Danh sách cầu thủ tham dự Giải vô địch bóng đá nữ U-17 thế giới 2008

bài viết danh sách Wikimedia

Dưới đây là danh sách cầu thủ tham dự Giải vô địch bóng đá nữ U-17 thế giới 2008 tại New Zealand.[1]

Mỗi quốc gia phải nộp lên FIFA danh sách 21 cầu thủ, tối thiểu ba thủ môn.

Tính tới 28 tháng 10 năm 2008.

Bảng A

Canada

Huấn luyện viên: Bryan Rosenfeld

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMCynthia LeBlanc (1991-01-12)12 tháng 1, 1991 (17 tuổi) Trung tâm huấn luyện quốc gia Ontario
22HVKayla Afonso (1991-09-20)20 tháng 9, 1991 (17 tuổi) Trung tâm huấn luyện quốc gia Ontario
32HVBryanna McCarthy (1991-10-13)13 tháng 10, 1991 (17 tuổi) Trung tâm huấn luyện quốc gia Ontario
42HVMarialye Laramee-Trottier (1991-03-13)13 tháng 3, 1991 (17 tuổi) Trung tâm huấn luyện quốc gia Québec
53TVAlyscha Mottershead (1991-05-25)25 tháng 5, 1991 (17 tuổi) Trung tâm huấn luyện quốc gia Ontario
63TVShelina Zadorsky (1992-10-24)24 tháng 10, 1992 (16 tuổi) Trung tâm huấn luyện quốc gia Ontario
74Annick Maltais (1991-02-11)11 tháng 2, 1991 (17 tuổi) Trung tâm huấn luyện quốc gia Québec
83TVCaroline Szwed (1991-11-18)18 tháng 11, 1991 (16 tuổi) Trung tâm huấn luyện quốc gia Ontario
94Amy Harrison (1991-08-05)5 tháng 8, 1991 (17 tuổi) Đại học Manitoba
104Tiffany Cameron (1991-10-16)16 tháng 10, 1991 (17 tuổi) Trung tâm huấn luyện quốc gia Ontario
112HVKarli Hedlund (1991-02-10)10 tháng 2, 1991 (17 tuổi) Trung tâm huấn luyện quốc gia Alberta
124Nkem Ezurike (1992-03-19)19 tháng 3, 1992 (16 tuổi) Nova Scotia F.C.
133TVDanica Wu (1992-08-13)13 tháng 8, 1992 (16 tuổi) Trung tâm huấn luyện quốc gia Alberta
144Rachel Lamarre (1991-04-17)17 tháng 4, 1991 (17 tuổi) Trung tâm huấn luyện quốc gia Québec
153TVJulia Ignacio (1991-01-23)23 tháng 1, 1991 (17 tuổi) Trung tâm huấn luyện quốc gia Alberta
162HVAlexandra Smith (1991-09-24)24 tháng 9, 1991 (17 tuổi) Trung tâm huấn luyện quốc gia Alberta
173TVNicole Mitchell (1992-03-05)5 tháng 3, 1992 (16 tuổi) Trung tâm huấn luyện quốc gia Ontario
181TMSabrina D'Angelo (1993-05-11)11 tháng 5, 1993 (15 tuổi) Trung tâm huấn luyện quốc gia Ontario
194Diamond Simpson (1993-04-28)28 tháng 4, 1993 (15 tuổi) Trung tâm huấn luyện quốc gia Ontario
202HVLauren Granberg (1992-02-28)28 tháng 2, 1992 (16 tuổi) Trung tâm huấn luyện quốc gia Alberta
211TMGenevieve Richard (1992-08-17)17 tháng 8, 1992 (16 tuổi) Trung tâm huấn luyện quốc gia Québec

