Danh sách đĩa nhạc của Got7

Got7 là một nhóm nhạc hip-hop nam Hàn Quốc được thành lập bởi JYP Entertainment vào năm 2014. Nhóm đã phát 2 album phòng thu, 5 mini album, 8 đĩa đơn và 2 box set. Got7 ra mắt vào tháng 1 năm 2014 với mini album đầu tay Got It?, xếp thứ 2 trên bảng xếp hạng Gaon Albums Chart, ca khúc chủ đề "Girls Girls Girls" cũng đạt vị trí thứ 21 trên bảng xếp hạng Gaon Singles Chart. Vào tháng 10 năm 2014, Got7 ra mắt tại Nhật Bản với đĩa đơn "Around the World", xếp thứ 3 trên Oricon's singles charts

Danh sách đĩa nhạc của Got7
Got7 tại KCON 2015, Los Angeles.
Album phòng thu3
EP10
Đĩa đơn17
Box set2

Album

Album phòng thu

TênChi tiếtThứ hạng cao nhấtDoanh số
HQ
[1]
Bỉ
[2]
Pháp
[3]
NB
[4]
NZ
Heat

[5]
ĐL
[6]
Mỹ
Heat

[7]
Mỹ
World

[8]
Tiếng Hàn
Identify14726
  • HQ: 89.993[9]
  • NB: 3.683
Flight Log: Turbulence
  • Phát hành: 27 tháng 9 năm 2016
  • Hãng đĩa: JYP Entertainment
  • Định dạng: CD, tải về
1178136236271
Present: YOU
  • Phát hành: ngày 17 tháng 9 năm 2018
  • Hãng đĩa: JYP Entertainment
  • Định dạng: CD, digital download
1175__1273
  • JPN: 5,026
Tiếng Nhật
Moriagatteyo
  • Phát hành: 3 tháng 2 năm 2016
  • Hãng đĩa: Epic, Sony Music Japan
  • Định dạng: CD, tải về
3
"—" cho biết album không lọt vào bảng xếp hạng hoặc không được phát hành tại khu vực này.

Đĩa mở rộng

TênChi tiếtThứ hạng cao nhấtDoanh số
HQ
[14]
NB
[15]
ĐL
[16]
Mỹ
Heat

[17]
Mỹ
World

[18]
Tiếng Hàn
Got It?
  • Phát hành: 20 tháng 1 năm 2014
  • Hãng đĩa: JYP Entertainment
  • Định dạng: CD, tải về
27171
  • HQ: 61.488[19]
  • NB: 6.728
Got Love
  • Phát hành: 23 tháng 6 năm 2014
  • Hãng đĩa: JYP Entertainment
  • Định dạng: CD, tải về
17226
  • HQ: 67.310[20]
  • NB: 5.818
Just Right
  • Phát hành: 13 tháng 7 năm 2015
  • Hãng đĩa: JYP Entertainment
  • Định dạng: CD, tải về
33241
  • HQ: 97.307[21]
  • NB: 3.364
Mad
  • Phát hành: 30 tháng 9 năm 2015
  • Phát hành lại: 23 tháng 11 năm 2015 (Mad Winter Edition)
  • Hãng đĩa: JYP Entertainment
  • Định dạng: CD, tải về
1392151
Flight Log: Departure
  • Phát hành: 21 tháng 3 năm 2016
  • Hãng đĩa: JYP Entertainment
  • Định dạng: CD, tải về
121122
Flight Log: Arrival
  • Phát hành: 13 tháng 3 năm 2017
  • Hãng đĩa: JYP Entertainment
  • Định dạng: CD, tải về
19131
  • HQ: 327.853
  • NB: 7.755
7 for 7
  • Phát hành: 10 tháng 10 năm 2017
  • Phát hành lại: 7 tháng 12 năm 2017 (7for7: Present Edition)
  • Hãng đĩa: JYP Entertainment
  • Định dạng: CD, tải về
120161
  • HQ: 368.589+
  • NB: 8.993
Eyes On You
  • Phát hành: 12 tháng 3 năm 2018
  • Hãng đĩa: JYP Entertainment
  • Định dạng: CD, tải về
113222
  • HQ: 334,894+
  • NB: 9,127
Call My Name
  • Phát hành: 4 tháng 11 năm 2019
  • Hãng đĩa: JYP Entertainment
  • Định dạng: CD, tải về
Tiếng Nhật
Hey Yah
  • Phát hành: 16 tháng 11 năm 2016
  • Hãng đĩa: Epic, Sony Music Japan
  • Format: CD, tải về
To be released
Turn Up
  • Phát hành: 15 tháng 11 năm 20
  • Hãng đĩa: Epic, Sony Music Japan
  • Format: CD, tải về
"—" cho biết album không lọt vào bảng xếp hạng hoặc không được phát hành tại khu vực này.

