Danh sách tuyến xe buýt Hà Nội
Dưới đây liệt kê danh sách các tuyến xe buýt Hà Nội và từ Hà Nội đi các tỉnh lân cận được cập nhật liên tục.[1]
Các tuyến trợ giá và tuyến chất lượng cao
Tuyến buýt tiêu chuẩn
Tuyến | Đầu bến | Tần suất; ngày hoạt động | Giá vé/lượt; ghi chú | Thời gian hoạt động | Cự ly tuyến (trung bình lượt đi và lượt về) | Đơn vị quản lý | Dòng xe | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đầu A | Đầu B | ||||||||
01 | Bến xe Gia Lâm Gia Thụy, Long Biên | ↔ | Bến xe Yên Nghĩa | 10 - 15 phút | 7.000 đ | 5:00 - 21:00 | 22 km | Xí nghiệp xe buýt Hà Nội | Daewoo BC110 |
02 | Bác Cổ (Trần Khánh Dư) | ↔ | Bến xe Yên Nghĩa | 5 - 15 phút | 7.000 đ | 5:00 - 22:30 | 17 km | Xí nghiệp xe buýt nhanh BRT Hà Nội | Daewoo BC110 |
03A | Bến xe Giáp Bát Giáp Bát, Hoàng Mai | ↔ | Bến xe Gia Lâm | 10 - 15 phút | 7.000đ | 5:03 - 21:03 | 15.6 km | Xí nghiệp xe buýt Hà Nội | Samco City M76 BXM3 |
03B | Bến xe Nước Ngầm | ↔ | Giang Biên | 20 phút | 7.000 đ | 5:00 - 20:00 | 19.5 km | Xí nghiệp xe buýt Hà Nội | Samco City BGQV2 |
04 | Long Biên Nguyễn Trung Trực, Ba Đình | ↔ | Bệnh viện Nội tiết Trung ương Cơ sở II | 15 - 20 phút | 7.000 đ | 5:00 - 21:00 | 17.5 km | Xí nghiệp xe khách Nam Hà Nội | Daewoo BC095 |
05 | Khu đô thị Linh Đàm | ↔ | Phú Diễn | 15 - 20 phút | 7.000 đ | 5:00 - 21:05 | 18.2 km | Xí nghiệp xe khách Nam Hà Nội | Samco City I30 |
06A | Bến xe Giáp Bát Giáp Bát, Hoàng Mai | ↔ | Cầu Giẽ | 10 - 20 phút | 9.000 đ | 5:00 - 21:00 | 34.6 km | Trung tâm Tân Đạt | Samco City D76 |
06B | Bến xe Giáp Bát Giáp Bát, Hoàng Mai | ↔ | Hồng Vân | 24 phút | 7.000 đ | 5:00 - 21:00 | 18.4 km | Trung tâm Tân Đạt | Daewoo BC095 |
06C | Bến xe Giáp Bát Giáp Bát, Hoàng Mai | ↔ | Phú Minh | 26 phút | 8.000 đ | 5:00 - 21:00 | 28 km | Trung tâm Tân Đạt | Daewoo BC095 |
06D | Bến xe Giáp Bát Giáp Bát, Hoàng Mai | ↔ | Tân Dân | 24 phút | 9.000 đ | 5:25 - 20:00 | 32.8 km | Xí nghiệp xe buýt Cầu Bươu | Samco City BGQ5E4 |
06E | Bến xe Giáp Bát Giáp Bát, Hoàng Mai | ↔ | Phú Túc | 26 phút | 9.000 đ | 5:15 - 21:45 | 33.9 km | Xí nghiệp xe buýt Cầu Bươu | Samco City BGQ5E4 |
07 | Cầu Giấy Láng Thượng, Đống Đa | ↔ | Nội Bài | 10 - 15 phút | 8.000 đ | 5:00 - 22:35 | 27.1 km | Công ty cổ phần Xe Điện Hà Nội | Daewoo BC095 |
08A | Long Biên Nguyễn Trung Trực, Ba Đình | ↔ | Đông Mỹ | 10 - 15 phút | 7.000 đ | 5:00 - 22:30 | 18.9 km | Công ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Liên Ninh | Daewoo GVD090 |
08B | Long Biên Nguyễn Trung Trực, Ba Đình | ↔ | Vạn Phúc | 20 phút | 7.000 đ | 5:00 - 20:50 | 22 km | Công ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Liên Ninh | Daewoo GVD090, Daewoo BC095 |
09A | Bờ Hồ | ↔ | Đại học Mỏ | 15 - 20 phút; từ thứ 2 đến 15h45 thứ 6 (chuyến cuối cùng về Bờ Hồ xuất bến lúc 14h50 thứ 6 tại Khu Liên cơ) | 7.000 đ | 5:00 - 20:55 | 17.8 km | Công ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Liên Ninh | Daewoo BC095 |
09ACT | Trần Khánh Dư | ↔ | Đại học Mỏ | 15 - 20 phút; từ 16h thứ 6 đến hết chủ nhật | 7.000 đ (*CT: cuối tuần) | 5:00 - 21:55 | 18.5 km | Công ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Liên Ninh | Daewoo BC095 |
09B | Bờ Hồ | ↔ | Bến xe Mỹ Đình | 16 phút; từ thứ 2 đến 15h27 thứ 6 (chuyến cuối cùng về Bờ Hồ xuất bến lúc 14h21 thứ 6 tại BX Mỹ Đình) | 7.000 đ | 5:03 - 21:03 | 15.2 km | Công ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Liên Ninh | Daewoo BC095, Daewoo GVD090 |
09BCT | Trần Khánh Dư | ↔ | Bến xe Mỹ Đình | 16 phút; từ 15h43 thứ 6 đến hết chủ nhật | 7.000 đ (*CT: cuối tuần) | 5:03 - 22:05 | 16.8 km | Công ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Liên Ninh | Daewoo BC095, Daewoo GVD090 |
11 | Công viên Thống Nhất Lê Đại Hành, Hai Bà Trưng | ↔ | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | 10 - 15 phút | 7.000 đ | 5:00 - 22:00 | 17.5 km | Xí nghiệp xe buýt Hà Nội | Daewoo BC095 |
12 | Công viên Nghĩa Đô | ↔ | Khánh Hà (Thường Tín) | 12 - 20 phút | 7.000 đ | 5:00 - 21:00 | 23.8 km | Trung tâm Tân Đạt | Thaco TB94CT |
