Danh sách vua Ngũ Đại Thập Quốc
bài viết danh sách Wikimedia
Thập Quốc
Ngô
Miếu hiệu | Thụy hiệu | Danh tính | Thời gian sống | Niên hiệu | Thời gian |
---|---|---|---|---|---|
Thái Tổ (太祖) | Vũ Trung vương (武忠王) Vũ Đế (武帝) | Dương Hành Mật (楊行密) | 852-905 | Thời gian tại vị | 904-905 |
Thiên Hựu (天佑) | 904-905 | ||||
Liệt Tông (烈宗) Liệt Tổ (烈祖) | Uy vương (威王) Cảnh vương (景王) Cảnh Đế (景帝) | Dương Ác (楊渥) | 886-908 | Thời gian tại vị | 905-908 |
Thiên Hựu (天佑) | 905-908 | ||||
Cao Tổ (高祖) | Tuyên Vương (宣王) Tuyên Đế (宣帝) | Dương Long Diễn (楊隆演) Dương Vị (楊渭) | 897-920 | Thời gian tại vị | 908-921 |
Thiên Hựu (天佑) | 908-919 | ||||
Vũ Nghĩa (武義) | 919-921 | ||||
— | Cao Thượng Tư Huyền Hoằng Cổ Nhượng hoàng đế (高尚思玄弘古讓皇帝) Duệ Đế (睿帝) | Dương Phổ (楊溥) | 900-938 | Thời gian tại vị | 921-937 |
Thuận Nghĩa (順義) | 921-927 | ||||
Can Trinh (乾貞) | 927-929 | ||||
Đại Hòa (大和) | 929-935 | ||||
Thiên Tộ (天祚) | 935-937 |
Ngô Việt
Miếu hiệu | Thụy hiệu | Danh tính | Thời gian tại vị | Niên hiệu |
---|---|---|---|---|
Thái Tổ (太祖) | Vũ Túc Vương (武肅王) | Tiền Lưu (錢鏐) | 907-932 | Thiên Bảo (天寶) 908-923 |
Thế Tông (世宗) | Văn Mục Vương (文穆王) | Tiền Nguyên Quán (錢元瓘) | 932-941 | Không tồn tại |
Thành Tông (成宗) | Trung Hiến Vương (忠獻王) | Tiền Hoằng Tá (錢佐) | 941-947 | Không tồn tại |
Không tồn tại | Trung Tốn Vương (忠遜王) | Tiền Hoằng Tông (錢倧) | 947 | Không tồn tại |
Không tồn tại | Trung Ý Vương (忠懿王) | Tiền Thục (錢俶) | 947-978 | Không tồn tại |
Mân
Miếu hiệu | Thụy hiệu | Danh tính | Thờì gian sống | Thời gian tại vị | Niên hiệu |
---|---|---|---|---|---|
Mân Thái Tổ | Trung Ý Vương, sau là Chiêu Vũ Hiếu Hoàng đế | Vương Thẩm Tri (王審知) | 862-925 | 909-925 | Khai Bình (909-911) Càn Hóa (911-915) Trinh Minh (915-921) Long Đức (921-923) Đồng Quang (923-925) |
Không tồn tại | Mân Tự Vương | Vương Diên Hàn (王延翰) | ?-927 | 925-926 | Thiên Thành |
Mân Huệ Tông | Tề Túc Minh Hiếu Hoàng đế | Vương Diên Quân (王延鈞) | ?-935 | 926-935 | Thiên Thành (926-930) Trường Hưng (930-932) Long Khải (933-934) Vĩnh Hòa (935-936) |
Mân Khang Tông | Thánh Thần Anh Duệ Văn Minh Quảng Vũ Ứng Đạo Đại Hoằng Hiếu Hoàng đế | Vương Kế Bằng (王繼鵬) | ?-939 | 936-939 | Thông Văn (936-939) |
Mân Cảnh Tông | Duệ Văn Quảng Vũ Minh Thánh Nguyên Đức Long Đạo Đại Hiếu Hoàng đế | Vương Diên Hi (王延羲) | ?-944 | 939-943 | Vĩnh Long (939-943) |
Không tồn tại | Không tồn tại | Chu Văn Tiến (朱文進) | ?-945 | 943-945 | Không rõ |
Mân Ân Đế | Thiên Đức Đế (nước Ân) | Vương Diên Chính (王延政) | ?-951 | 943-945 | Thiên Đức (943-945) |
Thanh Nguyên tiết độ sứ
Danh tính | Thời gian tại vị |