Colombia

Huấn luyện viên: Pedro Rodríguez

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMMaria Echeverri (1991-06-20)20 tháng 6, 1991 (17 tuổi) Bogota
22HVLina Taborda (1991-11-02)2 tháng 11, 1991 (16 tuổi) Quindio
32HVNatalia Gaitán (1991-04-03)3 tháng 4, 1991 (17 tuổi) Bogota
43TVDiana Velez (1993-04-04)4 tháng 4, 1993 (15 tuổi) Vallecaucana
53TVNatalia Ariza (1991-02-21)21 tháng 2, 1991 (17 tuổi) Cundinamarca
62HVEdna Mendez (1991-01-22)22 tháng 1, 1991 (17 tuổi) Tolima
74Nahiomy Ortiz (1992-01-13)13 tháng 1, 1992 (16 tuổi) Victoria United
83TVAlejandra Quintero (1991-11-25)25 tháng 11, 1991 (16 tuổi) Bogota
94Ingrid Vidal (1991-04-22)22 tháng 4, 1991 (17 tuổi) Vallecaucana
103TVYoreli Rincón (1993-07-27)27 tháng 7, 1993 (15 tuổi) Tolima
113TVLiana Salazar (1992-09-16)16 tháng 9, 1992 (16 tuổi) Bogota
121TMPaula Forero (1992-01-25)25 tháng 1, 1992 (16 tuổi) Bogota
133TVGaby Santos (1993-02-01)1 tháng 2, 1993 (15 tuổi) Tolima
143TVPaola Bayona (1992-03-13)13 tháng 3, 1992 (16 tuổi) Bogota
153TVTatiana Ariza (1991-02-21)21 tháng 2, 1991 (17 tuổi) Cundinamarca
163TVPaola Sanchez (1991-09-19)19 tháng 9, 1991 (17 tuổi) Bogota
173TVAna María Montoya (1991-09-24)24 tháng 9, 1991 (17 tuổi) Oregon
183TVGabriela Huertas (1991-06-17)17 tháng 6, 1991 (17 tuổi) Bogota
193TVAndrea Hernandez (1991-01-15)15 tháng 1, 1991 (17 tuổi) Crossfire Premier
203TVVanessa Aponte (1991-10-15)15 tháng 10, 1991 (17 tuổi) FC America
211TMStefany Castaño (1994-01-11)11 tháng 1, 1994 (14 tuổi) Bogota

Đan Mạch

Huấn luyện viên: Bent Eriksen

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMLene Gissel (1991-04-07)7 tháng 4, 1991 (17 tuổi) Skovbakken
22HVLine Ostergaard (1992-04-30)30 tháng 4, 1992 (16 tuổi) Viborg
32HVLine Sigvardsen Jensen (1991-08-23)23 tháng 8, 1991 (17 tuổi) B52 Aalborg
42HVPernille Ramlov (1991-04-11)11 tháng 4, 1991 (17 tuổi) B52 Aalborg
53TVSimone Boye Sørensen (1992-03-03)3 tháng 3, 1992 (16 tuổi) B52 Aalborg
62HVLouise Brix (1993-09-20)20 tháng 9, 1993 (15 tuổi) Odense BK
73TVSofie Junge (1992-04-24)24 tháng 4, 1992 (16 tuổi) Skovbakken
84Katrine Veje (1991-06-19)19 tháng 6, 1991 (17 tuổi) Odense BK
92HVBritta Olsen (1991-05-08)8 tháng 5, 1991 (17 tuổi) Odense BK
103TVAmanda Hohol (1992-02-26)26 tháng 2, 1992 (16 tuổi) Brondby
113TVLiv Havgaard Nyhegn (1992-04-25)25 tháng 4, 1992 (16 tuổi) Odense BK
123TVPernille Harder (1992-11-15)15 tháng 11, 1992 (15 tuổi) Team Viborg
134Linette Andreasen (1991-09-19)19 tháng 9, 1991 (17 tuổi) Skovbakken
144Laerke Lillelund Michaelsen (1992-03-07)7 tháng 3, 1992 (16 tuổi) Horsens SIK
154Tenna Kappel (1992-03-20)20 tháng 3, 1992 (16 tuổi) Team Viborg
161TMEsther Dam Sorensen (1992-05-21)21 tháng 5, 1992 (16 tuổi) Lemvig GF
174Anne Thirup Rudmose (1991-01-03)3 tháng 1, 1991 (17 tuổi) Team Viborg
183TVMichelle Madsen (1991-03-16)16 tháng 3, 1991 (17 tuổi) Lemvig GF
192HVCamilla Christensen (1992-10-18)18 tháng 10, 1992 (16 tuổi) Skovbakken
202HVNina Frausing Pedersen (1991-06-20)20 tháng 6, 1991 (17 tuổi) Skovbakken
211TMTanja Ingeman (1993-09-21)21 tháng 9, 1993 (15 tuổi) Odense BK