13 | Công viên nước Hồ Tây | ↔ | Cổ Nhuế (Học viện Cảnh sát nhân dân) | 16 phút | 7.000 đ | 5:00 - 21:06 | 14.4 km | Xí nghiệp xe buýt 10 - 10 | Samco City I30 |
15 | Bến xe Gia Lâm Gia Thụy, Long Biên | ↔ | Phố Nỉ (Trung tâm Thương mại Bình An) Trung Giã, Sóc Sơn | 10 - 20 phút | 9.000 đ | BX Gia Lâm: 5:00 - 19:35 Phố Nỉ: 5:05 - 21:05 | 38 km | Xí nghiệp xe buýt Yên Viên | Daewoo BC095 |
16 | Bến xe Mỹ Đình Mỹ Đình 2, Nam Từ Liêm | ↔ | Bến xe Nước Ngầm | 10 phút | 7.000 đ | 4:40 - 21:20 | 14.4 km | Xí nghiệp xe buýt Cầu Bươu | Daewoo BC095 |
17 | Long Biên Nguyễn Trung Trực, Ba Đình | ↔ | Nội Bài | 10 - 15 phút | 9.000 đ | 5:00 - 22:00 | 34.5 km | Xí nghiệp xe buýt Hà Nội | Daewoo BC095 |
19 | Trần Khánh Dư | ↔ | Học viện Chính sách và Phát triển | 10 - 20 phút | 8.000 đ | 5:00 - 21:00 | 26.4 km | Công ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Liên Ninh | Samco City BGQ5E4 |
20A | Cầu Giấy Láng Thượng, Đống Đa | ↔ | Bến xe Sơn Tây | 14 phút | 9.000 đ | Cầu Giấy: 5:00 - 20:47 BX Sơn Tây: 4:35 - 20:37 | 34.2 km | Xí nghiệp xe buýt 10 - 10 | Samco City D76 |
20B | Nhổn (Đại học Công Nghiệp Hà Nội) | ↔ | Bến xe Sơn Tây | 20 phút | 9.000 đ | 5:00 - 20:04 | 38.4 km | Xí nghiệp xe buýt 10 - 10 | Samco City BGQ5E4 |
21A | Bến xe Giáp Bát Giáp Bát, Hoàng Mai | ↔ | Bến xe Yên Nghĩa | 7 - 15 phút | 7.000 đ | 5:00 - 21:00 | 16.6 km | Công ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Liên Ninh | Huyndai Tracomeco B76 |
21B | Duyên Thái (Thường Tín) | ↔ | Bến xe Mỹ Đình | 10 - 20 phút | 8.000 đ | 5:00 - 21:00 | 25.2 km | Công ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Liên Ninh | Huyndai Tracomeco B76 |
22A | Bến xe Gia Lâm Gia Thụy, Long Biên | ↔ | Khu đô thị Trung Văn | 9 - 20 phút | 7.000 đ | 5:00 - 22:00 | 18.3 km | Xí nghiệp xe buýt Cầu Bươu | Daewoo BC095 |
22B | Bến xe Mỹ Đình | ↔ | Khu đô thị Kiến Hưng | 12 - 20 phút | 7.000 đ | 5:00 - 22:30 | 12.8 km | Xí nghiệp xe buýt Cầu Bươu | Daewoo BC095 |
22C | Bến xe Giáp Bát Giáp Bát, Hoàng Mai | ↔ | Khu đô thị Dương Nội | 20 - 30 phút | 7.000 đ | 5:00 - 22:00 | 15.9 km | Xí nghiệp xe buýt Cầu Bươu | Daewoo BC095 |
23 | Nguyễn Công Trứ ↔ Long Biên | ↔ | Vân Hồ ↔ Nguyễn Công Trứ | 15 - 20 phút | 7.000 đ | 5:00 - 21:00 | 17.7 km | Xí nghiệp xe buýt Hà Nội | Samco City I30 |
24 | Long Biên Nguyễn Trung Trực, Ba Đình | ↔ | Cầu Giấy | 12 - 20 phút | 7.000 đ | 5:00 - 22:00 | 15.6 km | Xí nghiệp xe khách Nam Hà Nội | Daewoo BC095 |
25 | Bến xe Giáp Bát Giáp Bát, Hoàng Mai | ↔ | Bệnh viện Bệnh nhiệt đới Trung ương Cơ Sở 2 | 10-15-20phút | 8.000 đ | 5:09 - 21:00 | 27.4 km | Công ty cổ phần Xe Điện Hà Nội | Daewoo BC095 |
26 | Mai Động | ↔ | Sân vận động Quốc gia | 5 - 15 phút | 7.000 đ | 5:00 - 22:30 | 17.3 km | Xí nghiệp xe khách Nam Hà Nội | Daewoo BC212MA |
27 | Bến xe Nam Thăng Long Xuân Đỉnh, Nam Từ Liêm | ↔ | Bến xe Yên Nghĩa | 7 - 10 phút | 7.000 đ | 5:00 - 21:00 | 20.5 km | Công ty cổ phần Xe Điện Hà Nội | Daewoo BC095 |
27 TC | Khu Liên cơ quan Sở ngành Hà Nội | ↔ | Bến xe Yên Nghĩa | 14 - 15 phút (Tại Yên Nghĩa xuất bến từ 5h46-7h28, tại Khu Liên cơ xuất bến từ 16h30-18h18) | 7.000 đ (*Xe tăng cường chạy lộ trình dành riêng cho giờ cao điểm) | ― | 19 km | Công ty cổ phần Xe Điện Hà Nội | Daewoo BC095 |
28 | Bến xe Nước Ngầm | ↔ | Đại học Mỏ | 10 - 20 phút | 7.000 đ | 5:00 - 21:07 | 22.6 km | Xí nghiệp xe buýt 10 - 10 | Daewoo BC095 |
29 | Bến xe Giáp Bát Giáp Bát, Hoàng Mai | ↔ | Tân Lập | 11 - 20 phút | 7.000 đ | 5:00 - 21:00 | 24 km | Xí nghiệp xe buýt 10 - 10 | Daewoo BC095 |
30 | Khu đô thị Gamuda Gardens | ↔ | Bến xe Mỹ Đình | 10 - 20 phút | 7.000 đ | 5:00 - 21:00 | 19.6 km | Xí nghiệp xe khách Nam Hà Nội | Daewoo BC095 |
31 | Đại học Bách Khoa | ↔ | Chèm (Đại học Mỏ) | 10 - 20 phút | 7.000 đ | 5:05 - 21:00 | 19.5 km | Xí nghiệp xe buýt Hà Nội | Daewoo BC095 |
32 | Bến xe Giáp Bát Giáp Bát, Hoàng Mai | ↔ | Nhổn (Đại học Công Nghiệp Hà Nội) | 5 - 20 phút | 7.000 đ | 5:00 - 22:30 | 18.7 km | Xí nghiệp xe buýt Cầu Bươu | Daewoo BC110 |