Box set

TênChi tiếtThứ hạng
cao nhất
Doanh sốChứng nhận
ĐL
[26]
TL
[27]
Tiếng Hàn
Got Love Taiwan Special Edition
  • Phát hành: 18 tháng 7 năm 2014 (Đài Loan)
  • Hãng đĩa: Universal Music Taiwan
  • Định dạng: CD, DVD, tải về
7
Got7 Thailand Special Set
  • Phát hành: 25 tháng 9 năm 2014 (Thái Lan)
  • Hãng đĩa: Sony Music Thailand
  • Định dạng: CD
1
"—" cho biết album không lọt vào bảng xếp hạng hoặc không được phát hành tại khu vực này.

Đĩa đơn

TênNămThứ hạng cao nhấtDoanh sốAlbum
HQ
[29]
NB
[30]
Mỹ
World

[31]
Tiếng Hàn
"Girls, Girls, Girls"2014218Got It?
"A"165Got Love
"Stop Stop It"254Identify
"Just Right"2015203Just Right
"If You Do"9Mad
"Fly"201692Flight Log: Departure
"Home Run"623
"Hard Carry"32Flight Log: Turbulence
"Never Ever"201753
  • HQ: 103.944
Flight Log: Arrival
"You are"124
  • HQ: 80,029
7for7
"Look"2018Eyes On You
Tiếng Nhật
"Around the World"20143
  • NB: 43.170
Moriagatteyo
"Love Train"20154
  • NB: 37.399
"Laugh Laugh Laugh"2
  • NB: 35.768
"Yo Morigatte Yo"20161
"Hey Yah"Hey Yah
"My Swagger"2017My Swagger
"—" cho biết bài hát không lọt vào bảng xếp hạng hoặc không được phát hành tại khu vực này.

Bài hát khác

TênNămThứ hạng
cao nhất
Doanh sốAlbum
HQ
[40]
"난 니가 좋아" (I Like You)"2014152Got It?
"따라와 (Follow Me)"165
"Playground"204
"여보세요 (Hello)"226
"Like Oh"241
"Forever Young"172Got Love
"Good Tonight"211
"U Got Me"236
"나쁜 짓 (Bad Behavior)"244
"A (collapsedone Remix)"348
"Gimme"167Identify
"손이 가 (Take My Hand)"206
"너란 Girl (Magnetic)"221
"달빚 (Moonlight)"222
"She's A Monster"227
"그대로 있어도 돼 (Stay)"244
"그냥 오늘 밤 (Just Tonight)"247
"볼륨을 올려줘 (Turn Up the Volume)"247
"온몸이 반응해 (My Whole Body is Reacting)"2015164Just Right
"보름달이 뜨기 전에 (Before the Full Moon Rises)"179
"Back To Me"210
"Nice"226
"Mine"254
"Eyes On You (눈이가요)"205Mad
"Put Your Hands Up (손들어)"201
"Good"212
"Feels Good (느낌이 좋아)"211
"Tic Tic Tok"250
"고백송" (Confession Song)"34Mad Winter Edition
"매일 (Everyday)"297
"이.별 (To Star)"297
"못하겠어 (Can't)"2016172Flight Log: Departure
"빛이나 (See The Light)"207
"Something Good"221
"Beggin On My Knees"260
"Fish"270
"Rewind"280
"Skyway"230Flight Log: Turbulence
"Boom x3"231
"Prove It"223
"노잼 (No Jam)"245
"HEY"204
"Mayday"246
"My Home"255
"Who's That"236
"만약에 (If)"217
"아파 (Sick)"242
"니꿈꿔 (Dreamin')"251
"Let Me"189

Chú thích

Liên kết ngoài