Danh sách đĩa đơn quán quân Hot 100 năm 1993 (Mỹ)
bài viết danh sách Wikimedia
Billboard Hot 100, công bố hàng tuần bởi tạp chí Billboard, là bảng xếp hạng các đĩa đơn thành công nhất tại thị trường âm nhạc Hoa Kỳ. Các số liệu cho việc xếp hạng được Nielsen SoundScan tổng hợp chung dựa trên doanh số đĩa thường và nhạc số và tần suất phát trên sóng phát thanh.
Lịch sử xếp hạng
Ngày | Bài hát | Nghệ sĩ |
Tháng 1 ngày 2 | "I Will Always Love You" | Whitney Houston |
Tháng 1 ngày 9 | "I Will Always Love You" | Whitney Houston |
Tháng 1 ngày 16 | "I Will Always Love You" | Whitney Houston |
Tháng 1 ngày 23 | "I Will Always Love You" | Whitney Houston |
Tháng 1 ngày 30 | "I Will Always Love You" | Whitney Houston |
Tháng 2 ngày 6 | "I Will Always Love You" | Whitney Houston |
Tháng 2 ngày 13 | "I Will Always Love You" | Whitney Houston |
Tháng 2 ngày 20 | "I Will Always Love You" | Whitney Houston |
Tháng 2 ngày 27 | "I Will Always Love You" | Whitney Houston |
Tháng 3 ngày 6 | "A Whole New World" | Peabo Bryson và Regina Belle |
Tháng 3 ngày 13 | "Informer" | Snow |
Tháng 3 ngày 20 | "Informer" | Snow |
Tháng 3 ngày 27 | "Informer" | Snow |
Tháng 4 ngày 3 | "Informer" | Snow |
Tháng 4 ngày 10 | "Informer" | Snow |
Tháng 4 ngày 17 | "Informer" | Snow |
Tháng 4 ngày 24 | "Informer" | Snow |
Tháng 5 ngày 1 | "Freak Me" | Silk |
Tháng 5 ngày 8 | "Freak Me" | Silk |
Tháng 5 ngày 15 | "That's the Way Love Goes" | Janet Jackson |
Tháng 5 ngày 22 | "That's the Way Love Goes" | Janet Jackson |
Tháng 5 ngày 29 | "That's the Way Love Goes" | Janet Jackson |
Tháng 6 ngày 5 | "That's the Way Love Goes" | Janet Jackson |
Tháng 6 ngày 12 | "That's the Way Love Goes" | Janet Jackson |
Tháng 6 ngày 19 | "That's the Way Love Goes" | Janet Jackson |
Tháng 6 ngày 26 | "That's the Way Love Goes" | Janet Jackson |
Tháng 7 ngày 3 | "That's the Way Love Goes" | Janet Jackson |
Tháng 7 ngày 10 | "Weak" | SWV |
Tháng 7 ngày 17 | "Weak" | SWV |
Tháng 7 ngày 24 | "Can't Help Falling in Love" | UB40 |
Tháng 7 ngày 31 | "Can't Help Falling in Love" | UB40 |
Tháng 8 ngày 7 | "Can't Help Falling in Love" | UB40 |
Tháng 8 ngày 14 | "Can't Help Falling in Love" | UB40 |
Tháng 8 ngày 21 | "Can't Help Falling in Love" | UB40 |
Tháng 8 ngày 28 | "Can't Help Falling in Love" | UB40 |
Tháng 9 ngày 4 | "Can't Help Falling in Love" | UB40 |
Tháng 9 ngày 11 | "Dreamlover" | Mariah Carey |
Tháng 9 ngày 18 | "Dreamlover" | Mariah Carey |
Tháng 9 ngày 25 | "Dreamlover" | Mariah Carey |
Tháng 10 ngày 2 | "Dreamlover" | Mariah Carey |
Tháng 10 ngày 9 | "Dreamlover" | Mariah Carey |
Tháng 10 ngày 16 | "Dreamlover" | Mariah Carey |
Tháng 10 ngày 23 | "Dreamlover" | Mariah Carey |
Tháng 10 ngày 30 | "Dreamlover" | Mariah Carey |
Tháng 11 ngày 6 | "I'd Do Anything for Love (but I Won't Do That)" | Meat Loaf |
Tháng 11 ngày 13 | "I'd Do Anything for Love (but I Won't Do That)" | Meat Loaf |
Tháng 11 ngày 20 | "I'd Do Anything for Love (but I Won't Do That)" | Meat Loaf |
Tháng 11 ngày 27 | "I'd Do Anything for Love (but I Won't Do That)" | Meat Loaf |
Tháng 12 ngày 4 | "I'd Do Anything for Love (but I Won't Do That)" | Meat Loaf |
Tháng 12 ngày 11 | "Again" | Janet Jackson |
Tháng 12 ngày 18 | "Again" | Janet Jackson |
Tháng 12 ngày 25 | "Hero" | Mariah Carey |
Xem thêm
Tham khảo
🔥 Top keywords: Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTCTrang ChínhGiỗ Tổ Hùng VươngTrương Mỹ LanĐặc biệt:Tìm kiếmHùng VươngVương Đình HuệUEFA Champions LeagueKuwaitChiến dịch Điện Biên PhủFacebookĐài Truyền hình Việt NamTrần Cẩm TúĐội tuyển bóng đá quốc gia KuwaitGoogle DịchViệt NamCúp bóng đá U-23 châu ÁCúp bóng đá U-23 châu Á 2024Real Madrid CFBảng xếp hạng bóng đá nam FIFACleopatra VIITô LâmTim CookNguyễn Phú TrọngHồ Chí MinhHai Bà TrưngManchester City F.C.VnExpressChủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt NamNguyễn Ngọc ThắngĐền HùngCúp bóng đá trong nhà châu Á 2024Võ Văn ThưởngOne PieceLịch sử Việt NamCuộc đua xe đạp toàn quốc tranh Cúp truyền hình Thành phố Hồ Chí Minh 2024Phạm Minh ChínhTikTokĐinh Tiên Hoàng