33 | Cụm công nghiệp Thanh Oai | ↔ | Xuân Đỉnh (Trường Đại học Nội Vụ) | 16 - 20 phút | 7.000 đ | 5:04 - 21:04 | 24 km | Trung tâm Tân Đạt | Daewoo BC095 |
34 | Bến xe Mỹ Đình Mỹ Đình 2, Nam Từ Liêm | ↔ | Trung tâm Hành chính Huyện Gia Lâm | 8 - 9 - 10 phút | 8.000 đ | 4:50 - 21:35 | 25.2 km | Công ty cổ phần Xe Điện Hà Nội | Daewoo BC312MA, Daewoo BC095 |
35A | Trần Khánh Dư | ↔ | Bến xe Nam Thăng Long | 15 - 20 phút | 7.000 đ | 5:00 - 21:00 | 18.5 km | Công ty cổ phần Xe Điện Hà Nội | Daewoo BC095 |
35B | Bến xe Nam Thăng Long | ↔ | Thanh Lâm | 15 - 30 phút | 7.000 đ | 5:05 - 20:00 | 23.6 km | Công ty cổ phần Xe Điện Hà Nội | Samco City BGQ5E4 |
36 | Yên Phụ | ↔ | Khu đô thị Linh Đàm | 14 - 20 phút | 7.000 đ | 5:05 - 21:00 | 12.3 km | Xí nghiệp xe buýt Hà Nội | Daewoo BC095 |
37 | Bến xe Giáp Bát Giáp Bát, Hoàng Mai | ↔ | Chương Mỹ | 10 - 20 phút | 7.000 đ | 5:06 - 21:02 | 22.8 km | Công ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Liên Ninh | Samco City BGQ5E4 |
38 | Bến xe Nam Thăng Long | ↔ | Mai Động | 15 - 20 phút | 7.000 đ | 5:05 - 21:00 | 19.6 km | Xí nghiệp xe khách Nam Hà Nội | Thaco TB94CT |
39 | Công viên Nghĩa Đô | ↔ | Bệnh viện Nội tiết Trung ương Cơ sở II | 8 - 15 phút | 7.000 đ | 5:00 - 21:00 | 20.9 km | Trung tâm Tân Đạt | Daewoo BC095 |
40 | Công viên Thống Nhất Lê Đại Hành, Hai Bà Trưng | ↔ | Văn Lâm | 12 phút | 7.000 đ | 5:00 - 22:00 | 24.7 km | Xí nghiệp xe buýt Hà Nội | Daewoo BC095 |
41 | Bến xe Giáp Bát Giáp Bát, Hoàng Mai | ↔ | Bến xe Nam Thăng Long | 10 - 20 phút | 7.000 đ | 5:00 - 21:00 | 22 km | Công ty cổ phần Xe Điện Hà Nội | Samco City BGQ5E4, Daewoo BC095 |
42 | Bến xe Giáp Bát Giáp Bát, Hoàng Mai | ↔ | Trung Mầu (Gia Lâm) | 15 - 20 phút | 8.000 đ | 5:00 - 21:00 | 27.6 km | Công ty Cổ phần Xe Khách Hà Nội (Tân Long) | Samco City I47, Daewoo BS090, Thaco TB94CT |
43 | Công viên Thống Nhất Lê Đại Hành, Hai Bà Trưng | ↔ | Thị trấn Đông Anh | 10 - 20 phút | 8.000 đ | 5:00 - 20:00 | 26.2 km | Công ty Liên doanh vận chuyển Quốc tế Hải Vân | Thaco TB94CT |
45 | Khu đô thị Times City | ↔ | Bến xe Nam Thăng Long | 15 - 20 phút | 7.000 đ | 5:00 - 20:00 | 17.5 km | Công ty cổ phần Xe Điện Hà Nội | Daewoo BS090 |
46 | Bến xe Mỹ Đình Mỹ Đình 2, Nam Từ Liêm | ↔ | Thị trấn Đông Anh | 10 - 15 phút | 8.000 đ | 5:00 - 21:00 | 26.2 km | Công ty Cổ phần Vận tải, Thương mại và Du lịch Đông Anh | Daewoo BS106 |
47A | Long Biên Nguyễn Trung Trực, Ba Đình | ↔ | Bát Tràng | 20 phút | 7.000 đ | 5:00 - 21:00 | 17.8 km | Công ty Cổ phần Vận tải Newway | Thaco TB94CT |
47B | Đại học Kinh tế Quốc dân | ↔ | Kiêu Kỵ (Gia Lâm) | 20 - 25 phút | 8.000 đ | 5:00 - 21:10 | 29.9 km | Công ty Cổ phần Vận tải Newway | Thaco TB94CT |
48 | Bến xe Nước Ngầm | ↔ | Phúc Lợi (Long Biên) Chung cư Ruby City | 15 - 20 phút | 8.000 đ | 5:00 - 21:00 | 26.6 km | Công ty Cổ phần Vận tải Newway | Daewoo BC095, Daewoo BS090 |
49 | Trần Khánh Dư | ↔ | Nhổn (Đại học Công Nghiệp Hà Nội) | 10 - 20 phút | 7.000 đ | 5:00 - 21:00 | 20.1 km | Công ty Cổ phần Xe Khách Hà Nội (Tân Long) | Thaco TB94CT |
50 | Long Biên Nguyễn Trung Trực, Ba Đình | ↔ | Khu đô thị Vân Canh | 11 - 20 phút | 7.000 đ | 5:00 - 21:00 | 23.4 km | Xí nghiệp xe buýt 10 - 10 | Daewoo BC095 |
51 | Bến xe Gia Lâm Gia Thụy, Long Biên | ↔ | Trần Vỹ (Học viện Tư Pháp) | 10 - 20 phút | 7.000 đ | 5:00 - 21:00 | 24.2 km | Công ty Cổ phần Xe Khách Hà Nội (Tân Long) | Samco City BGQ5E4 |
52A | Công viên Thống Nhất Lê Đại Hành, Hai Bà Trưng | ↔ | Lệ Chi (Trường Đại học Công Nghiệp Dệt May) | 17 - 25 phút | 8.000 đ | 5:06 - 21:07 | 25.7 km | Xí nghiệp xe buýt Hà Nội | Daewoo BC110 |
52B | Công viên Thống Nhất Lê Đại Hành, Hai Bà Trưng | ↔ | Đặng Xá (Gia Lâm) | 21 phút | 7.000 đ | 5:07 - 21:59 | 22.6 km | Xí nghiệp xe buýt Hà Nội | Daewoo BC110 |
53A | Hoàng Quốc Việt | ↔ | Thị trấn Đông Anh | 20 phút | 7.000 đ | 5:12 - 21:30 | 23.6 km | Xí nghiệp xe buýt 10 - 10 | Daewoo BS106 |
53B | Bến xe Mỹ Đình Mỹ Đình 2, Nam Từ Liêm | ↔ | Kim Hoa | 20 phút | 7.000 đ | 5:00 - 20:50 | 24.7 km | Xí nghiệp xe buýt 10 - 10 | Daewoo BC110 |
