Eurovision Song Contest 2007
Eurovision Song Contest 2007 là cuộc thi Ca khúc truyền hình châu Âu thứ 52. Cuộc thi diễn ra ở thành phố Helsinki - thủ đô của Phần Lan.
Các ứng viên
Bán kết
Draw | Quốc gia | Ngôn ngữ | Nghệ sĩ | Ca khúc | Vị trí | Số điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
01 | Bulgaria | Tiếng Bulgaria | Elitsa Todorova Và Stoyan Yankoulov | "Вода" | 6 | 146 |
02 | Israel | Tiếng Hebrew | Teapacks | "כפתור אדום" | 24 | 17 |
03 | Síp | Tiếng Pháp | Evridiki | "Comme ci, comme ça" | 15 | 65 |
04 | Belarus | Tiếng Anh | Dmitry Koldun | "Work Your Magic" | 4 | 176 |
05 | Iceland | Tiếng Anh | Eiríkur Hauksson | "Valentine Lost" | 13 | 77 |
06 | Gruzia | Tiếng Anh | Sopho | "Visionary Dream" | 8 | 123 |
07 | Montenegro | Tiếng Montenegro | Stevan Faddy | "'Ајде, крочи" | 22 | 33 |
08 | Thụy Sĩ | Tiếng Anh | DJ Bobo | "Vampires Are Alive" | 22 | 40 |
09 | Moldova | Tiếng Anh | Natalia Barbu | "Fight" | 10 | 91 |
10 | Hà Lan | Tiếng Anh | Edsilia Rombley | "On Top of the World" | 21 | 38 |
11 | Albania | Tiếng Albania | Frederik Ndoci | "Hear My Plea" | 17 | 49 |
12 | Đan Mạch | Tiếng Anh | DQ | "Drama Queen" | 19 | 45 |
13 | Croatia | Tiếng Croatia | DragonflyVà Dado Topić | "Vjerujem u ljubav" | 16 | 54 |
14 | Ba Lan | Tiếng Anh | The Jet Set | "Time to Party" | 14 | 75 |
15 | Serbia | Tiếng Serbia | Marija Šerifović | "Forogj, világ!" | 1 | 298 |
16 | Séc | Tiếng Séc | Kabát | "Malá dáma" | 28 | 1 |
17 | Bồ Đào Nha | Tiếng Bồ Đào Nha | Sabrina | "Dança comigo" | 11 | 88 |
18 | Macedonia | Tiếng Macedonia | Karolina Gočeva | "Мојот свет" | 9 | 97 |
19 | Na Uy | Tiếng Anh | Guri Schanke | "Ven a bailar conmigo" | 18 | 48 |
20 | Malta | Tiếng Anh | Olivia Lewis | "Vertigo" | 25 | 15 |
21 | Andorra | Tiếng Català | Kaffe | "Salvem el món" | 12 | 80 |
22 | Hungary | Tiếng Hungary | Magdolna Rúzsa | "Love?" | 2 | 224 |
23 | Estonia | Tiếng Anh | Gerli Padar | "Partners in Crime" | 22 | 33 |
24 | Bỉ | Tiếng Anh | The KMG's | "Love Power" | 26 | 14 |
25 | Slovenia | Tiếng Slovenia | Alenka Gotar | "Cvet z juga" | 7 | 140 |
26 | Thổ Nhĩ Kỳ | Tiếng Anh | Kenan Doğulu | "Shake It Up Şekerim" | 3 | 197 |
27 | Áo | Tiếng Anh | Eric Papilaya | "Get a Life – Get Alive" | 27 | 4 |
28 | Latvia | Tiếng Ý | Bonaparti.lv | "Questa Notte" | 5 | 168 |
Chung kết
STT | Quốc gia | Ngôn ngữ | Nghệ sĩ | Bài hát | Vị trí | Điểm số |
---|---|---|---|---|---|---|
01 | Bosna và Hercegovina | Tiếng Serbia | Marija Šestić | "If We All Give a Little" | 11 | 106 |
