Giải quần vợt Mỹ Mở rộng 1989 – Đôi nữ
(Đổi hướng từ Giải quần vợt Mỹ Mở rộng 1989 - Đôi nữ)
Gigi Fernández và Robin White là đương kim vô địch nhưng thất bại ở tứ kết trước Steffi Graf và Gabriela Sabatini.
Đôi nữ | |
---|---|
Giải quần vợt Mỹ Mở rộng 1989 | |
Vô địch | Hana Mandlíková Martina Navratilova |
Á quân | Mary Joe Fernández Pam Shriver |
Tỷ số chung cuộc | 5–7, 6–4, 6–4 |
Số tay vợt | 64 |
Số hạt giống | 16 |
Hana Mandlíková và Martina Navratilova giành chiến thắng trong trận chung kết 5–7, 6–4, 6–4 trước Mary Joe Fernández và Pam Shriver. Navratilova trở thành tay vợt đầu tiên có 30 danh hiệu Grand Slam ở nội dung Đôi nữ, một kỉ lục về số danh hiệu Grand Slam nhiều nhất trong một nội dung của cả hai giới.
Hạt giống
Hạt giống vô địch được in đậm còn in nghiêng biểu thị vòng mà hạt giống bị loại.
- Jana Novotná / Helena Suková (Vòng ba)
- Larisa Savchenko / Natasha Zvereva (Tứ kết)
- Katrina Adams / Zina Garrison (Vòng ba)
- Patty Fendick / Jill Hetherington (Vòng hai)
- Mary Joe Fernández / Pam Shriver (Chung kết)
- Hana Mandlíková / Martina Navratilova (Vô địch)
- Gigi Fernández / Robin White (Tứ kết)
- Elizabeth Smylie / Wendy Turnbull (Vòng hai)
- Steffi Graf / Gabriela Sabatini (Bán kết)
- Isabelle Demongeot / Nathalie Tauziat (Vòng ba)
- Elise Burgin / Rosalyn Fairbank (Vòng ba)
- Brenda Schultz / Andrea Temesvári (Vòng một)
- Jenny Byrne / Janine Thompson (Tứ kết)
- Manon Bollegraf / Mercedes Paz (Vòng hai)
- Beth Herr / Candy Reynolds (Vòng một)
- Lise Gregory / Gretchen Magers (Vòng ba)
Kết quả
Từ viết tắt
Chung kết
Bán kết | Chung kết | ||||||||||||
9 | Steffi Graf Gabriela Sabatini | 1 | 5 | ||||||||||
6 | Hana Mandlíková Martina Navratilova | 6 | 7 | ||||||||||
6 | Hana Mandlíková Martina Navratilova | 5 | 6 | 6 | |||||||||
5 | Mary Joe Fernández Pam Shriver | 7 | 4 | 4 | |||||||||
5 | Mary Joe Fernández Pam Shriver | 64 | 6 | 6 | |||||||||
Nicole Provis Elna Reinach | 77 | 4 | 3 |
Nửa trên
Nhánh 1
Vòng một | Vòng hai | Vòng ba | Tứ kết | ||||||||||||||||||||||||
1 | J Novotná H Suková | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||||||
J Holden C Pollard | 1 | 4 | 1 | J Novotná H Suková | 77 | 6 | |||||||||||||||||||||
C Lindqvist C MacGregor | 7 | 6 | C Lindqvist C MacGregor | 64 | 2 | ||||||||||||||||||||||
E Hakami A Villagrán | 5 | 4 | 1 | J Novotná H Suková | 4 | 4 | |||||||||||||||||||||
S Collins D van Rensburg | 2 | 6 | 5 | 9 | S Graf G Sabatini | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||
N Medvedeva L Meskhi | 6 | 3 | 7 | N Medvedeva L Meskhi | 3 | 3 | |||||||||||||||||||||
P Hy M Werdel | 0 | 3 | 9 | S Graf G Sabatini | 6 | 6 | |||||||||||||||||||||
9 | S Graf G Sabatini | 6 | 6 | 9 | S Graf G Sabatini | 7 | 6 | ||||||||||||||||||||
16 | L Gregory G Magers | 77 | 6 | 7 | G Fernández R White | 5 | 2 | ||||||||||||||||||||
L McNeil J Smoller | 65 | 2 | 16 | L Gregory G Magers | 6 | 63 | 6 | ||||||||||||||||||||
S Birch M McGrath | 6 | 6 | S Birch M McGrath | 4 | 77 | 1 | |||||||||||||||||||||
F Labat B Romanò | 2 | 3 | 16 | L Gregory G Magers | 65 | 7 | 1 | ||||||||||||||||||||
H Na J Thomas | 2 | 6 | 5 | 7 | G Fernández R White | 77 | 5 | 6 | |||||||||||||||||||
T Phelps R Reggi | 6 | 2 | 7 | T Phelps R Reggi | 3 | 6 | 3 | ||||||||||||||||||||
M Jaggard K Radford | 2 | 6 | 3 | 7 | G Fernández R White | 6 | 4 | 6 | |||||||||||||||||||
7 | G Fernández R White | 6 | 2 | 6 |
Nhánh 2
Vòng một | Vòng hai | Vòng ba | Tứ kết | ||||||||||||||||||||||||
3 | K Adams Z Garrison | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||||||
M L Daniels W White | 0 | 1 | 3 | K Adams Z Garrison | 6 | 6 | |||||||||||||||||||||
I Budařová R Rajchrtová | 6 | 63 | 3 | L Antonoplis A Scott | 3 | 3 | |||||||||||||||||||||