54 | Long Biên Nguyễn Trung Trực, Ba Đình | ↔ | Thành phố Bắc Ninh | 15 phút | 9.000 đ | 5:00 - 21:15 | 31 km | Xí nghiệp xe buýt Yên Viên | Daewoo BC095 |
55A | Khu đô thị Times City | ↔ | Cầu Giấy | 20 - 22 phút | 7.000 đ | 5:40 - 20:50 | 18.6 km | Công ty cổ phần Xe Điện Hà Nội | Daewoo BC095 |
55B | Trung tâm thương mại AEON MALL Long Biên | ↔ | Cầu Giấy | 10 - 40 phút | 7.000 đ | 5:20 - 20:50 | 22.2 km | Công ty cổ phần Xe Điện Hà Nội | Daewoo BC095 |
56A | Mỹ Đình (Sân vận động Quốc gia) | ↔ | Núi Đôi (Trường Đại học Điện lực Cơ sở 2) | 15 - 20 phút | 9.000 đ | SVĐ Quốc Gia: 5:35 - 20:40 Núi Đôi: 5:30 - 20:00 | 36 km | Công ty cổ phần Xe Điện Hà Nội | Samco City BGQ5E4 |
56B | Học viện Phật giáo Việt Nam ↔ Xuân Giang | ↔ | Bắc Phú ↔ Học viện Phật giáo Việt Nam | 20 - 25 phút | 9.000 đ | 4:50 - 18:40 | 35.5 km | Công ty cổ phần Xe Điện Hà Nội | Samco City BGQ5E4 |
57 | Bến xe Nam Thăng Long | ↔ | Khu công nghiệp Phú Nghĩa | 15 - 20 phút | 9.000 đ | 4:45 - 21:15 | 38.8 km | Công ty TNHH Du lịch, Dịch vụ và Xây dựng Bảo Yến | Daewoo GVD090 |
58 | Long Biên Nguyễn Trung Trực, Ba Đình | ↔ | Thạch Đà (BVĐK Mê Linh) | 10 - 15 phút | 9.000 đ | 5:00 - 21:00 | 43.8 km | Công ty TNHH Du lịch, Dịch vụ và Xây dựng Bảo Yến | Daewoo GVD090 |
59 | Thị trấn Đông Anh | ↔ | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | 10 - 15 phút | 9.000 đ | 5:00 - 21:30 | 33.2 km | Công ty TNHH Du lịch, Dịch vụ và Xây dựng Bảo Yến | Daewoo GVD090 |
60A | Khu đô thị Pháp Vân | ↔ | Công viên nước Hồ Tây | 10 - 20 phút | 8.000 đ | 5:00 - 21:00 | 25.7 km | Công ty TNHH Du lịch, Dịch vụ và Xây dựng Bảo Yến | Daewoo GVD090 |
60B | Bến xe Nước Ngầm | ↔ | Bệnh viện Bệnh nhiệt đới Trung ương Cơ sở 2 | 10 - 15 phút | 8.000 đ | 4:50 - 21:00 | 26.5 km | Công ty TNHH Du lịch, Dịch vụ và Xây dựng Bảo Yến | Daewoo GVD090 |
61 | Công viên Cầu Giấy | ↔ | Dục Tú (Đông Anh) | 10 - 15 phút | 9.000 đ | 5:00 - 21:00 | 32.3 km | Công ty TNHH Du lịch, Dịch vụ và Xây dựng Bảo Yến | Daewoo GVD090 |
62 | Bến xe Yên Nghĩa Yên Nghĩa, Hà Đông | ↔ | Bến xe Thường Tín | 10 - 15 phút | 7.000 đ | 5:00 - 21:00 | 21.4 km | Trung tâm Tân Đạt | Daewoo BC095 |
63 | Khu công nghiệp Bắc Thăng Long | ↔ | Tiến Thịnh (Mê Linh) | 15 - 20 phút | 8.000 đ | 5:00 - 21:30 | 29.9 km | Xí nghiệp xe buýt Yên Viên | Daewoo BC095 |
64 | Bến xe Mỹ Đình Mỹ Đình 2, Nam Từ Liêm | ↔ | Phố Nỉ (Trung tâm thương mại Bình An) | 15 phút | 9.000 đ | 5:00 - 21:00 | 41.8 km | Công ty Liên doanh vận chuyển Quốc tế Hải Vân | Thaco Meadow 89CT |
65 | Long Biên Nguyễn Trung Trực, Ba Đình | ↔ | Thụy Lâm (Đông Anh) | 10 - 20 phút | 8.000 đ | 5:00 - 21:00 | 29.5 km | Công ty TNHH Du lịch, Dịch vụ và Xây dựng Bảo Yến | Daewoo GVD090 |
66 | Bến xe Yên Nghĩa Yên Nghĩa, Hà Đông | ↔ | Bến xe Phùng | 20 - 30 phút | 8.000 đ | 5:00 - 20:30 | 27.6 km | Xí nghiệp xe buýt nhanh BRT Hà Nội | Samco City I30 |
67 | Bến xe Phùng | ↔ | Kim Sơn (Hồ Đồng Mô) | 25 - 30 phút | 9.000đ | Phùng: 5:00 - 20:30 Kim Sơn: 4:30 - 20:05 | 33.7 km | Xí nghiệp xe buýt 10 - 10 | Samco City I30 |
68 | Trung tâm thương mại Melinh Plaza Hà Đông | ↔ | Sân bay Nội Bài | 35 - 45 phút | 50.000 đ (Tuyến chất lượng cao) | 6:00 - 20:30 | 38.7 km | Xí nghiệp xe buýt nhanh BRT Hà Nội | Daewoo BC095 |
69 | Long Biên Nguyễn Trung Trực, Ba Đình | ↔ | Dương Quang (Gia Lâm) | 20 - 25 phút | 8.000 đ | 5:00 - 20:00 | 26.5 km | Công ty Cổ phần Vận tải Newway | Hyundai Tracomeco B30 |
72 | Bến xe Yên Nghĩa Yên Nghĩa, Hà Đông | ↔ | Xuân Mai (Nhà máy thức ăn chăn nuôi CP) | 15 - 20 phút | 7.000 đ | 5:00 - 21:00 | 22.6 km | Công ty Cổ phần Ô tô Vận tải Hà Tây | Thaco TB94CT |
74 | Bến xe Mỹ Đình Mỹ Đình 2, Nam Từ Liêm | ↔ | Xuân Khanh | 10 - 30 phút | 9.000 đ | 5:00 - 20:30 | 56.4 km | Công ty Liên doanh vận chuyển Quốc tế Hải Vân | Thaco Meadow 89CT, Samco City D60, Thaco TB94CT |
84 | Cầu Diễn (KĐT Vinhomes Gardenia) | ↔ | Khu đô thị Linh Đàm | 20 - 25 phút | 7.000 đ | 5:00 - 21:00 | 21.7 km | Xí nghiệp xe buýt Cầu Bươu | Thaco HB73CT |
