Danh sách tiểu bang México theo diện tích

bài viết danh sách Wikimedia

Dưới đây là 31 tiểu bang của México, cùng với thành phố México (không phải một tiểu bang) xếp theo diện tích.

Xếp hạngTênDiện tích (km2)Diện tích (sq mi)% tổng diện tích MéxicoDân số
1Chihuahua247.46095.54012.6%3,406,465
2Sonora179.35569.2499.1%2,662,480
3Coahuila151.59558.5317.7%2,748,391
4Durango123.31747.6136.3%1,632,934
5Oaxaca93.75736.2004.8%3,801,962
6Tamaulipas80.24930.9844.1%2,753,222
7Jalisco78.58830.3434.0%7,350,682
8Zacatecas75.28429.0673.8%1,490,668
9Baja California Sur73.90928.5363.8%637,026
10Chiapas73.31128.3063.7%3,920,892
11Veracruz71.82627.7323.7%7,643,194
12Baja California71.45027.5903.6%3,155,070
13Nuevo León64.15624.7713.3%4,653,458
14Guerrero63.59624.5553.2%3,388,768
15San Luis Potosí61.13723.6053.1%2,585,518
16Michoacán58.59922.6253.0%4,351,037
17Campeche57.50722.2042.9%822,441
18Sinaloa57.36522.1492.9%2,767,761
19Quintana Roo44.70517.2612.3%1,325,578
20Yucatán39.52415.2602.0%1,955,577
21Puebla34.30613.2461.7%5,779,829
22Guanajuato30.60711.8171.6%5,486,372
23Nayarit27.85710.7561.4%1,084,979
24Tabasco24.7319.5491.3%2,238,603
25México22.3518.6301.1%15,175,862
26Hidalgo20.8138.0361.1%2,665,018
27Querétaro11.6994.5170.6%1,827,937
28Colima5.6272.1730.3%650,555
29Aguascalientes5.6162.1680.3%1,184,996
30Morelos4.8791.8840.2%1,777,227
31Tlaxcala3.9971.5430.2%1,169,936
32Thành phố México1.4955770.1%8,851,080

Tên các tiểu bang thuộc Mexico theo vần Anphabet

Dân số theo thống kê 2010 (INEGI (Censo 2010))
Diện tích theo INEGI (INEGI (Informacion por Entidad))

Xem thêm

Chú thích