New Zealand

Huấn luyện viên: Paul Temple

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMCharlotte Wood (1991-11-05)5 tháng 11, 1991 (16 tuổi) Three Kings United
22HVAnna Fullerton (1991-07-20)20 tháng 7, 1991 (17 tuổi) Glenfield Rovers
32HVRebecca Brown (1991-07-31)31 tháng 7, 1991 (17 tuổi) Eastern Suburbs FC
43TVLeah Gallie (1991-10-03)3 tháng 10, 1991 (17 tuổi) Glenfield Rovers
52HVBriony Fisher (c) (1991-08-22)22 tháng 8, 1991 (17 tuổi) Western Springs FC
62HVBridgette Armstrong (1991-11-09)9 tháng 11, 1991 (16 tuổi) Glenfield Rovers
73TVCaitlin Campbell (1991-02-02)2 tháng 2, 1991 (17 tuổi) Glenfield Rovers
84Sarah McLaughlin (1991-06-03)3 tháng 6, 1991 (17 tuổi) Claudeland Rovers FC
93TVHannah Wall (1991-05-03)3 tháng 5, 1991 (17 tuổi) Waterside Karori AFC
103TVAnnalie Longo (1991-07-01)1 tháng 7, 1991 (17 tuổi) Three Kings United
114Rosie White (1993-06-06)6 tháng 6, 1993 (15 tuổi) Western Springs FC
123TVClaudia Crasborn (1991-07-17)17 tháng 7, 1991 (17 tuổi) Western Springs FC
133TVNadia Pearl (1992-10-20)20 tháng 10, 1992 (16 tuổi) Three Kings United
143TVKatie Bowen (1994-04-15)15 tháng 4, 1994 (14 tuổi) Glenfield Rovers
151TMVictoria Esson (1991-03-06)6 tháng 3, 1991 (17 tuổi) Fencibles United
164Megan Shea (1992-07-09)9 tháng 7, 1992 (16 tuổi) Coastal Spirit
173TVJessica Rollings (1991-01-03)3 tháng 1, 1991 (17 tuổi) Glenfield Rovers
184Lauren Mathis (1991-05-30)30 tháng 5, 1991 (17 tuổi) Glenfield Rovers
194Lauren Murray (1992-05-31)31 tháng 5, 1992 (16 tuổi) Three Kings United
201TMDanielle McFadyen (1991-02-12)12 tháng 2, 1991 (17 tuổi) Western Springs FC
212HVYumi Nguyen (1991-04-21)21 tháng 4, 1991 (17 tuổi) Waterside Karori AFC

Bảng B

Costa Rica

Huấn luyện viên: Juan Quesada

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMPriscilla Tapia2 tháng 5 năm 1991 (17) Puntarenas
22HVLina Jaramillo9 tháng 7 năm 1992 (16) San Jose
32HVDaniela Vega19 tháng 2 năm 1991 (17) Cartago
42HVMaria Barquero7 tháng 2 năm 1992 (16) San Jose
52HVGabriela Guillén1 tháng 3 năm 1992 (16) San Jose
64Jazmine Guzman30 tháng 7 năm 1991 (17) Canas
73TVMariela Campos4 tháng 1 năm 1991 (17) Alajuela
82HVDaniela Cruz8 tháng 3 năm 1991 (17) Sportek
94Carolina Morales28 tháng 9 năm 1991 (17) San Jose
103TVKatherine Alvarado11 tháng 4 năm 1991 (17) San Jose
114Raquel Rodríguez28 tháng 10 năm 1993 (15) San Jose
124Raquel Rodriguez Vasquez3 tháng 8 năm 1991 (17) Grecia
133TVJacquelline Mata14 tháng 10 năm 1991 (17) Alajuela
143TVDaniella Camacho3 tháng 2 năm 1992 (16) Alajuela
152HVAdriana Guzman30 tháng 7 năm 1991 (17) Canas
162HVKrickshia Spence20 tháng 3 năm 1991 (17) Sportek
174Yocxelin Rodriguez15 tháng 4 năm 1992 (16) San Jose
181TMMaria Arias4 tháng 5 năm 1991 (17) Alajuela
192HVFabiola Sánchez9 tháng 4 năm 1993 (13) Alajuela
203TVHazel Quiros7 tháng 7 năm 1992 (16) Alajuela
211TMJakellene Palacios23 tháng 7 năm 1993 (15) Trung học Aliso

