Gödöllő

Gödöllő là một thành phố thuộc hạt Pest, Hungary. Thành phố này có diện tích 61,97 km², dân số năm 2010 là 33901 người,[1] mật độ 547 người/km².

Gödöllő
—  Thành phố  —
Hiệu kỳ của Gödöllő
Hiệu kỳ
Huy hiệu của Gödöllő
Huy hiệu
Gödöllő trên bản đồ Thế giới
Gödöllő
Gödöllő
Quốc gia Hungary
HạtPest
Tiểu vùngGödöllői
Diện tích
 • Tổng cộng61,97 km2 (23,93 mi2)
Dân số (2010)
 • Tổng cộng33.901
 • Mật độ547/km2 (1,420/mi2)
Múi giờCET (UTC+1)
 • Mùa hè (DST)CEST (UTC+2)
2100 sửa dữ liệu
Mã điện thoại28 sửa dữ liệu
Thành phố kết nghĩaBrandýs nad Labem-Stará Boleslav, Gießen, Bad Ischl, Forssa, Senta, Dunajská Streda, Laxenburg, Turnhout, Hillerød, Żywiec, Aichach, Valdemoro, Bogor, Wageningen, Miercurea-Ciuc sửa dữ liệu

Địa lý

Gödöllő nằm trong vùng đồi cùng tên, giáp với Isaszeg về phía nam, Domony về phía đông, Kerepes về phía tây và Szada về phía bắc.

Khí hậu

Gödöllő có khí hậu đại dương (phân loại khí hậu Köppen Cfb).[2]

Dữ liệu khí hậu của Gödöllő
Tháng123456789101112Năm
Cao kỉ lục °C (°F)18.119.725.430.234.039.540.739.435.230.822.619.340,7
Trung bình cao °C (°F)1.24.510.216.321.424.426.526.022.116.18.13.115,0
Trung bình ngày, °C (°F)−1.61.15.611.115.919.020.820.216.411.04.80.410,4
Trung bình thấp, °C (°F)−4−1.71.76.310.813.915.414.911.56.72.1−1.86,3
Thấp kỉ lục, °C (°F)−25.6−23.4−15.1−4.6−1.63.05.95.0−3.1−9.5−16.4−20.8−25,6
Giáng thủy mm (inch)38.5
(1.516)
36.7
(1.445)
37.4
(1.472)
47.2
(1.858)
64.5
(2.539)
69.8
(2.748)
50.4
(1.984)
49.5
(1.949)
42.7
(1.681)
46.9
(1.846)
59.9
(2.358)
49.3
(1.941)
592,8
(23,339)
Số ngày giáng thủy TB76668876557778
Số giờ nắng trung bình hàng tháng558413718223024827425519715667481.933
Nguồn: www.met.hu[3]

Thành phố kết nghĩa

Gödöllő kết nghĩa với:[4]

Tham khảo

Liên kết ngoài