85 | Công viên Nghĩa Đô | ↔ | Khu đô thị Thanh Hà | 20 - 25 phút | 7.000 đ | 5:00 - 21:00 | 20.2 km | Xí nghiệp xe buýt Cầu Bươu | Samco City I30 |
86 | Ga Hà Nội | ↔ | Sân bay Nội Bài | 30 - 45 phút | 45.000 đ (Tuyến chất lượng cao) | 5:30 - 20:30 | 32.4 km | Xí nghiệp xe buýt nhanh BRT Hà Nội | Daewoo BC212MA |
87 | Bến xe Mỹ Đình Mỹ Đình 2, Nam Từ Liêm | ↔ | Quốc Oai ↔ Xuân Mai (Nhà máy thức ăn chăn nuôi CP) | 15 - 30 phút | 9.000 đ | 5:00 - 19:45 | 37.6 km | Xí nghiệp xe khách Nam Hà Nội | Daewoo BC095 |
88 | Bến xe Mỹ Đình Mỹ Đình 2, Nam Từ Liêm | ↔ | Hòa Lạc ↔ Xuân Mai (Trường Cao Đẳng Cộng đồng Hà Tây) | 15 - 25 phút | 9.000 đ | BX Mỹ Đình: 5:05 - 18:30 Xuân Mai: 5:00 - 20:10 | 52 km | Xí nghiệp xe khách Nam Hà Nội | Daewoo BC095 |
89 | Bến xe Yên Nghĩa Yên Nghĩa, Hà Đông | ↔ | Bến xe Sơn Tây | 20 - 22 phút | 9.000 đ | 5:00 - 20:46 | 46.1 km | Xí nghiệp xe buýt nhanh BRT Hà Nội | Samco City BGQ5E4 |
90 | Hào Nam | ↔ | Sân bay Nội Bài | 15 - 20 phút | 9.000 đ | 5:30 - 22:30 | 30.4 km | Xí nghiệp xe buýt Yên Viên | Daewoo BC095 |
91 | Bến xe Yên Nghĩa Yên Nghĩa, Hà Đông | ↔ | Phú Túc (Phú Xuyên) | 20 phút | 8.000 đ | BX Yên Nghĩa: 5:00 - 20:40 Phú Túc: 5:00 - 21:30 | 29 km | Xí nghiệp xe buýt nhanh BRT Hà Nội | Daewoo BC095 |
92 | Nhổn (Đại học Công Nghiệp Hà Nội | ↔ | Phú Sơn (Ba Vì) | 10 - 15 phút | 9.000 đ | Nhổn: 5:00 - 21:00 Phú Sơn: 4:30 - 21:00 | 46 km | Xí nghiệp xe buýt 10 - 10 | Daewoo BC095 |
93 | Bến xe Nam Thăng Long | ↔ | Bắc Sơn (Sóc Sơn) | 22 - 25 phút | 9.000 đ | BX Nam Thăng Long: 5:05 - 18:50 Bắc Sơn: 5:25 - 20:45 | 46.9 km | Xí nghiệp xe buýt Yên Viên | Samco City BGQ5E4 |
94 | Bến xe Giáp Bát Giáp Bát, Hoàng Mai | ↔ | Kim Bài | 20 - 25 phút | 8.000 đ | 5:05 - 21:20 | Công ty Cổ phần Vận tải Newway | Daewoo BC095 | |
95 | Bến xe Nam Thăng Long | ↔ | Xuân Hòa (Trường ĐH Sư phạm Hà Nội 2) | 20 phút | 8.000 đ | BX Nam Thăng Long: 5:00 - 19:45 Xuân Hòa: 5:15 - 21:05 | 28.3 km | Xí nghiệp xe buýt Yên Viên | Samco City BGQ5E4 |
96 | Cầu Giấy | ↔ | Đông Anh (BVĐK Bắc Thăng Long) | 20 - 25 phút | 9.000 đ | Cầu Giấy: 5:00 - 21:00 Đông Anh: 5:00 - 20:50 | 33.9 km | Xí nghiệp xe buýt 10 - 10 | Samco City BGQ5E4 |
97 | Công viên Nghĩa Đô | ↔ | Hoài Đức | 20 - 30 phút | 7.000 đ | 5:00 - 21:00 | 17.8 km | Xí nghiệp xe buýt 10 - 10 | Thaco HB73CT |
98 | Yên Phụ ↔ Ngọc Thụy | ↔ | Trung tâm thương mại AEON MALL Long Biên | 20 - 30 phút | 7.000 đ | 5:00 - 21:00 | 19.5 km | Xí nghiệp xe khách Nam Hà Nội | Thaco HB73CT |
99 | Kim Mã Kim Mã, Ba Đình | ↔ | Ngũ Hiệp (Thanh Trì) | 15 - 20 phút | 7.000 đ | 5:00 - 21:10 | 16.3 km | Xí nghiệp xe khách Nam Hà Nội | Thaco HB73CT |
100 | Long Biên Nguyễn Trung Trực, Ba Đình | ↔ | Khu đô thị Đặng Xá | 20 - 25 phút | 7.000 đ | 5:00 - 21:10 | 17.7 km | Xí nghiệp xe buýt Hà Nội | Daewoo BC095 |
101A | Bến xe Giáp Bát Giáp Bát, Hoàng Mai | ↔ | Vân Đình | 22 - 30 phút | 9.000 đ | 5:00 - 21:15 | 52.5 km | Trung tâm Tân Đạt | Samco City BGQ5E4 |
101B | Bến xe Giáp Bát Giáp Bát, Hoàng Mai | ↔ | Đại Cường (Ứng Hòa) | 46 - 50 phút | 9.000 đ | 5:05 - 19:20 | 46.8 km | Trung tâm Tân Đạt | Samco City BGQ5E4 |
102 | Bến xe Yên Nghĩa Yên Nghĩa, Hà Đông | ↔ | Vân Đình | 20 - 30 phút | 9.000 đ | 5:00 - 21:20 | 32.2 km | Xí nghiệp xe buýt nhanh BRT Hà Nội | Samco City BGQ5E4 |
103A | Bến xe Mỹ Đình Mỹ Đình 2, Nam Từ Liêm | ↔ | Hương Sơn | 15 phút | 9.000 đ | 5:02 - 20:00 | 60.9 km | Xí nghiệp xe buýt Cầu Bươu | Daewoo BC095 |
103B | Bến xe Mỹ Đình Mỹ Đình 2, Nam Từ Liêm | ↔ | Hồng Quang ↔ Hương Sơn | 16 - 20 phút | 9.000 đ | 5:08 - 20:10 | 63.1 km | Xí nghiệp xe buýt Cầu Bươu | Daewoo BC095 |
104 | Mỹ Đình (Sân vận động Quốc gia) | ↔ | Bến xe Nước Ngầm | 21 phút | 7.000 đ | 5:00 - 21:00 | 19.8 km | Trung tâm Tân Đạt | Thaco HB73CT |
105 | Khu đô thị Đô Nghĩa | ↔ | Cầu Giấy Láng Thượng, Đống Đa | 15 phút | 7.000 đ | 5:00 - 21:00 | 21.6 km | Xí nghiệp xe buýt nhanh BRT Hà Nội | Thaco HB73CT |