02 | Tây Ban Nha | Tiếng Tây Ban Nha | D'NASH | "I Love You Mi Vida" | 20 | 43 |
03 | Belarus | Tiếng Anh | Dmitry Koldun | "Work Your Magic" | 6 | 145 |
04 | Ireland | Tiếng Anh | Dervish | "They Can't Stop the Spring" | 24 | 5 |
05 | Phần Lan | Tiếng Anh | Hanna Pakarinen | "Alvedansen" | 17 | 53 |
06 | Macedonia | Tiếng Macedonia | Karolina Gočeva | "Мојот свет" | 14 | 73 |
07 | Slovenia | Tiếng Slovenia | Alenka Gotar | "Cvet z juga" | 15 | 66 |
08 | Hungary | Tiếng Anh | Magdi Rúzsa | "Unsubstantial Blues" | 9 | 128 |
09 | Litva | Tiếng Anh | 4Fun | "Love or Leave" | 21 | 28 |
10 | Hy Lạp | Tiếng Anh | Sarbel | "Γεια σου Μαρία" | 7 | 139 |
11 | Gruzia | Tiếng Anh | Sopho Khalvashi | "Visionary Dream" | 12 | 97 |
12 | Thụy Điển | Tiếng Anh | The Ark (Thụy Điển) | "The Worrying Kind" | 18 | 51 |
13 | Pháp | Tiếng Pháp | Les Fatals Picards | "Lejla" | 22 | 19 |
14 | Latvia | Tiếng Ý | Bonaparti.lv | "Questa notte" | 16 | 54 |
15 | Nga | Tiếng Anh | Serebro | "Song #1" | 3 | 207 |
16 | Đức | Tiếng Đức | Roger Cicero | "Frauen regier'n die Welt" | 19 | 49 |
17 | Serbia | Tiếng Serbia | Marija Šerifović | "Молитва" | 1 | 268 |
18 | Ukraina | Tiếng Đức Tiếng Ukraina | Verka Serduchka | "Show Me Your Love" | 2 | 235 |
19 | Anh | Tiếng Anh | Scooch | "Flying the Flag" | 22 | 19 |
20 | România | Tiếng România Tiếng Đức Tiếng Ý Tiếng Nga Tiếng Tây Ban Nha | Todomondo | "Люби, Люби" | 13 | 84 |
21 | Bulgaria | Tiếng Bulgaria | Elitsa Todorova Stoyan Yankoulov | "Вода" | 5 | 157 |
22 | Thổ Nhĩ Kỳ | Tiếng Anh | Kenan Doğulu | "Shake It Up Şekerim" | 4 | 163 |
23 | Armenia | Tiếng Armenia | Hayko | "Anytime You Need" | 18 | 138 |
24 | Moldova | Tiếng Anh | Natalia Barbu | "Fight" | 10 | 109 |
Tham khảo
🔥 Top keywords: Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTCTrang ChínhGiỗ Tổ Hùng VươngTrương Mỹ LanĐặc biệt:Tìm kiếmHùng VươngVương Đình HuệUEFA Champions LeagueKuwaitChiến dịch Điện Biên PhủFacebookĐài Truyền hình Việt NamTrần Cẩm TúĐội tuyển bóng đá quốc gia KuwaitGoogle DịchViệt NamCúp bóng đá U-23 châu ÁCúp bóng đá U-23 châu Á 2024Real Madrid CFBảng xếp hạng bóng đá nam FIFACleopatra VIITô LâmTim CookNguyễn Phú TrọngHồ Chí MinhHai Bà TrưngManchester City F.C.VnExpressChủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt NamNguyễn Ngọc ThắngĐền HùngCúp bóng đá trong nhà châu Á 2024Võ Văn ThưởngOne PieceLịch sử Việt NamCuộc đua xe đạp toàn quốc tranh Cúp truyền hình Thành phố Hồ Chí Minh 2024Phạm Minh ChínhTikTokĐinh Tiên Hoàng