Đức

Huấn luyện viên: Ralf Peter

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMAnna Felicitas Sarholz5 tháng 7 năm 1992 (16) 1. FFC Turbine Potsdam
23TVAngelina Lübcke24 tháng 2 năm 1991 (17) Hamburger SV
32HVInka Wesely10 tháng 5 năm 1991 (17) SGS Essen
42HVValeria Kleiner27 tháng 3 năm 1991 (17) SC Freiburg
52HVCarolin Simon24 tháng 11 năm 1992 (15) TSV Jahn Calden
63TVMarie-Louise Bagehorn7 tháng 7 năm 1991 (17) 1. FFC Turbine Potsdam
73TVTurid Knaak24 tháng 1 năm 1991 (17) FCR 2001 Duisburg
83TVLynn Mester27 tháng 3 năm 1992 (16) Westfalia Osterwick
94Tabea Kemme14 tháng 12 năm 1991 (16) 1. FFC Turbine Potsdam
104Dzsenifer Marozsán18 tháng 4 năm 1992 (16) 1. FC Saarbrücken
114Alexandra Popp6 tháng 4 năm 1991 (17) FCR 2001 Duisburg
121TMAlmuth Schult9 tháng 2 năm 1991 (17) Magdeburger FFC
132HVJulia Debitzki25 tháng 6 năm 1991 (17) SG Wattenscheid 09
144Ivana Rudelic25 tháng 1 năm 1992 (16) FC Bayern München
154Hasret Kayikci6 tháng 11 năm 1991 (16) FCR 2001 Duisburg
164Nicole Rolser7 tháng 2 năm 1992 (16) VfL Sindelfingen
173TVIsabelle Linden15 tháng 1 năm 1991 (17) SGS Essen
184Svenja Huth25 tháng 1 năm 1991 (17) 1. FFC Frankfurt
193TVClaudia Götte7 tháng 9 năm 1992 (16) Westfalia Scherfede
202HVLeonie Maier29 tháng 9 năm 1992 (16) JSG Remseck
211TMLisa Schmitz4 tháng 5 năm 1992 (16) Bayer 04 Leverkusen

Ghana

Huấn luyện viên: Abraham Allotey

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMMargaret Otoo1 tháng 9 năm 1993 (15) Ghatel Ladies Accra
22HVHenrietta Annie1 tháng 8 năm 1991 (17) Post Ladies
32HVEdem Atovor10 tháng 4 năm 1994 (14) Ghatel Ladies Accra
42HVLinda Eshun5 tháng 8 năm 1992 (16) Hasaacas Ladies
52HVEllen Coleman11 tháng 12 năm 1995 (12) Ghatel Ladies Accra
63TVElizabeth Cudjoe17 tháng 10 năm 1992 (16) Hasaacas Ladies
73TVJuliet Acheampong11 tháng 7 năm 1991 (17) Ash Town Ladies
83TVElizabeth Addo1 tháng 9 năm 1993 (15) Athleta Ladies
94Florence Dadson23 tháng 4 năm 1992 (16) Ghatel Ladies Accra
103TVMercy Miles2 tháng 5 năm 1992 (16) Nungua Ladies
114Isha Fordjour18 tháng 6 năm 1993 (15) La Ladies Accra
122HVMantenn Kobblah7 tháng 7 năm 1991 (17) Faith Ladies
132HVPriscilla Okine28 tháng 11 năm 1993 (14) Sunsport Ladies
144Deborah Afriyie3 tháng 1 năm 1992 (16) Oforikrom Ladies
152HVRosemary Ampem27 tháng 8 năm 1992 (16) Ash Town Ladies
161TMPatricia Mantey27 tháng 9 năm 1992 (16) Mawuena Ladies
173TVAbena Ampomah5 tháng 9 năm 1991 (17) Ghatel Ladies Accra
184Samira Suleman16 tháng 8 năm 1991 (17) Hasaacas Ladies
194Candice Osei-Agyemang9 tháng 4 năm 1992 (16) Northwest Nationals
203TVPriscilla Saahene24 tháng 7 năm 1992 (16) Ash Town Ladies
211TMLinda Aboagye25 tháng 10 năm 1991 (17) Ash Town Ladies