106 | Khu đô thị Mỗ Lao | ↔ | Trung tâm thương mại AEON MALL Long Biên | 20 - 30 phút | 7.000 đ | 5:00 - 21:00 | 24.1 km | Xí nghiệp xe khách Nam Hà Nội | Thaco HB73CT |
107 | Kim Mã Kim Mã, Ba Đình | ↔ | Làng Văn hóa - Du lịch các dân tộc Việt Nam | 15 - 20 phút | 9.000 đ | 5:00- 20:50 | 50 km | Xí nghiệp xe buýt nhanh BRT Hà Nội | Samco City M60 BXM3, Daewoo BC095 |
108 | Bến xe Thường TínTT.Thường Tín, Thường Tín | ↔ | Minh Tân (Phú Xuyên) | 20 - 40 phút | 9.000 đ | 4:25 - 21:00 | 30.8 km | Xí nghiệp xe buýt Hà Nội | Samco City I30 |
109 | Bến xe Mỹ Đình Mỹ Đình 2, Nam Từ Liêm | ↔ | Sân bay Nội Bài | 20 - 30 phút | 8.000 đ | 5:00 - 21:00 | 27 km | Công ty cổ phần Xe Điện Hà Nội | Daewoo BC095 |
110 | Bến xe Sơn Tây | ↔ | Minh Quang (Ba Vì) | 20 - 28 - 30 phút | 8.000 đ | 5:00 - 19:30 | 28 km | Xí nghiệp xe buýt 10 - 10 | Samco City BGQ5E4 |
111 | Bến xe Sơn Tây | ↔ | Bất Bạt (Ba Vì) | 25 phút | 8.000 đ | 4:30 - 20:20 | 28 km | Xí nghiệp xe buýt 10 - 10 | Samco City I30 |
112 | Bến xe Nam Thăng Long | ↔ | Thạch Đà (BVĐK Mê Linh) | 15 - 30 phút | 7.000 đ | BX Nam Thăng Long: 4:45 - 19:42 Thạch Đà: 5:19 - 20:16 | 23.8 km | Xí nghiệp xe buýt Yên Viên | Samco City I30 |
113 | Bến xe Thường Tín ↔ Dũng Tiến | ↔ | Bến đò Vườn Chuối | 20 - 35 phút | 8.000 đ | BX Thường Tín: 5:00 - 19:50 Bến đò Vườn Chuối: 5:00 - 20:00 | 28.5 km | Trung tâm Tân Đạt | Samco City I30 |
114 | Bến xe Yên Nghĩa Yên Nghĩa, Hà Đông | ↔ | Miếu Môn (Chương Mỹ) | 20-25-30 phút | 7.000 đ | BX Yên Nghĩa: 5:00 - 20:30 Miếu Môn: 5:00 - 21:00 | 23.3 km | Xí nghiệp xe buýt nhanh BRT Hà Nội | Samco City I30 |
115 | Xuân Mai (Trường Đại học Lâm nghiệp Hà Nội) | ↔ | Vân Đình | 20 - 25 phút | 9.000 đ | 5:15 - 20:30 | 40.4 km | Trung tâm Tân Đạt | Samco City I30 |
116 | Yên Trung (Thạch Thất) | ↔ | Thị trấn Chúc Sơn (Chương Mỹ) | 17 - 22 - 26 - 30 phút | 9.000 đ | Yên Trung: 5:00 - 19:00 Thị trấn Chúc Sơn: 5:00 - 19:30 | 40 km | Xí nghiệp xe buýt nhanh BRT Hà Nội | Samco City I30 |
117 | Hòa Lạc (Trường Đại học FPT) | ↔ | Nhổn (Đại học Công Nghiệp Hà Nội) | 20 - 30 phút | 9.000 đ | 5:30 - 20:30 | 37.1 km | Xí nghiệp xe buýt Cầu Bươu | Samco City I30 |
118 | Bến xe Sơn Tây ↔ Quốc lộ 32 | ↔ | Bất Bạt (Ba Vì) | 20 phút | 9.000 đ | BX Sơn Tây: 5:10 - 20:50 Tòng Bạt: 5:00 - 20:00 | 40.8 km | Công ty Cổ phần Vận tải ô tô khách Hà Tây | Samco City I30 |
119 | Hòa Lạc (Trường Đại học FPT) | ↔ | Bất Bạt (Ba Vì) | 20 - 30 phút | 9.000 đ | Hòa Lạc: 5:30 - 20:30 Bất Bạt: 5:00 - 19:50 | 41.1 km | Xí nghiệp xe buýt Cầu Bươu | Samco City I30 |
122 | Bến xe Gia Lâm Gia Thụy, Long Biên | ↔ | KCN Bắc Thăng Long | 20 - 25 phút | 9.000 đ | 5:00 - 21:00 | 31 km | Công ty Cổ phần Xe Khách Hà Nội (Tân Long) | Gaz B22 |
123 | Bến xe Yên Nghĩa Yên Nghĩa, Hà Đông | ↔ | Hồng Dương (Thanh Oai) | 20 - 30 phút | 7.000 đ | 5:00 - 21:00 | 23.6 km | Công ty Cổ phần Vận tải, Thương mại và Du lịch Đông Anh | Gaz B22 |
124 | Bến xe Yên Nghĩa ↔ TT Chúc Sơn Yên Nghĩa, Hà Đông | ↔ | Kim Bài | 15-20-25 phút | 8.000 đ | 5:00 - 19:35 | 25.1 km | Công ty Cổ phần Xe Khách Hà Nội (Tân Long) | Gaz B22 |
125 | Bến xe Thường Tín | ↔ | Tế Tiêu | 20 - 25 phút | 9.000 đ | 5:00 - 20:00 | 40.4 km | Công ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Liên Ninh | Gaz B22 |
126 | Bến xe Sơn Tây | ↔ | Trung Hà | 20 - 25 phút | 9.000 đ | 5:00 - 20:00 | 34 km | Công ty Cổ phần Vận tải ô tô khách Hà Tây | Gaz B22 |
146 | Hào Nam (ga Cát Linh) ↔ Cầu Giấy | ↔ | Long Biên ↔ Hào Nam (ga Cát Linh) | 10 - 15 - 20 phút | 8.000 đ | 5:00 - 22:00 | 28.2 km | Công ty Cổ phần Xe Khách Hà Nội (Tân Long) | Gaz B22 |
Tuyến | Đầu bến | Tần suất | Giá vé/lượt | Thời gian hoạt động | Cự ly tuyến | Đơn vị quản lý | Dòng xe | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đầu A | Đầu B | ||||||||
BRT01 | Bến xe Yên Nghĩa Yên Nghĩa, Hà Đông | ↔ | Bến xe Kim Mã Kim Mã, Ba Đình | 3 – 15 phút | 7.000 đ | 5:00 - 22:00 | 14.7 km | Xí nghiệp xe buýt nhanh BRT Hà Nội | Thaco TB120 |
Các tuyến xe buýt nhiên liệu sạch
Tuyến buýt CNG
