Chlormezanone
Chlormezanone (được bán dưới nhãn hiệu Trancopal hoặc Fenaprim) là một loại thuốc được sử dụng như một thuốc giải lo âu và thuốc giãn cơ.
Dữ liệu lâm sàng | |
---|---|
AHFS/Drugs.com | Tên thuốc quốc tế |
Dược đồ sử dụng | Oral |
Mã ATC |
|
Tình trạng pháp lý | |
Tình trạng pháp lý |
|
Dữ liệu dược động học | |
Chu kỳ bán rã sinh học | 40.5 hours |
Các định danh | |
Tên IUPAC
| |
Số đăng ký CAS | |
PubChem CID | |
IUPHAR/BPS | |
DrugBank | |
ChemSpider | |
Định danh thành phần duy nhất | |
KEGG | |
ChEBI | |
ChEMBL | |
ECHA InfoCard | 100.001.190 |
Dữ liệu hóa lý | |
Công thức hóa học | C11H12ClNO3S |
Khối lượng phân tử | 273.737 g/mol |
Mẫu 3D (Jmol) | |
SMILES
| |
Định danh hóa học quốc tế
| |
(kiểm chứng) |
Việc sử dụng nó đã bị ngừng ở nhiều nước từ năm 1996 trở đi, do các trường hợp hoại tử biểu bì hiếm gặp nhưng nghiêm trọng.
Tổng hợp
- Thuốc Sterling, Đăng ký phát minh {{{country}}} {{{number}}}, "{{{title}}}", trao vào [[{{{gdate}}}]] (1958).
- Surrey, A. R.; Webb, W. G.; Gesler, R. M. (1958). “Central Nervous System Depressants. The Preparation of Some 2-Aryl-4-metathiazanones”. Journal of the American Chemical Society. 80 (13): 3469. doi:10.1021/ja01546a065.
Tham khảo
- Wollina U, Hipler U, Seeling A, Oelschlager H (2005). “Investigations of interactions of chlormezanone racemate and its enantiomers on human keratinocytes and human leucoytes in vitro”. Skin Pharmacol Physiol. 18 (3): 132–138. doi:10.1159/000084910. PMID 15897685.
- Seeling A, Oelschläger H, Rothley D (2000). “Important pharmaceutical-chemical characteristics of the central muscle relaxant chlormezanone”. Pharmazie. 55 (4): 293–6. PMID 10798243.
- Oelschläger H, Klinger W, Rothley D, Seeling A, Bockhard H, Hofmann B, Machts H, Riederer H, Rackur H (1998). “[Cleavage and biotransformation of the central muscle relaxant chlormezanone]”. Pharmazie. 53 (9): 620–4. PMID 9770210.
- Gautier V, Vincon G, Demotes-Mainard F, Albin H (1990). “[Pharmacokinetics of chlormezanone in healthy volunteers] (original in French)”. Pharmazie. 45 (4): 315–9. PMID 2399514.
🔥 Top keywords: Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTCTrang ChínhGiỗ Tổ Hùng VươngTrương Mỹ LanĐặc biệt:Tìm kiếmHùng VươngVương Đình HuệUEFA Champions LeagueKuwaitChiến dịch Điện Biên PhủFacebookĐài Truyền hình Việt NamTrần Cẩm TúĐội tuyển bóng đá quốc gia KuwaitGoogle DịchViệt NamCúp bóng đá U-23 châu ÁCúp bóng đá U-23 châu Á 2024Real Madrid CFBảng xếp hạng bóng đá nam FIFACleopatra VIITô LâmTim CookNguyễn Phú TrọngHồ Chí MinhHai Bà TrưngManchester City F.C.VnExpressChủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt NamNguyễn Ngọc ThắngĐền HùngCúp bóng đá trong nhà châu Á 2024Võ Văn ThưởngOne PieceLịch sử Việt NamCuộc đua xe đạp toàn quốc tranh Cúp truyền hình Thành phố Hồ Chí Minh 2024Phạm Minh ChínhTikTokĐinh Tiên Hoàng