
TM Etcheverry | 6 | 77 | TM Etcheverry | 6 | 3 | 6 | |||||||||||||||||||||
2 | F Cerúndolo | 3 | 6 | 3 |
Vòng loại
Hạt giống
- Hugo Gaston (Vòng 1)
- Juan Manuel Cerúndolo (Vượt qua vòng loại)
- Camilo Ugo Carabelli (Vượt qua vòng loại)
- Yannick Hanfmann (Vượt qua vòng loại)
- Jozef Kovalík (Vòng 1)
- Felipe Meligeni Alves (Vòng 1)
- Franco Agamenone (Vòng 1)
- Riccardo Bonadio (Vượt qua vòng loại)
Vượt qua vòng loại
- Riccardo Bonadio
- Juan Manuel Cerúndolo
- Camilo Ugo Carabelli
- Yannick Hanfmann
Thua cuộc may mắn
Kết quả vòng loại
Vòng loại thứ 1
Vòng 1 | Vòng loại cuối cùng | ||||||||||||
1 | Hugo Gaston | 610 | 5 | ||||||||||
Renzo Olivo | 712 | 7 | |||||||||||
Renzo Olivo | 4 | 2 | |||||||||||
8/Alt | Riccardo Bonadio | 6 | 6 | ||||||||||
WC | Gonzalo Lama | 3 | 0r | ||||||||||
8/Alt | Riccardo Bonadio | 6 | 2 |
Vòng loại thứ 2
Vòng 1 | Vòng loại cuối cùng | ||||||||||||
2 | Juan Manuel Cerúndolo | 1 | 6 | 7 | |||||||||
Alt | Tomás Barrios Vera | 6 | 3 | 5 | |||||||||
2 | Juan Manuel Cerúndolo | 6 | 6 | ||||||||||
Federico Delbonis | 4 | 4 | |||||||||||
Federico Delbonis | 6 | 6 | |||||||||||
6 | Felipe Meligeni Alves | 4 | 2 |
Vòng loại thứ 3
Vòng 1 | Vòng loại cuối cùng | ||||||||||||
3 | Camilo Ugo Carabelli | 6 | 6 | ||||||||||
Alt | Facundo Díaz Acosta | 4 | 4 | ||||||||||
3 | Camilo Ugo Carabelli | 1 | 6 | 6 | |||||||||
WC | Thiago Seyboth Wild | 6 | 1 | 1 | |||||||||
WC | Thiago Seyboth Wild | 6 | 4 | 6 | |||||||||
7 | Franco Agamenone | 3 | 6 | 4 |
Vòng loại thứ 4
Vòng 1 | Vòng loại cuối cùng | ||||||||||||
4 | Yannick Hanfmann | 6 | 6 | ||||||||||
Andrea Pellegrino | 1 | 1 | |||||||||||
4 | Yannick Hanfmann | 6 | 6 | ||||||||||
Carlos Taberner | 4 | 1 | |||||||||||
Carlos Taberner | 7 | 3 | 6 | ||||||||||
5 | Jozef Kovalík | 5 | 6 | 4 |
Tham khảo
Liên kết ngoài
🔥 Top keywords: Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTCLương CườngTrang ChínhTrương Thị MaiLê Minh HưngBộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt NamĐặc biệt:Tìm kiếmBùi Thị Minh HoàiTô LâmNguyễn Trọng NghĩaThường trực Ban Bí thư Trung ương Đảng Cộng sản Việt NamLương Tam QuangĐỗ Văn ChiếnLê Minh HươngBan Bí thư Trung ương Đảng Cộng sản Việt NamPhan Văn GiangTrần Quốc TỏChủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt NamNguyễn Phú TrọngNguyễn Duy NgọcSlovakiaPhan Đình TrạcTrần Thanh MẫnLê Thanh Hải (chính khách)Đài Truyền hình Việt NamTổng cục chính trị Quân đội nhân dân Việt NamViệt NamCleopatra VIITrần Cẩm TúBan Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt NamHồ Chí MinhThích Chân QuangChủ nhiệm Tổng cục chính trị Quân đội nhân dân Việt NamLê Minh Hùng (Hà Tĩnh)Lễ Phật ĐảnChiến dịch Điện Biên PhủẤm lên toàn cầuTrưởng ban Tổ chức Trung ương Đảng Cộng sản Việt NamPhạm Minh Chính