Dean Hammond
Dean John Hammond (sinh ngày 7 tháng 3 năm 1983) là một cầu thủ bóng đá người Anh sinh ra ở Worthing. Trước đây anh từng chơi ở Brighton & Hove Albion, Leyton Orient, Colchester United, Leicester City và Southampton.[2]
Hammond chơi cho Leicester City in 2014 | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Dean John Hammond[1] | ||
Ngày sinh | 7 tháng 3, 1983 | ||
Nơi sinh | Hastings, Anh | ||
Chiều cao | 6 ft 0 in (1,83 m) | ||
Vị trí | Tiền vệ | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
1998–2000 | Brighton & Hove Albion | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2000–2008 | Brighton & Hove Albion | 136 | (21) |
2003 | → Aldershot Town (loan) | 7 | (0) |
Tổng cộng | 440 | (41) | |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Club | Season | League | FA Cup | League Cup | League Trophy | Total | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Apps | Goals | Apps | Goals | Apps | Goals | Apps | Goals | Apps | Goals | ||
Brighton & Hove Albion | 2000–01 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
2001–02 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2002–03 | 4 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | — | 5 | 1 | ||
2003–04 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2004–05 | 30 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | — | 30 | 4 | ||
2005–06 | 41 | 4 | 1 | 0 | 1 | 0 | 43 | 4 | |||
2006–07 | 37 | 8 | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 2 | 46 | 11 | |
2007–08 | 24 | 5 | 3 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 30 | 6 | |
Total | 136 | 21 | 7 | 2 | 5 | 1 | 7 | 2 | 155 | 26 | |
Aldershot Town (loan) | 2003–04 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | — | 7 | 0 | |
Total | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | — | 7 | 0 | ||
Leyton Orient (loan) | 2003–04 | 8 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9 | 0 |
Total | 8 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9 | 0 | |
Colchester United | 2007–08 | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | — | 13 | 0 | |
2008–09 | 41 | 5 | 0 | 0 | 2 | 0 | 4 | 0 | 47 | 5 | |
2009–10 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | |
Total | 56 | 5 | 0 | 0 | 3 | 0 | 4 | 0 | 63 | 5 | |
Southampton | 2009–10 | 40 | 5 | 4 | 1 | 1 | 0 | 5 | 0 | 49 | 6 |
2010–11 | 41 | 4 | 3 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 47 | 4 | |
2011–12 | 43 | 1 | 3 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 48 | 1 | |
Total | 124 | 10 | 10 | 1 | 5 | 0 | 6 | 0 | 145 | 11 | |
Brighton & Hove Albion (loan) | 2012–13 | 37 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | — | 39 | 2 | |
Total | 37 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | — | 39 | 2 | ||
Leicester City | 2013–14 | 29 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | — | 32 | 1 | |
2014–15 | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | — | 12 | 0 | ||
2015–16 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | — | 1 | 0 | ||
Total | 41 | 1 | 1 | 0 | 3 | 0 | — | 45 | 1 | ||
Career total | 405 | 39 | 21 | 3 | 15 | 1 | 17 | 2 | 465 | 45 |
Danh dự
Southampton
- Cúp Liên đoàn bóng đá: 2010
- Á quân Football League One: 2010 2010
- Football League Championship: 2011-12
Thành phố Leicester
- vô địch bóng đá: 2013
Tham khảo
🔥 Top keywords: Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTCTrang ChínhGiỗ Tổ Hùng VươngTrương Mỹ LanĐặc biệt:Tìm kiếmHùng VươngVương Đình HuệUEFA Champions LeagueKuwaitChiến dịch Điện Biên PhủFacebookĐài Truyền hình Việt NamTrần Cẩm TúĐội tuyển bóng đá quốc gia KuwaitGoogle DịchViệt NamCúp bóng đá U-23 châu ÁCúp bóng đá U-23 châu Á 2024Real Madrid CFBảng xếp hạng bóng đá nam FIFACleopatra VIITô LâmTim CookNguyễn Phú TrọngHồ Chí MinhHai Bà TrưngManchester City F.C.VnExpressChủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt NamNguyễn Ngọc ThắngĐền HùngCúp bóng đá trong nhà châu Á 2024Võ Văn ThưởngOne PieceLịch sử Việt NamCuộc đua xe đạp toàn quốc tranh Cúp truyền hình Thành phố Hồ Chí Minh 2024Phạm Minh ChínhTikTokĐinh Tiên Hoàng