Danh sách diễn viên giành nhiều giải Oscar nhất lịch sử điện ảnh thế giới
bài viết danh sách Wikimedia
Đây là danh sách những diễn viên đã giành được trên 2 giải Oscar trong hạng mục diễn xuất. Trong danh sách này, có 6 diễn viên giành được trên 3 giải Oscar trở lên, đó là Katharine Hepburn (4 giải Nữ chính xuất sắc nhất), Ingrid Bergman (2 giải Nữ chính xuất sắc nhất và 1 giải Nữ phụ xuất sắc nhất), Walter Brennan (3 giải Nam phụ xuất sắc nhất), Jack Nicholson (2 giải Nam chính xuất sắc nhất và 1 giải Nam phụ xuất sắc nhất]], Meryl Streep (2 giải Nữ chính xuất sắc nhất và 1 giải Nữ phụ xuất sắc nhất]] và Daniel Day-Lewis (3 giải Nam chính xuất sắc nhất]].
Trong số 6 diễn viên kể trên, chỉ còn lại Jack Nicholson, Meryl Streep và Daniel Day-Lewis là còn sống.
Danh sách diễn viên
Diễn viên | Giải Nam/ Nữ chính xuất sắc nhất | Giải Nam/ Nữ phụ xuất sắc nhất | Tổng số giải | Tổng số đề cử |
---|---|---|---|---|
Hepburn, KatharineKatharine Hepburn | Morning Glory (1933) Guess Who's Coming to Dinner (1967) The Lion in Winter (1968) On Golden Pond (1981) | 4 | 12 | |
Day-Lewis, DanielDaniel Day-Lewis | My Left Foot (1989) There Will Be Blood (2007) Lincoln (2012) | 3 | 6 | |
Streep, MerylMeryl Streep | Sophie's Choice (1982) The Iron Lady (2011) | Kramer vs. Kramer (1979) | 3 | 21 |
Nicholson, JackJack Nicholson | Bay trên tổ chim cúc cu (1975) As Good as It Gets (1997) | Terms of Endearment (1983) | 3 | 12 |
Bergman, IngridIngrid Bergman | Gaslight (1944) Anastasia (1956) | Murder on the Orient Express (1974) | 3 | 7 |
Brennan, WalterWalter Brennan | Come and Get It (1936) Kentucky (1938) The Westerner (1940) | 3 | 4 | |
Davis, BetteBette Davis | Dangerous (1935) Jezebel (1938) | 2 | 10 | |
Tracy, SpencerSpencer Tracy | Captains Courageous (1937) Boys Town (1938) | 2 | 9 | |
Brando, MarlonMarlon Brando | On the Waterfront (1954) Bố già (1972) | 2 | 8 | |
Lemmon, JackJack Lemmon | Save the Tiger (1973) | Mister Roberts (1955) | 2 | 8 |
De Niro, RobertRobert De Niro | Raging Bull (1980) | Bố già phần II (1974) | 2 | 7 |
Fonda, JaneJane Fonda | Klute (1971) Coming Home (1978) | 2 | 7 | |
Hoffman, DustinDustin Hoffman | Kramer vs. Kramer (1979) Rain Man (1988) | 2 | 7 | |
Blanchett, CateCate Blanchett | Blue Jasmine (2013) | The Aviator (2004) | 2 | 7 |
Caine, MichaelMichael Caine | Hannah and Her Sisters (1986) The Cider House Rules (1999) | 2 | 6 | |
Lange, JessicaJessica Lange | Blue Sky (1994) | Tootsie (1982) | 2 | 6 |
Smith, MaggieMaggie Smith | The Prime of Miss Jean Brodie (1969) | California Suite (1978) | 2 | 6 |
Washington, DenzelDenzel Washington | Training Day (2001) | Glory (1989) | 2 | 6 |
Cooper, GaryGary Cooper | Sergeant York (1941) High Noon (1952) | 2 | 5 | |
de Havilland, OliviaOlivia de Havilland | To Each His Own (1946) The Heiress (1949) | 2 | 5 | |