---|---|
Lưu Tùng Hiệu (留从效) | 949—962 |
Lưu Thiệu Tư (留紹鎡) | 962 |
Trương Hán Tư (张汉思) | 962—963 |
Trần Hồng Tiến (陈洪进) | 963—978 |
Sở
Miếu hiệu | Thuỵ hiệu | Danh tính | Thời gian tại vị | Niên hiệu |
---|---|---|---|---|
Không có | Vũ Mục Vương (武穆王) | Mã Ân (馬殷) | 907-930 | Không có |
Không có | Hoành Dương Vương (衡陽王) | Mã Hy Thanh (馬希聲) | 930-932 | Không có |
Không có | Văn Chiêu Vương (文昭王) | Mã Hy Phạm (馬希範) | 932-947 | Không có |
Không có | Phế Vương (廢王) | Mã Hy Quảng (馬希廣) | 947-950 | Không có |
Không có | Cung Hiếu Vương (恭孝王) | Mã Hy Ngạc (馬希萼) | 950 | Không có |
Không có | Không có | Mã Hy Sùng (馬希崇) | 950-951 | Không có |
Vũ Bình tiết độ sứ
Danh tính | Thời gian tại vị |
---|---|
Lưu Ngôn (劉言) | 951—953 |
Vương Quỳ (王逵) | 953—956 |
Chu Hành Phùng (周行逢) | 956—962 |
Chu Bảo Quyền (周保權) | 962—963 |
Nam Hán
Miếu hiệu | Thụy hiệu | Danh tính | Thời kỳ tại vị | Niên hiệu |
---|---|---|---|---|
Cao Tổ (高祖) | Thiên Hoàng Đại đế (天皇大帝) | Lưu Nham 劉巖, hay sau 926 là Lưu Nghiễm 劉龑 | 917-941 | Càn Hanh (乾亨) 917-925 Bạch Long (白龍) 925-928 Đại Hữu (大有) 928-941 |
Không tồn tại | Thương Đế 殤帝 | Lưu Phần (劉玢) | 941-943 | Quang Thiên (光天) 941-943 |
Trung Tông (中宗) | Lưu Thịnh (劉晟) | 943-958 | Ưng Càn (應乾) 943 Càn Hòa (乾和) 943-958 | |
Hậu Chủ (後主) | Không tồn tại | Lưu Sưởng (劉鋹) | 958-971 | Đại Bảo (大寶) 958-971 |
Tiền Thục
Miếu hiệu | Thụy hiệu | Danh tính | Thời gian tại vị | Niên hiệu |
---|---|---|---|---|
Cao Tổ (高祖) | Thần Vũ Thánh Văn Hiếu Đức Minh Huệ hoàng đế (神武聖文孝德明惠皇帝) | Vương Kiến (王建) | 907-918 | Thiên Phúc (天復) - Niên hiệu cũ của nhà Đường) 907 Vũ Thành (武成) 908-910 |
Hậu Chủ (後主) | Không có | Vương Diễn (王衍) | 918-925 | Càn Đức (乾德) 918-925 Hàm Khang (咸康) 925 |
Hậu Thục
Miếu hiệu | Thụy hiệu | Danh tính | Thời gian tại vị | Niên hiệu |
---|---|---|---|---|
Cao Tổ (高祖) | Văn Vũ Thánh Đức Anh Liệt Minh Hiếu hoàng đế (文武聖德英烈明孝皇帝) | Mạnh Tri Tường (孟知祥) | 934 | Minh Đức (明德) 934 |
Hậu Chủ (後主) | Không có | Mạnh Sưởng (孟昶) | 934-965 | Minh Đức (明德) 934-938 |
Kinh Nam
Miếu hiệu | Thụy hiệu | Danht ính | Thời gian sống | Thời gian tại vị | Niên hiệu |
---|---|---|---|---|---|
Không có | Vũ Tín Vương (武信王) | Cao Quý Hưng (高季興) | 858-929 | 909-929 | Không có |
Không có | Văn Hiến Vương (文獻王) | Cao Tòng Hối (高從誨) | 891-948 | 929-948 | Không có |
Không có | Trinh Ý Vương (貞懿王) | Cao Bảo Dung (高寶融) | 920-960 | 948-960 | Không có |
Không có | Trinh An vương | Cao Bảo Úc (高寶勗) | 924-962 | 960-962 | Không có |
Không có | Đức Nhân vương | Cao Kế Xung (高繼沖) | 943-973 | 962-963 | Không có |
Nam Đường