CHDCND Triều Tiên

Huấn luyện viên: Ri Ui Ham

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMHong Myung Hui4 tháng 9 năm 1991 (17) Đội thể thao 25 tháng 4
22HVHyon Un Hui22 tháng 11 năm 1991 (17) Đội thể thao 25 tháng 4
32HVJon Hong Yon11 tháng 6 năm 1992 (16) Đội thể thao 25 tháng 4
42HVRyu Un Jong20 tháng 4 năm 1992 (16) Rimyongsu
52HVKim Sol Hui4 tháng 6 năm 1991 (17) Sobaeksu
63TVKim Un-ju9 tháng 4 năm 1993 (15) Đội thể thao 25 tháng 4
73TVKim Un-ju6 tháng 6 năm 1992 (16) Đội thể thao 25 tháng 4
83TVPae Yon Hui27 tháng 11 năm 1992 (16) Đội thể thao 25 tháng 4
93TVHo Un Byol19 tháng 1 năm 1992 (16) Đội thể thao 25 tháng 4
104Jon Myong Hwa9 tháng 8 năm 1993 (15) Đội thể thao 25 tháng 4
114Hong Myung Hui9 tháng 9 năm 1992 (16) Chobyong
122HVKim Hyon Mi30 tháng 11 năm 1992 (16) Đội thể thao 25 tháng 4
132HVJo Myung Hui6 tháng 7 năm 1991 (17) Đội thể thao 25 tháng 4
142HVRo Chol Ok3 tháng 1 năm 1993 (15) Đội thể thao 25 tháng 4
153TVRi Un Ae31 tháng 5 năm 1993 (15) Rimyongsu
164Cha Ok21 tháng 10 năm 1992 (16) Amrokgang
174Jong Yu Ri21 tháng 6 năm 1992 (16) Sobaeksu
182HVKim Un Hyang26 tháng 8 năm 1993 (15) Đội thể thao 25 tháng 4
194Jang Hyon Sun1 tháng 7 năm 1991 (17) Wolmido
201TMRi Hyang Hui30 tháng 9 năm 1992 (16) Chobyong
211TMKim Su Jong3 tháng 6 năm 1991 (17) Đội thể thao 25 tháng 4

Bảng C

Hoa Kỳ

Huấn luyện viên: Kazbek Tambi

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMAlexa Gaul (1991-05-15)15 tháng 5, 1991 (17 tuổi) Eclipse Select
22HVAlexis Harris (1991-12-06)6 tháng 12, 1991 (16 tuổi) Dallas Texans
32HVAmber Brooks (1991-01-23)23 tháng 1, 1991 (17 tuổi) Arsenal Soccer
42HVCrystal Dunn (1992-07-03)3 tháng 7, 1992 (16 tuổi) Albertson Fury
53TVErika Tymrak (1991-08-07)7 tháng 8, 1991 (17 tuổi) IMG Soccer Academy
62HVCloee Colohan (1991-06-01)1 tháng 6, 1991 (17 tuổi) Black Diamond Park City
74Courtney Verloo (1991-05-09)9 tháng 5, 1991 (17 tuổi) South Side Strikers
84Vicki DiMartino (1991-09-04)4 tháng 9, 1991 (17 tuổi) Albertson Fury
94Samantha Johnson (1991-06-10)10 tháng 6, 1991 (17 tuổi) Real So Cal
103TVKristie Mewis (1991-02-25)25 tháng 2, 1991 (17 tuổi) Scorpions SC
113TVSam Mewis (1992-10-09)9 tháng 10, 1992 (16 tuổi) Scorpions SC
124Hayley Brock[notes 1] (1992-08-03)3 tháng 8, 1992 (16 tuổi) Stars of Massachusetts
132HVJulia Roberts (1991-02-07)7 tháng 2, 1991 (17 tuổi) McLean Freedom
143TVMandy Laddish (1992-05-13)13 tháng 5, 1992 (16 tuổi) Blue Valley Stars
153TVKate Bennett (1991-12-03)3 tháng 12, 1991 (16 tuổi) Crossfire Premier
163TVMorgan Brian (1993-02-26)26 tháng 2, 1993 (15 tuổi) Ponte Vedra
172HVRachel Quon (1991-05-21)21 tháng 5, 1991 (17 tuổi) Eclipse Select
181TMTaylor Vancil (1991-05-18)18 tháng 5, 1991 (17 tuổi) Eclipse Select
193TVElizabeth Eddy (1991-09-13)13 tháng 9, 1991 (17 tuổi) Southern California Blues
203TVOlivia Klei (1991-03-20)20 tháng 3, 1991 (17 tuổi) Pleasanton Rage
211TMJennifer Pettigrew (1991-06-22)22 tháng 6, 1991 (17 tuổi) Arsenal Soccer
Ghi chú

