Danh sách đĩa nhạc của Westlife

Danh sách đĩa nhạc của Westlife
Album phòng thu7
Album tổng hợp2
EP1
Đĩa đơn27
Album đề tặng2
Greatest Hits1
Boxed Set2

Album

Album phòng thu

NămAlbumVị trí xếp hạng cao nhấtChứng nhận
IREAUSAUTBELDENNLDNZNORSWESWIUK
[1]
1999Westlife
  • Phát hành: 1 tháng 11 năm 1999
  • Dạng đĩa: CD
11558515252
  • Anh: 4× Bạch kim[2]
  • C. Âu: 2× Bạch kim[3]
  • Úc: Vàng[4]
2000Coast to Coast
  • Phát hành: 6 tháng 11 năm 2000
  • Dạng đĩa: CD
14559172713263381
  • Anh: 6× Bạch kim[2]
  • C. Âu: 2× Bạch kim[3]
  • Úc: Vàng[5]
2001World of Our Own
  • Phát hành: 12 tháng 11 năm 2001
  • Dạng đĩa: CD
198310371191
  • Anh: 4× Bạch kim[2]
  • C. Âu: 2× Bạch kim[6]
2003Turnaround
  • Phát hành: 24 tháng 11 năm 2003
  • Dạng đĩa: CD
14243342375241
  • Anh: 2× Bạch kim[2]
  • C. Âu: Bạch kim[7]
2005Face to Face
  • Phát hành: 31 tháng 10 năm 2005
  • Dạng đĩa: CD/DualDisc
11193079141
  • Anh: 4× Bạch kim[2]
  • C. Âu: Bạch kim[8]
  • Úc: Bạch kim[9]
2007Back Home
  • Phát hành: 5 tháng 11 năm 2007
  • Dạng đĩa: CD
1146548121833191
  • Anh: Bạch kim[2]
  • C. Âu: Bạch kim[10]
2009Where We Are
  • Phát hành: 30 tháng 11 năm 2009
  • Dạng đĩa: CD
253138252* Anh: 2× Bạch kim[2]

Album tổng hợp

NămAlbumVị trí xếp hạng cao nhấtChứng nhận
IREAUSAUTBELDENNLDNZNORSWESWIUK
[1]
2002Unbreakable - The Greatest Hits Vol. 1
  • Phát hành: 11 tháng 11 năm 2002
  • Dạng đĩa: CD
1661427431102141
  • Anh: 4× Bạch kim[2]
  • C Âu: 2× Bạch kim[10]

Album cover

NămAlbumVị trí xếp hạng cao nhấtChứng nhận
IREAUSAUTBELDENNLDNZNORSWESWIUK
[1]
2004Allow Us to Be Frank
  • Phát hành: 6 tháng 11 năm 2004
  • Dạng đĩa: CD
12515325753
  • Anh: 2× Bạch kim[2]
2006The Love Album
  • Phát hành: 20 tháng 11 năm 2006
  • Dạng đĩa: CD
1114949213271
  • Anh: 3× Bạch kim[2]
  • C. Âu: Bạch kim[10]
  • Úc: Bạch kim[9]

Đĩa đơn

Được phát hành ở Anh

NămĐĩa đơnVị trí xếp hạng cao nhấtChứng nhậnAlbum
IREAUS
[11]
BEL
[12]
DEN
[13]
NLD
[14]
NZ
[15]
NOR
[16]
SWE
[17]
UK
[1]
1999"Swear It Again"11210271121Westlife
"If I Let You Go"1137198161
"Flying Without Wings"13171767121
"I Have a Dream"/
"Seasons in the Sun"
11010151
2000"Fool Again"2382351
"Against All Odds"
(cùng Mariah Carey)
152502931Coast to Coast
"My Love"136693311
"What Makes a Man"22
2001"Uptown Girl"165224321
"Queen of my Heart"114151241231World of Our Own
2002"World of Our Own"321529613111
"Bop Bop Baby"4555032321165
"Unbreakable"11061944951Unbreakable - The
Greatest Hits Vol. 1
2003"Tonight/Miss You Nights"14105513
"Hey Whatever"22303954Turnaround
"Mandy"1502271541
2004"Obvious"3744253
2005"You Raise Me Up"1347371Face To Face
"When You Tell Me That You Love Me"
(cùng Diana Ross)
2452
2006"Amazing"334364
"The Rose"16741The Love Album
2007"Home"2783Back Home
2008"Us Against the World"68
2009"What About Now"2132Where We Are
2010

Không được phát hành ở Anh

NămBài hátVị trí xếp hạng cao nhấtAlbum
AUSIREBELDENNLDNZSWEUK
2001"I Lay My Love on You"2935122410Coast to coast
"When You're Looking Like That"1919623309188
[22]
2004"Smile"37Allow Us to be Frank
"Ain't That a Kick in the Head?"4754120
2008"Something Right"924346

Với vai trò hợp tác

NămBài hátVị trí xếp hạng cao nhất
AUSAUTBELCANGERIRENZSPASWESWIUKUS
2010"Everybody Hurts"
(for Helping Haiti)
282310159161173921161121

Các bài hát đã được xếp hạng khác

NămTên bài hátVị trí xếp hạng cao nhấtAlbum
AUSIREBELDENNLDNZSWEUK
2007"All Out of Love" (cùng Delta Goodrem)31The Love Album
"Hard To Say I'm Sorry"135
[22]
(mặt B của "Home")
"I'm Already There"4762
[22]
Back Home

Video âm nhạc

Chú thích

Liên kết ngoài