Miếu hiệu | Thụy hiệu | Danh tính | Thời gian tại vị | Niên hiệu |
---|---|---|---|---|
Tiên Chủ (先主) hay Nam Đường Liệt Tổ (烈祖) | Quang Văn Túc Vũ Hiếu Cao hoàng đế (光文肅武孝高皇帝) | Lý Biện (李昪) | 937-943 | Thăng Nguyên (昇元) 937-943 |
Trung Chủ (中主) hay Nam Đường Nguyên Tông (元宗) | Minh Đạo Sùng Đức Văn Tuyên Hiếu hoàng đế (明道崇德文宣孝皇帝) | Lý Cảnh (李璟) | 943-961 | Bảo Đại (保大) 943-958 |
Hậu Chủ (後主) hay Ngô vương (吳王) | Không có | Lý Dục (李煜) | 961-975 | Không có |
Bắc Hán
Miếu hiệu | Thuỵ hiệu | Danh tính | Thời gian tại vị | Niên hiệu |
---|---|---|---|---|
Thế Tổ (世祖) | Thần Vũ Đế (神武帝) | Lưu Mân (劉旻) | 951-954 | Càn Hựu (乾祐) 951-954 |
Duệ Tông (睿宗) | Hiếu Hoà Đế (孝和帝) | Lưu Thừa Quân (劉承鈞) | 954-970 | Càn Hữu (乾祐) 954-957 |
Thiếu Chủ (少主) | Không có | Lưu Kế Ân (劉繼恩) | 970 | Không có |
Không có | Anh Vũ Đế (英武帝) | Lưu Kế Nguyên (劉繼元) | 970-979 | Quảng Vận (廣運) 970-979 |
U Châu tiết độ sứ
Danh tính | Thời gian tại vị |
---|---|
Lưu Nhân Cung (劉仁恭) | 897—907 |
Lưu Thủ Quang (劉守光) | 907—911 |
Yên
Thụy hiệu | Danh tính | Thời gian sống | Thời gian tại vị | Niên hiệu |
---|---|---|---|---|
Lưu Thủ Quang (劉茂貞) | ?—914 | 911—914 | Ứng Thiên (應天) |
Kỳ
Thụy hiệu | Danh tính | Thời gian sống | Thời gian tại vị |
---|---|---|---|
Trung Kính Vương (忠敬王) | Lý Mậu Trinh (李茂貞) | 856—924 | 901—924 |
Triệu
Thụy hiệu | Danh tính | Thời gian sống | Thời gian tại vị |
---|---|---|---|
Vương Dung (李茂貞) | 877—921 | 910—921 |
Tĩnh Hải quân tiết độ sứ (chính quyền Giao Chỉ)
Khúc thị
Danh tính | Thời gian tại vị |
---|---|
Khúc Thừa Dụ (曲承裕) | 906-907 |
Khúc Hạo (曲顥) Khúc Thừa Hạo (曲承顥) | 907-917 |
Khúc Thừa Mỹ (曲承美) | 917-923 |
Dương thị
Danh tính | Thời gian tại vị |
---|---|
Dương Đình Nghệ (楊廷藝) Dương Diên Nghệ (楊延藝) | 931-938 |
Kiều thị
Danh tính | Thời gian tại vị |
---|---|
Kiều Công Tiễn (矯公羨) | 938 |
Tham khảo
🔥 Top keywords: Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTCTrang ChínhGiỗ Tổ Hùng VươngTrương Mỹ LanĐặc biệt:Tìm kiếmHùng VươngVương Đình HuệUEFA Champions LeagueKuwaitChiến dịch Điện Biên PhủFacebookĐài Truyền hình Việt NamTrần Cẩm TúĐội tuyển bóng đá quốc gia KuwaitGoogle DịchViệt NamCúp bóng đá U-23 châu ÁCúp bóng đá U-23 châu Á 2024Real Madrid CFBảng xếp hạng bóng đá nam FIFACleopatra VIITô LâmTim CookNguyễn Phú TrọngHồ Chí MinhHai Bà TrưngManchester City F.C.VnExpressChủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt NamNguyễn Ngọc ThắngĐền HùngCúp bóng đá trong nhà châu Á 2024Võ Văn ThưởngOne PieceLịch sử Việt NamCuộc đua xe đạp toàn quốc tranh Cúp truyền hình Thành phố Hồ Chí Minh 2024Phạm Minh ChínhTikTokĐinh Tiên Hoàng