Nhật Bản

Huấn luyện viên: Yoshida Hiroshi

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMNakamura Saki1 tháng 8 năm 1992 (16) JFA Academy Fukushima
22HVChiba Kozue7 tháng 10 năm 1991 (17) Tokiwagi Gakuen
32HVChiba Minori6 tháng 9 năm 1991 (17) Urawa Reds Ladies
42HVOkuda Nagisa3 tháng 4 năm 1991 (17) Kamimura Gakuen
52HVKishikawa Natsuki (c)26 tháng 4 năm 1991 (17) Urawa Reds Ladies
63TVKameoka Natsumi5 tháng 1 năm 1991 (17) JFA Academy Fukushima
73TVShimada Chiaki18 tháng 2 năm 1992 (16) NTV Menina
83TVTakeyama Yūko30 tháng 9 năm 1991 (17) Urawa Reds Ladies
94Kira Chinatsu5 tháng 7 năm 1991 (17) Kamimura Gakuen
104Iwabuchi Mana18 tháng 3 năm 1993 (15) NTV Menina
114Saitō Akane12 tháng 1 năm 1993 (15) Tokiwagi Gakuen
123TVInoue Yuiko12 tháng 10 năm 1991 (17) JEF United Ichihara Ladies
133TVSugiyama Takako4 tháng 4 năm 1991 (17) Tokoha Gakuen Tachibana
144Yoshioka Kei6 tháng 6 năm 1991 (17) Victories
153TVTakahashi Saori24 tháng 1 năm 1992 (16) NTV Menina
161TMIkeda Sakiko8 tháng 9 năm 1992 (16) Urawa Reds Ladies
172HVIshida Minami14 tháng 5 năm 1991 (17) Tokoha Gakuen Tachibana
182HVOhshima Marika17 tháng 7 năm 1992 (16) Kamimura Gakuen
193TVHamada Haruka26 tháng 1 năm 1993 (15) JFA Academy Fukushima
203TVTanaka Yōko30 tháng 7 năm 1993 (15) JFA Academy Fukushima
211TMSaitō Ayaka26 tháng 8 năm 1991 (17) Tokiwagi Gakuen

Paraguay

Huấn luyện viên: Carlos Baez

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMZulma Orue20 tháng 5 năm 1991 (17) Cerro Porteno
22HVErika Rolon27 tháng 1 năm 1993 (15) Rakiura
32HVCris Mabel Flores25 tháng 9 năm 1992 (16) Cerro Porteno
42HVNoelia Cuevas3 tháng 1 năm 1992 (16) UAA
52HVPaola Genes14 tháng 6 năm 1991 (17) Rakiura
63TVJacqueline Gonzalez2 tháng 10 năm 1991 (17) Rakiura
74Rebeca Fernandez1 tháng 12 năm 1991 (16) Cerro Porteno
83TVPaola Zalazar3 tháng 5 năm 1993 (15) Rakiura
94Karen Ruiz Diaz13 tháng 11 năm 1991 (16) Olimpia Asuncion
103TVAna Fleitas8 tháng 8 năm 1992 (16) Cerro Porteno
114Gloria Villamayor10 tháng 4 năm 1992 (16) Rakiura
121TMSara Torres3 tháng 10 năm 1991 (17) Olimpia Asuncion
132HVRaquel Carreras7 tháng 4 năm 1992 (16) Olimpia Asuncion
143TVEvelyn Armoa17 tháng 9 năm 1991 (17) Rakiura
152HVMacarena Toledo13 tháng 12 năm 1992 (15) Cerro Porteno
164Mirna Diaz1 tháng 9 năm 1991 (17) UAA
173TVMaria Toledo16 tháng 1 năm 1993 (15) Cerro Porteno
182HVJacqueline Rivas27 tháng 10 năm 1992 (16) Cerro Porteno
193TVMelissa Parada23 tháng 7 năm 1992 (16) Cerro Porteno
203TVMaria Talavera6 tháng 9 năm 1991 (17) UAA
211TMVivian Gonzalez25 tháng 4 năm 1991 (17) Olimpia Asuncion

Pháp

Huấn luyện viên: Gerard Sergent

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMLaëtitia Philippe30 tháng 4 năm 1991 (17) Montpellier
22HVFloriane Hellio18 tháng 5 năm 1992 (16) Stade Briochin
32HVCaroline La Villa12 tháng 2 năm 1992 (16) Montpellier
42HVAdeline Rousseau24 tháng 7 năm 1991 (17) Verchers St Georges/Layon
52HVAnaïg Butel15 tháng 2 năm 1992 (16) Juvisy
63TVLéa Rubio6 tháng 5 năm 1991 (17) Monteux
73TVInes Jaurena14 tháng 5 năm 1991 (17) St Maur
83TVCharlotte Poulain15 tháng 5 năm 1991 (17) Évreux
94Pauline Crammer14 tháng 2 năm 1991 (17) Hénin-Beaumont
104Solene Barbance13 tháng 8 năm 1991 (17) Rodez
113TVMarina Makanza1 tháng 7 năm 1991 (17) Saint-Étienne
124Marine Augis12 tháng 6 năm 1991 (17) Tours
133TVRose Lavaud6 tháng 4 năm 1992 (16) Limoges Landouge
142HVKelly Gadéa16 tháng 12 năm 1991 (16) Saint-Étienne
153TVCharlene Olivier6 tháng 3 năm 1992 (16) Gravelinoise
161TMSolene Chauvet8 tháng 10 năm 1991 (17) La Roche/Yon
173TVKelly Perdrizet6 tháng 9 năm 1991 (17) Tours
183TVJustine Dubois17 tháng 2 năm 1992 (16) Gravelines
194Cindy Thomas8 tháng 3 năm 1992 (16) Paris SG
203TVCamille Catala6 tháng 5 năm 1991 (17) Saint-Étienne
211TMLaura Guilleux21 tháng 5 năm 1991 (17) Le Mans