Hackman, GeneGene Hackman | The French Connection (1971) | Unforgiven (1992) | 2 | 5 |
Hanks, TomTom Hanks | Philadelphia (1993) Forrest Gump (1994) | 2 | 6 | |
March, FredricFredric March | Dr. Jekyll and Mr. Hyde (1931) The Best Years of Our Lives (1946) | 2 | 5 | |
McDormand, FrancesFrances McDormand | Fargo (1996) | 2 | 5 | |
Penn, SeanSean Penn | Mystic River (2003) Milk (2008) | 2 | 5 | |
Taylor, ElizabethElizabeth Taylor | BUtterfield 8 (1960) Who's Afraid of Virginia Woolf? (1966) | 2 | 5 | |
Foster, JodieJodie Foster | The Accused (1988) The Silence of the Lambs (1991) | 2 | 4 | |
Jackson, GlendaGlenda Jackson | Women in Love (1970) A Touch of Class (1973) | 2 | 4 | |
Quinn, AnthonyAnthony Quinn | Viva Zapata! (1952) Lust for Life (1956) | 2 | 4 | |
Winters, ShelleyShelley Winters | The Diary of Anne Frank (1959) A Patch of Blue (1965) | 2 | 4 | |
Renée Zellweger | Judy (2019) | Cold Mountain (2003) | 2 | 4 |
Douglas, MelvynMelvyn Douglas | Hud (1963) Being There (1979) | 2 | 3 | |
Field, SallySally Field | Norma Rae (1979) Places in the Heart (1984) | 2 | 3 | |
Robards, JasonJason Robards | All the President's Men (1976) Julia (1977) | 2 | 3 | |
Ustinov, PeterPeter Ustinov | Spartacus (1960) Topkapi (1964) | 2 | 3 | |
Wiest, DianneDianne Wiest | Hannah and Her Sisters (1986) Bullets over Broadway (1994) | 2 | 3 | |
Mahershala Ali | Moonlight (2016) Green Book (2018) | 2 | 2 | |
Hayes, HelenHelen Hayes | The Sin of Madelon Claudet (1931) | Airport (1970) | 2 | 2 |
Leigh, VivienVivien Leigh | Gone with the wind (1939) A Streetcar Named Desire (1951) | 2 | 2 | |
Rainer, LuiseLuise Rainer | The Great Ziegfeld (1936) The Good Earth (1937) | 2 | 2 | |
Spacey, KevinKevin Spacey | American Beauty (1999) | The Usual Suspects (1995) | 2 | 2 |
Swank, HilaryHilary Swank | Boys Don't Cry (1999) Million Dollar Baby (2004) | 2 | 2 | |
Waltz, ChristophChristoph Waltz | Inglourious Basterds (2009) Django Unchained (2012) | 2 | 2 |
Tham khảo
🔥 Top keywords: Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTCTrang ChínhGiỗ Tổ Hùng VươngTrương Mỹ LanĐặc biệt:Tìm kiếmHùng VươngVương Đình HuệUEFA Champions LeagueKuwaitChiến dịch Điện Biên PhủFacebookĐài Truyền hình Việt NamTrần Cẩm TúĐội tuyển bóng đá quốc gia KuwaitGoogle DịchViệt NamCúp bóng đá U-23 châu ÁCúp bóng đá U-23 châu Á 2024Real Madrid CFBảng xếp hạng bóng đá nam FIFACleopatra VIITô LâmTim CookNguyễn Phú TrọngHồ Chí MinhHai Bà TrưngManchester City F.C.VnExpressChủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt NamNguyễn Ngọc ThắngĐền HùngCúp bóng đá trong nhà châu Á 2024Võ Văn ThưởngOne PieceLịch sử Việt NamCuộc đua xe đạp toàn quốc tranh Cúp truyền hình Thành phố Hồ Chí Minh 2024Phạm Minh ChínhTikTokĐinh Tiên Hoàng