Tuyến | Đầu bến | Tần suất | Giá vé/lượt; ghi chú | Thời gian hoạt động | Cự ly tuyến (trung bình lượt đi và lượt về) | Đơn vị quản lý | Dòng xe | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đầu A | Đầu B | ||||||||
142 | Bến xe Nam Thăng Long Xuân Đỉnh, Nam Từ Liêm | ↔ | Vincom Long Biên Phúc Lợi, Long Biên | 15-20 phút | 7.000 đ | 5:00 - 21:00 | 23.5 km | Công ty TNHH Du lịch, Dịch vụ và Xây dựng Bảo Yến | Huyndai Tracomeco B40 CNG |
143 | Hào Nam Ô Chợ Dừa, Đống Đa | ↔ | Thị trấn Đông Anh TT. Đông Anh, Đông Anh | 15-20 phút | 7.000 đ | 5:00 - 22:00 | 21.7 km | Công ty TNHH Du lịch, Dịch vụ và Xây dựng Bảo Yến | Huyndai Tracomeco B40 CNG |
144 | Trường Đại học Mỏ - Địa chất Đức Thắng, Bắc Từ Liêm | ↔ | Trần Khánh Dư Phan Chu Trinh, Hoàn Kiếm | 20-25 phút | 7.000 đ | 5:00 - 21:00 | 23.1 km | Công ty TNHH Du lịch, Dịch vụ và Xây dựng Bảo Yến | Huyndai Tracomeco B40 CNG |
157 | Bến xe Mỹ Đình Mỹ Đình 2, Nam Từ Liêm | ↔ | Bến xe Sơn Tây Quang Trung, Sơn Tây | 15-20 phút | 9.000 đ | 5:00 - 20:00 | 40.9 km | Công ty TNHH Du lịch, Dịch vụ và Xây dựng Bảo Yến | Huyndai Tracomeco B50 CNG |
158 | Bến xe Yên Nghĩa Yên Nghĩa, Hà Đông | ↔ | Khu đô thị Đặng Xá Đặng Xá, Gia Lâm | 15-20 phút | 9.000 đ | 5:00 - 21:00 | 31.8 km | Công ty TNHH Du lịch, Dịch vụ và Xây dựng Bảo Yến | Huyndai Tracomeco B50 CNG |
159 | Khu đô thị Times City Vĩnh Tuy, Hai Bà Trưng | ↔ | Bệnh viện Bệnh nhiệt đới Trung ương Cơ Sở 2 Kim Chung, Đông Anh | 12-15 phút | 8.000 đ | 5:00 - 21:00 | 28.3 km | Công ty TNHH Du lịch, Dịch vụ và Xây dựng Bảo Yến | Huyndai Tracomeco B50 CNG |
160 | Nam Thăng Long Xuân Đỉnh, Bắc Từ Liêm | ↔ | Kim Lũ Kim Lũ, Sóc Sơn | 15 - 20 phút | 9.000 đ | 5:00 - 20:00 | 32.8 km | Công ty TNHH Du lịch, Dịch vụ và Xây dựng Bảo Yến | Huyndai Tracomeco B40 CNG |
161 | Cầu Giấy Láng Thượng, Đống Đa | ↔ | Tam Hiệp Tam Hiệp, Thanh Trì | 15-30 phút | 7.000 đ | 5:00 - 20:00 | 16.1 km | Công ty TNHH Du lịch, Dịch vụ và Xây dựng Bảo Yến | Huyndai Tracomeco B40 CNG |
162 | Nhổn Minh Khai, Bắc Từ Liêm | ↔ | Thọ An Thọ An, Đan Phượng | 20-30 phút | 7.000 đ | 5:20 - 19:30 | 21.7 km | Công ty TNHH Du lịch, Dịch vụ và Xây dựng Bảo Yến | Huyndai Tracomeco B40 CNG |
163 | Bến xe Yên Nghĩa Yên Nghĩa, Hà Đông | ↔ | Nhổn Minh Khai, Bắc Từ Liêm | 20-30 phút | 9.000 đ | 5:00 - 19:00 | 37.8 km | Công ty TNHH Du lịch, Dịch vụ và Xây dựng Bảo Yến | Huyndai Tracomeco B40 CNG |
Tuyến buýt điện (VinBus)
Tuyến | Đầu bến | Tần suất | Giá vé/lượt; ghi chú | Thời gian hoạt động | Cự ly tuyến (trung bình lượt đi và lượt về) | Đơn vị quản lý | Dòng xe | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đầu A | Đầu B | ||||||||
E01 | Bến xe Mỹ Đình ↔ Ngã Tư Sở | ↔ | Khu đô thị Vinhomes Ocean Park | 12 - 20 phút | 8.000 đ | 5:05 - 21:00 | 26.2 km | Công ty TNHH DVVT sinh thái VinBus - Tập đoàn Vingroup | VinFast |
E02 | Hào Nam | ↔ | Khu đô thị Vinhomes Ocean Park | 13 - 20 phút | 8.000 đ | 5:00 - 22:00 | 26.3 km | Công ty TNHH DVVT sinh thái VinBus - Tập đoàn Vingroup | VinFast |
E03 | Mỹ Đình (KĐT Vinhomes Gardenia - Cầu Diễn) | ↔ | Khu đô thị Vinhomes Ocean Park | 12 - 20 phút | 9.000 đ | 5:00 - 21:00 | 30.3 km | Công ty TNHH DVVT sinh thái VinBus - Tập đoàn Vingroup | VinFast |
E04 | Khu đô thị Vinhomes Smart City ↔ Ngã Tư Sở | ↔ | Trung tâm thương mại Vincom Long Biên | 15 - 20 phút | 8.000 đ | 5:00 - 21:30 | 29.1 km | Công ty TNHH DVVT sinh thái VinBus - Tập đoàn Vingroup | VinFast |
E05 | Long Biên ↔ Cầu Giấy | ↔ | Khu đô thị Vinhomes Smart City | 15 - 20 phút | 7.000 đ | 5:00 - 21:30 | 20.3 km | Công ty TNHH DVVT sinh thái VinBus - Tập đoàn Vingroup | VinFast |
E06 | Bến xe Giáp Bát ↔ Bến xe Nước Ngầm | ↔ | Khu đô thị Vinhomes Smart City | 15 - 20 phút | 7.000 đ | 5:05 - 21:30 | 22.5 km | Công ty TNHH DVVT sinh thái VinBus - Tập đoàn Vingroup | VinFast |
E07 | Long Biên ↔ Bờ Hồ | ↔ | Khu đô thị Vinhomes Smart City | 12 - 20 phút | 7.000 đ | 5:00 - 21:30 | 15.8 km | Công ty TNHH DVVT sinh thái VinBus - Tập đoàn Vingroup | VinFast |