Bảng D

Anh

Huấn luyện viên: Lois Fidler

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMLauren Davey1 tháng 6 năm 1991 (17) Watford L.F.C.
22HVRachel Daly6 tháng 12 năm 1991 (16) Leeds Carnegie L.F.C.
32HVNaomi Chadwick22 tháng 9 năm 1991 (17) Doncaster Rovers Belles
43TVJessica Holbrook1 tháng 8 năm 1992 (16) Everton F.C.
52HVJodie Jacobs4 tháng 2 năm 1991 (17) Chelsea L.F.C.
62HVGemma Bonner13 tháng 7 năm 1991 (17) Leeds Carnegie L.F.C.
73TVRebecca Jane31 tháng 3 năm 1992 (16) Chelsea L.F.C.
83TVJordan Nobbs8 tháng 12 năm 1992 (15) Sunderland F.C.
94Danielle Carter18 tháng 5 năm 1993 (15) Leyton Orient F.C.
103TVIsobel Christiansen20 tháng 9 năm 1991 (17) Everton F.C.
113TVLucy Staniforth2 tháng 10 năm 1992 (16) Sunderland F.C.
122HVLucy Bronze28 tháng 10 năm 1991 (17) Sunderland F.C.
131TMAmy Carr27 tháng 4 năm 1991 (17) Reading F.C.
142HVStephanie Marsh15 tháng 10 năm 1991 (17) Everton F.C.
152HVJemma Rose19 tháng 1 năm 1992 (16) Plymouth Argyle L.F.C.
164Lauren Bruton22 tháng 11 năm 1992 (15) Arsenal L.F.C.
174Sarah Wiltshire7 tháng 7 năm 1991 (17) Watford L.F.C.
182HVRachel Pitman6 tháng 12 năm 1991 (16) Bristol Academy W.F.C.
194Paige Eli5 tháng 8 năm 1993 (15) West Riding F.C.
204Kirsty Linnett24 tháng 9 năm 1993 (15) Leicester City W.F.C.
211TMJuliana Draycott15 tháng 7 năm 1992 (16) Leeds Carnegie L.F.C.

Brasil

Huấn luyện viên: Marcos Gaspar

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMAline9 tháng 1 năm 1992 (16) Mixto
22HVThatiane16 tháng 5 năm 1991 (17) Avai
32HVThaynara2 tháng 3 năm 1991 (17) USS/Vassouras
42HVTuani19 tháng 1 năm 1991 (17)
53TVBruna7 tháng 7 năm 1992 (16) Atletico Mineiro
62HVRafaelle Souza18 tháng 6 năm 1991 (17) Sao Francisco
73TVThais20 tháng 1 năm 1993 (15) Juventus
84Rafaela Baroni31 tháng 12 năm 1992 (15) Tigres do Brasil
94Raquel Fernandez21 tháng 3 năm 1991 (17) Atletico Mineiro
103TVBeatriz17 tháng 12 năm 1993 (14) Ferroviaria
114Franciele26 tháng 1 năm 1991 (17) AJA Jaguariuna
121TMEduarda18 tháng 3 năm 1991 (17) Pelotas
132HVCarine3 tháng 1 năm 1991 (17) A.E. Kindermann
142HVFernanda29 tháng 7 năm 1991 (17) Vila Fanny
152HVJuliana Cardozo6 tháng 9 năm 1991 (17) Saad
163TVTaiana4 tháng 4 năm 1991 (17) Sao Francisco
174Ketlen Wiggers7 tháng 1 năm 1992 (16) Santos
183TVJuliana22 tháng 12 năm 1991 (16) Team Chicago Brasil
194Rafaela31 tháng 1 năm 1991 (17) Vila Fanny
204Ana Caroline3 tháng 11 năm 1992 (15) Cepe Caxias
211TMDaniele21 tháng 3 năm 1993 (15) Guarani