L Antonoplis A Scott | 2 | 77 | 6 | 3 | K Adams Z Garrison | 65 | 1 | ||||||||||||||||||||
H Cioffi A Frazier | 2 | 2 | 13 | J Byrne J Thompson | 77 | 6 | |||||||||||||||||||||
R Casals S Walsh-Pete | 6 | 6 | R Casals S Walsh-Pete | 1 | 1 | ||||||||||||||||||||||
J-A Faull R McQuillan | 6 | 69 | 3 | 13 | J Byrne J Thompson | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||
13 | J Byrne J Thompson | 1 | 711 | 6 | 13 | J Byrne J Thompson | 1 | 3 | |||||||||||||||||||
11 | E Burgin R Fairbank | 7 | 6 | 6 | H Mandlíková M Navratilova | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||
J Salmon C Wood | 5 | 3 | 11 | E Burgin R Fairbank | 6 | 6 | |||||||||||||||||||||
J Durie K Rinaldi | 3 | 6 | 6 | J Durie K Rinaldi | 3 | 0 | |||||||||||||||||||||
L Allen B Bowes | 6 | 1 | 3 | 11 | E Burgin R Fairbank | 4 | 63 | ||||||||||||||||||||
K Maleeva M Maleeva | 6 | 4 | 6 | 6 | H Mandlíková M Navratilova | 6 | 77 | ||||||||||||||||||||
C Bassett-Seguso M Seles | 1 | 6 | 4 | K Maleeva M Maleeva | 2 | 1 | |||||||||||||||||||||
R Reis S Stafford | 3 | 4 | 6 | H Mandlíková M Navratilova | 6 | 6 | |||||||||||||||||||||
6 | H Mandlíková M Navratilova | 6 | 6 |
Nửa dưới
Nhánh 3
Nhánh 4
Vòng một | Vòng hai | Vòng ba | Tứ kết | ||||||||||||||||||||||||
8 | E Smylie W Turnbull | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||||||
A Hobbs A Smith | 2 | 3 | 8 | E Smylie W Turnbull | 65 | 65 | |||||||||||||||||||||
S Amiach M Van Nostrand | 5 | 5 | N Provis E Reinach | 77 | 77 | ||||||||||||||||||||||
N Provis E Reinach | 7 | 7 | N Provis E Reinach | 6 | 67 | 7 | |||||||||||||||||||||
G Castro C Martínez | 1 | 4 | L Barnard L Field | 2 | 79 | 5 | |||||||||||||||||||||
L Barnard L Field | 6 | 6 | L Barnard L Field | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||||
T Scheuer-Larsen C Tanvier | 2 | 1 | 14 | M Bollegraf M Paz | 4 | 3 | |||||||||||||||||||||
14 | M Bollegraf M Paz | 6 | 6 | N Provis E Reinach | 2 | 6 | 77 | ||||||||||||||||||||
15 | B Herr C Reynolds | 64 | 6 | 64 | 2 | L Savchenko N Zvereva | 6 | 3 | 64 | ||||||||||||||||||
C Caverzasio N Herreman | 77 | 1 | 77 | C Caverzasio N Herreman | 3 | 4 | |||||||||||||||||||||
E Pfaff C Suire | 6 | 6 | E Pfaff C Suire | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||||
C Bakkum N Jagerman | 2 | 2 | E Pfaff C Suire | 7 | 2 | 2 | |||||||||||||||||||||
P Langrová J Pospíšilová | 6 | 1 | 4 | 2 | L Savchenko N Zvereva | 5 | 6 | 6 | |||||||||||||||||||
L Garrone L Golarsa | 1 | 6 | 6 | L Garrone L Golarsa | 1 | 2 | |||||||||||||||||||||
A Sánchez Vicario J Wiesner | 2 | 3 | 2 | L Savchenko N Zvereva | 6 | 6 | |||||||||||||||||||||
2 | L Savchenko N Zvereva | 6 | 6 |
Tham khảo
Liên kết ngoài
- 1989 ITF US Open Đôi nữ Draw Lưu trữ 2020-04-05 tại Wayback Machine
🔥 Top keywords: Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTCLương CườngTrang ChínhTrương Thị MaiLê Minh HưngBộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt NamĐặc biệt:Tìm kiếmBùi Thị Minh HoàiTô LâmNguyễn Trọng NghĩaThường trực Ban Bí thư Trung ương Đảng Cộng sản Việt NamLương Tam QuangĐỗ Văn ChiếnLê Minh HươngBan Bí thư Trung ương Đảng Cộng sản Việt NamPhan Văn GiangTrần Quốc TỏChủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt NamNguyễn Phú TrọngNguyễn Duy NgọcSlovakiaPhan Đình TrạcTrần Thanh MẫnLê Thanh Hải (chính khách)Đài Truyền hình Việt NamTổng cục chính trị Quân đội nhân dân Việt NamViệt NamCleopatra VIITrần Cẩm TúBan Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt NamHồ Chí MinhThích Chân QuangChủ nhiệm Tổng cục chính trị Quân đội nhân dân Việt NamLê Minh Hùng (Hà Tĩnh)Lễ Phật ĐảnChiến dịch Điện Biên PhủẤm lên toàn cầuTrưởng ban Tổ chức Trung ương Đảng Cộng sản Việt NamPhạm Minh Chính