E08 | Khu Liên cơ quan Sở ngành Hà Nội ↔ Khu Ngoại Giao Đoàn | ↔ | Khu đô thị Vinhomes Times City | 15 - 20 phút | 7.000 đ | 5:00 - 21:00 | 17.8 km | Công ty TNHH DVVT sinh thái VinBus - Tập đoàn Vingroup | VinFast |
E09 | Khu Liên cơ quan Sở ngành Hà Nội ↔ Long Biên | ↔ | Khu đô thị Vinhomes Smart City | 15 - 20 phút | 7.000đ | 5:00 - 21:30 | 21.7 km | Công ty TNHH DVVT sinh thái VinBus - Tập đoàn Vingroup | VinFast |
E10 | Khu đô thị Vinhomes Ocean Park | ↔ | Sân bay Nội Bài | 20 phút | 9.000đ | 5:00 - 22:00 | 40 km | Công ty TNHH DVVT sinh thái VinBus - Tập đoàn Vingroup | VinFast |
SMC1 | Trung tâm thương mại Vincom Mega Mall Smart City | ↔ | Trung tâm thương mại Vincom Mega Mall Smart City | 10 phút | Miễn Phí (Tuyến Nội Khu) | 5:00 - 22:10 | Công ty TNHH DVVT sinh thái VinBus - Tập đoàn Vingroup | VinFast | |
OCP1 | Trung tâm thương mại Vincom Mega Mall Ocean Park | ↔ | Trung tâm thương mại Vincom Mega Mall Ocean Park | 22 phút | Miễn Phí (Tuyến Nội Khu) | 5:00 - 22:30 | Công ty TNHH DVVT sinh thái VinBus - Tập đoàn Vingroup | VinFast | |
OCT1 | Khu đô thị Royal City ↔ Vinhomes Times City | ↔ | Ocean City (Hưng Yên) | 10-15 phút | Miễn Phí | 6:00 - 23:59 | Công ty TNHH DVVT sinh thái VinBus - Tập đoàn Vingroup | VinFast | |
OCT2 | Bờ Hồ (Nhà hát Lớn) | ↔ | Ocean City (Hưng Yên) | 10-15 phút | Miễn Phí | 8:00 - 23:59 | Công ty TNHH DVVT sinh thái VinBus - Tập đoàn Vingroup | VinFast | |
NIA | Sân bay Nội Bài | ↔ | Sân bay Nội Bài | 15-20 phút | Miễn Phí | 5:00 - 1:00 | Công ty TNHH DVVT sinh thái VinBus - Tập đoàn Vingroup | VinFast |
Các tuyến xe buýt không trợ giá khác trong nội thành Hà Nội và tuyến liên tỉnh
Tuyến buýt không trợ giá khác trong nội thành Hà Nội
Tuyến | Đầu bến | Giá vé/lượt | Tần suất | ||
---|---|---|---|---|---|
Đầu A | Đầu B | ||||
70A | Bến xe Mỹ Đình Mỹ Đình 2, Nam Từ Liêm | ↔ | Trung Hà | 20.000 đ | 20-30 phút |
70B | Bến xe Mỹ Đình Mỹ Đình 2, Nam Từ Liêm | ↔ | Phú Cường <->Bến Xe Cố Đô | 30.000 đ | 20-30 phút |
78 | Bến xe Mỹ Đình Mỹ Đình 2, Nam Từ Liêm | ↔ | Tế Tiêu | 20.000 đ | 20-30 phút |
Tuyến buýt liên tỉnh
Tuyến | Đầu bến | Tần suất | Giá vé/lượt; ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|
Đầu A | Đầu B | ||||
202 | Bến xe Gia Lâm Gia Thụy, Long Biên | ↔ | Bến xe Hải Dương Nguyễn Trãi, Hải Dương, Hải Dương | 15 phút | 7.000–16.000 đ (chặng) 33.000đ (tuyến) |
203 | Bến xe Giáp Bát Giáp Bát, Hoàng Mai | ↔ | Bến xe Bắc Giang Xương Giang, Bắc Giang, Bắc Giang | 15–20 phút | 5.000-10.000đ (chặng) 15.000đ (tuyến) |
204 | Long Biên Nguyễn Trung Trực, Ba Đình | ↔ | Thuận Thành Hồ, Thuận Thành, Bắc Ninh | 15–20 phút | 6.000đ (chặng) 10.000đ (tuyến) |
205 | Bến xe Gia Lâm Gia Thụy, Long Biên | ↔ | Bến xe Hưng Yên Hiến Nam, Hưng Yên, Hưng Yên | 20 phút | 14.000-16.000đ (chặng) 30.000đ (tuyến) |
206 | Bến xe Giáp Bát Giáp Bát, Hoàng Mai | ↔ | Bến xe Phủ Lý Thanh Châu, Phủ Lý, Hà Nam | 15–30 phút | 25.000-30.000-35.000đ |
207 | Bến xe Gia Lâm Gia Thụy, Long Biên | ↔ | Bến xe Triều Dương Thiện Phiến, Tiên Lữ, Hưng Yên | 20 phút | 3.000đ - 5.000đ (Chặng) 8.000đ (Toàn tuyến) |
208 | Bến xe Giáp Bát Giáp Bát, Hoàng Mai | ↔ | Bến xe Hưng Yên Hiến Nam, Hưng Yên, Hưng Yên | 15–20 phút | 3.000-6.000đ (chặng) 12.000đ (tuyến) |
209 | Bến xe Giáp Bát Giáp Bát, Hoàng Mai | ↔ | Bến xe Triều Dương | 20–30 phút | 5.000đ (chặng) 10.000đ (tuyến) |
210 | Bến xe Gia Lâm Gia Thụy, Long Biên | ↔ | Bến xe Hiệp Hòa Thắng, Hiệp Hòa, Bắc Giang | 15–30 phút | 7.000-15.000đ (chặng) 30.000đ (tuyến) |
212 | Bến xe Mỹ Đình Mỹ Đình 2, Nam Từ Liêm | ↔ | Bến xe Quế Võ Phố Mới, Quế Võ, Bắc Ninh | 15–20 phút | 10.000–35.000 đ (chặng) 40.000đ (tuyến) |
213 | Bến xe Yên Nghĩa Yên Nghĩa, Hà Đông | ↔ | Bến xe Bình An Tân Hòa, Hòa Bình, Hòa Bình | 15–20 phút | 10.000–30.000 đ (chặng) 35.000 đ (tuyến) |
214 | Bến xe Yên Nghĩa Yên Nghĩa, Hà Đông | ↔ | Bến xe Hà Nam Liêm Chính, Phủ Lý, Hà Nam | 15–30 phút | 30.000đ (tuyến) |
215 | Bến xe Mỹ Đình Mỹ Đình 2, Nam Từ Liêm | ↔ | Bến xe Trực Ninh Liêm Hải, Trực Ninh, Nam Định | 30 phút | 30.000–70.000 đ (chặng) 90.000đ (tuyến) |