Hàn Quốc

Huấn luyện viên: Kim Yong Ho

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMLee Hyo Ju4 tháng 3 năm 1991 (17) Trung học Thiết kế Incheon
22HVSeo Hyun Sook6 tháng 1 năm 1992 (16) Trung học Công nghiệp thông tin Dongsan
32HVLee Eun Kyung18 tháng 3 năm 1991 (17) Trung học Công nghiệp thông tin Dongsan
43TVOh Hye Jin14 tháng 3 năm 1991 (17) Trung học Công nghiệp thông tin Dongsan
52HVSong Ari13 tháng 8 năm 1991 (17) Trung học Công nghiệp thông tin Dongsan
63TVLee Young Ju22 tháng 4 năm 1992 (16) Trung học Công nghiệp thông tin Dongsan
73TVMok Hyun Su8 tháng 2 năm 1991 (17) Trung học Hyundai
82HVShin Mi Na3 tháng 2 năm 1991 (17) Trung học Công nghiệp thông tin Dongsan
93TVLee Hyun Young16 tháng 2 năm 1991 (17) Trung học Công nghiệp thông tin Dongsan
104Ji So-Yun21 tháng 2 năm 1991 (17) Trung học Công nghiệp thông tin Dongsan
114Park Hee Young21 tháng 3 năm 1991 (17) Trung học Công nghiệp thông tin Dongsan
123TVJeoun Eun-ha28 tháng 1 năm 1993 (15) Trung học Điện tử Nữ Pohang
131TMLee Han Na8 tháng 11 năm 1991 (16) Trung học Công nghiệp thông tin Dongsan
143TVCho Sun Hwa1 tháng 10 năm 1992 (16) Trung học Công nghiệp thông tin Dongsan
152HVOh Yu Sun24 tháng 7 năm 1992 (16) Trung học Công nghiệp thông tin Dongsan
163TVOh Hye Mi19 tháng 7 năm 1992 (16) Trung học Công nghiệp thông tin Dongsan
173TVLee Mi Na8 tháng 11 năm 1991 (16) Trung học Điện tử Nữ Pohang
184Lee Min Sun29 tháng 6 năm 1991 (17) Trung học Điện tử Nữ Pohang
192HVKim Jung In23 tháng 3 năm 1991 (17) Trung học Hyundai
202HVKoh Kyung Yeon10 tháng 4 năm 1991 (17) Trung học Công nghiệp thông tin Hwacheon
211TMJung Bo Ram22 tháng 7 năm 1991 (17) Trung học Janghowon

Nigeria

Huấn luyện viên: Felix Ibe Ukwu

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMFavour Okeke27 tháng 12 năm 1992 (15) Pelican Stars
22HVNina Egeonu22 tháng 12 năm 1992 (15) Nitto FC
32HVDoris Ewhubare18 tháng 6 năm 1991 (17) Pelican Stars
43TVMartina Ohadugha5 tháng 5 năm 1991 (17) Nasara United
52HVMaria Nwoko3 tháng 10 năm 1991 (17) Delta Queens
62HVGloria Ofoegbu3 tháng 1 năm 1992 (16) Nasara United
73TVEno Umoh3 tháng 5 năm 1992 (16) Rivers Angels
84Ngozi Ebere5 tháng 8 năm 1991 (17) Rivers Angels
94Desire Oparanozie17 tháng 12 năm 1993 (14) Bayelsa Queens
104Amarachi Okoronkwo12 tháng 12 năm 1992 (15) Nasara United
114Amenze Aighewi21 tháng 11 năm 1991 (16) Ineeh Queens
121TMMarbel Egwuenu15 tháng 12 năm 1992 (16) Delta Queens
134Valentine Ibe4 tháng 10 năm 1992 (15) Pelican Stars
144Soo Adekwagh15 tháng 7 năm 1992 (16) Nasara United
152HVHelen Ukaonu17 tháng 5 năm 1991 (17) Delta Queens
162HVRegina Macfancy24 tháng 1 năm 1991 (17) Rivers Angels
174Ebere Orji23 tháng 12 năm 1992 (15) Bayelsa Queens
182HVJosephine Chukwunonye19 tháng 3 năm 1992 (16) Pelican Stars
193TVPrudent Ugoh2 tháng 2 năm 1992 (16) Rivers Angels
203TVNgozi Okobi14 tháng 12 năm 1993 (14) Remo Queens
211TMAsebe Adamu20 tháng 4 năm 1994 (14)

Tham khảo