Giải quần vợt Wimbledon 1965 - Đôi nam nữ
Fred Stolle và Lesley Turner là đương kim vô địch, tuy nhiên thất bại ở bán kết trước Tony Roche và Judy Tegart.
Giải quần vợt Wimbledon 1965 - Đôi nam nữ | |
---|---|
[[Giải quần vợt Wimbledon1965|Giải quần vợt Wimbledon1965]] | |
Vô địch | Ken Fletcher Margaret Smith |
Á quân | Tony Roche Judy Tegart |
Tỷ số chung cuộc | 12–10, 6–3 |
Số tay vợt | 80 (5 Q ) |
Số hạt giống | 4 |
Ken Fletcher và Margaret Smith đánh bại Roche và Tegart trong trận chung kết, 12–10, 6–3 để giành chức vô địch Đôi nam nữ tại Giải quần vợt Wimbledon 1965.[1]
Hạt giống
- 1. Fred Stolle / Lesley Turner (Bán kết)
- 2. Ken Fletcher / Margaret Smith (Vô địch)
- 3. Dennis Ralston / Maria Bueno (Bán kết)
- 4. Neale Fraser / Helga Schultze (Vòng hai)
Nhấn vào số hạt giống của một vận động viên để tới phần kết quả của họ.
Kết quả
Từ viết tắt
Chung kết
Tứ kết | Bán kết | Chung kết | ||||||||||||||||||
1 | Fred Stolle Lesley Turner | 9 | 3 | 6 | ||||||||||||||||
Jean-Claude Barclay Françoise Dürr | 7 | 6 | 2 | |||||||||||||||||
1 | Fred Stolle Lesley Turner | 3 | 9 | |||||||||||||||||
Tony Roche Judy Tegart | 6 | 11 | ||||||||||||||||||
Donald Dell Nancy Richey | 7 | 4 | ||||||||||||||||||
Tony Roche Judy Tegart | 9 | 6 | ||||||||||||||||||
Tony Roche Judy Tegart | 10 | 3 | ||||||||||||||||||
2 | Ken Fletcher Margaret Smith | 12 | 6 | |||||||||||||||||
Clark Graebner Carole Graebner | 2 | 4 | ||||||||||||||||||
3 | Dennis Ralston Maria Bueno | 6 | 6 | |||||||||||||||||
3 | Dennis Ralston Maria Bueno | 5 | 4 | |||||||||||||||||
2 | Ken Fletcher Margaret Smith | 7 | 6 | |||||||||||||||||
Gene Scott Kathy Blake | 4 | 4 | ||||||||||||||||||
2 | Ken Fletcher Margaret Smith | 6 | 6 |
Nửa trên
Nhóm 1
Nhóm 2
Nhóm 3
Nhóm 4
Nửa dưới
Nhóm 5
Vòng một | Vòng hai | Vòng ba | Vòng bốn | ||||||||||||||||||||||||
Bob Maud Glenda Swan | 6 | 6 | |||||||||||||||||||||||||
Bob Hewitt Dalaille Hewitt | 2 | 4 | R Maud G Swan | 4 | 6 | 6 | |||||||||||||||||||||
Nicholas Kalogeropoulos Carol Prosen | 6 | 9 | 6 | N Kalogeropoulos C Prosen | 6 | 3 | 4 | ||||||||||||||||||||
Colin Stubs Mary Habicht | 3 | 11 | 2 | R Maud G Swan | 6 | 6 | |||||||||||||||||||||
Q | Geoff Stubbs Margaret O'Donnell | 2 | 3 | R Weedon E Truman | 0 | 2 | |||||||||||||||||||||
Toomas Leius Anna Dmitrieva | 6 | 6 | T Leius A Dmitrieva | 2 | 3 | ||||||||||||||||||||||
Ray Weedon Nell Truman | 6 | 6 | R Weedon E Truman | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||||
Sergio Tacchini Pierrette Tacchini | 2 | 1 | R Maud G Swan | 1 | 3 | ||||||||||||||||||||||
Rohan Summers Heather Segal | 1 | 3 | C Graebner C Graebner | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||||
Omar Pabst Jacqueline Rees-Lewis | 6 | 6 | O Pabst J Rees-Lewis | 2 | 4 | ||||||||||||||||||||||
François Jauffret Christiane Spinoza | 2 | 8 | 3 | M Hann V Wade | 6 | 6 | |||||||||||||||||||||
Michael Hann Virginia Wade | 6 | 6 | 6 | M Hann V Wade | 2 | 1 | |||||||||||||||||||||
Clark Graebner Carole Graebner | 6 | 6 | 6 | C Graebner C Graebner | 6 | 6 | |||||||||||||||||||||
Roger Werksman Vicki Berner | 2 | 8 | 3 | C Graebner C Graebner | 6 | 6 | |||||||||||||||||||||
Ichizo Konishi Isabelle de Lansalut | 6 | 6 | I Konishi I de Lansalut | 1 | 1 | ||||||||||||||||||||||
Derek Arthurs Geraldine Houlihan | 1 | 4 |
Nhóm 6
Nhóm 7
Nhóm 8
Vòng một | Vòng hai | Vòng ba | Vòng bốn | ||||||||||||||||||||||||
Isaías Pimentel Ingrid Löfdahl | 6 | 3 | 2 | ||||||||||||||||||||||||
Humphrey Truman Christine Truman | 3 | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||||||
H Truman C Truman | 2 | 6 | |||||||||||||||||||||||||
J Sharpe R Lesh | 6 | 8 | |||||||||||||||||||||||||
John Sharpe Robin Lesh | 12 | 9 | 6 | ||||||||||||||||||||||||
Tom Okker Trudy Groenman | 14 | 7 | 4 | ||||||||||||||||||||||||
J Sharpe R Lesh | 6 | 2 | 2 | ||||||||||||||||||||||||
2 | K Fletcher M Smith | 3 | 6 | 6 | |||||||||||||||||||||||
Lew Gerrard Betty Stöve | 3 | 1 | |||||||||||||||||||||||||
Owen Davidson Madonna Schacht | 6 | 6 | |||||||||||||||||||||||||
O Davidson M Schacht | 3 | 1 | |||||||||||||||||||||||||
2 | K Fletcher M Smith | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||||||
Q | GM Price Vicky Rees | 3 | 0 | ||||||||||||||||||||||||
2 | Ken Fletcher Margaret Smith | 6 | 6 |
Tham khảo
Liên kết ngoài
- [1] Kết quả trên Wimbledon.com
Bản mẫu:Wimbledon mixed doubles drawsheets
🔥 Top keywords: Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTCTrang ChínhGiỗ Tổ Hùng VươngTrương Mỹ LanĐặc biệt:Tìm kiếmHùng VươngVương Đình HuệUEFA Champions LeagueKuwaitChiến dịch Điện Biên PhủFacebookĐài Truyền hình Việt NamTrần Cẩm TúĐội tuyển bóng đá quốc gia KuwaitGoogle DịchViệt NamCúp bóng đá U-23 châu ÁCúp bóng đá U-23 châu Á 2024Real Madrid CFBảng xếp hạng bóng đá nam FIFACleopatra VIITô LâmTim CookNguyễn Phú TrọngHồ Chí MinhHai Bà TrưngManchester City F.C.VnExpressChủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt NamNguyễn Ngọc ThắngĐền HùngCúp bóng đá trong nhà châu Á 2024Võ Văn ThưởngOne PieceLịch sử Việt NamCuộc đua xe đạp toàn quốc tranh Cúp truyền hình Thành phố Hồ Chí Minh 2024Phạm Minh ChínhTikTokĐinh Tiên Hoàng