Giải quần vợt Wimbledon 2021 - Vòng loại đơn nam trẻ
Giải quần vợt Wimbledon 2021 - Vòng loại đơn nam trẻ | |
---|---|
Giải quần vợt Wimbledon 2021 |
Hạt giống
- Sascha Gueymard Wayenburg (Vượt qua vòng loại)
- Martin Katz (Vòng 1)
- Vilius Gaubas (Vòng 1)
- Mili Poljičak (Vượt qua vòng loại)
- Philip Florig (Vòng 1)
- Marko Andrejic (Vòng 1)
- Igor Kudriashov (Vượt qua vòng loại)
- Aidan Kim (Vòng 1)
- Sebastian Dominko (Vòng 1)
- Robin Bertrand (Vượt qua vòng loại)
- Azuma Visaya (Vòng 1)
- Braden Shick (Vòng loại cuối cùng)
- Ezequiel Monferrer (Vòng loại cuối cùng)
- Orel Kimhi (Vượt qua vòng loại)
- Luka Mikrut (Vòng 1)
- Miguel Pérez Peña (Vòng 1)
Vượt qua vòng loại
Kết quả vòng loại
Vòng loại thứ 1
Vòng 1 | Vòng loại cuối cùng | ||||||||||||
1 | Sascha Gueymard Wayenburg | 6 | 6 | ||||||||||
Matthew Rutter | 2 | 2 | |||||||||||
1 | Sascha Gueymard Wayenburg | 6 | 6 | ||||||||||
Jaime Faria | 3 | 4 | |||||||||||
Jaime Faria | 7 | 7 | |||||||||||
16 | Miguel Pérez Peña | 5 | 5 |
Vòng loại thứ 2
Vòng 1 | Vòng loại cuối cùng | ||||||||||||
2 | Martin Katz | 2 | 6 | [7] | |||||||||
WC | Patrick Brady | 6 | 1 | [10] | |||||||||
WC | Patrick Brady | 6 | 78 | ||||||||||
12 | Braden Shick | 3 | 66 | ||||||||||
Yamato Sueoka | 3 | 4 | |||||||||||
12 | Braden Shick | 6 | 6 |
Vòng loại thứ 3
Vòng 1 | Vòng loại cuối cùng | ||||||||||||
3 | Vilius Gaubas | 3 | 64 | ||||||||||
WC | Billy Blaydes | 6 | 77 | ||||||||||
WC | Billy Blaydes | 77 | 3 | [10] | |||||||||
Stefan Popović | 65 | 6 | [5] | ||||||||||
Stefan Popović | 77 | 6 | |||||||||||
9 | Sebastian Dominko | 63 | 2 |
Vòng loại thứ 4
Vòng 1 | Vòng loại cuối cùng | ||||||||||||
4 | Mili Poljičak | 6 | 6 | ||||||||||
Nicholas Godsick | 2 | 2 | |||||||||||
4 | Mili Poljičak | 6 | 6 | ||||||||||
13 | Ezequiel Monferrer | 3 | 2 | ||||||||||
Constantinos Koshis | 2 | 77 | [10] | ||||||||||
13 | Ezequiel Monferrer | 6 | 65 | [12] |
Vòng loại thứ 5
Vòng 1 | Vòng loại cuối cùng | ||||||||||||
5 | Philip Florig | 6 | 65 | [7] | |||||||||
Charlélie Cosnet | 2 | 77 | [10] | ||||||||||
Charlélie Cosnet | 6 | 6 | |||||||||||
WC | Miles Groom | 3 | 4 | ||||||||||
WC | Miles Groom | 6 | 65 | [12] | |||||||||
11 | Azuma Visaya | 1 | 77 | [10] |
Vòng loại thứ 6
Vòng 1 | Vòng loại cuối cùng | ||||||||||||
6 | Marko Andrejic | 1 | 6 | [5] | |||||||||
Henrique Rocha | 6 | 3 | [10] | ||||||||||
Henrique Rocha | 0 | 6 | [13] | ||||||||||
10 | Robin Bertrand | 6 | 2 | [15] | |||||||||
WC | Luca Pow | 4 | 1 | ||||||||||
10 | Robin Bertrand | 6 | 6 |
Vòng loại thứ 7
Vòng 1 | Vòng loại cuối cùng | ||||||||||||
7 | Igor Kudriashov | 6 | 6 | ||||||||||
WC | Phoenix Weir | 4 | 4 | ||||||||||
7 | Igor Kudriashov | 6 | 6 | ||||||||||
Benjamin Kittay | 2 | 4 | |||||||||||
Benjamin Kittay | 4 | 7 | [10] | ||||||||||
15 | Luka Mikrut | 6 | 5 | [7] |
Vòng loại thứ 8
Vòng 1 | Vòng loại cuối cùng | ||||||||||||
8 | Aidan Kim | 3 | 3 | ||||||||||
Gabriele Piraino | 6 | 6 | |||||||||||
Gabriele Piraino | 62 | 7 | [10] | ||||||||||
14 | Orel Kimhi | 77 | 5 | [12] | |||||||||
WC | Alexander Knox Jones | 2 | 2 | ||||||||||
14 | Orel Kimhi | 6 | 6 |
Tham khảo
Liên kết ngoài
🔥 Top keywords: Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTCTrang ChínhGiỗ Tổ Hùng VươngTrương Mỹ LanĐặc biệt:Tìm kiếmHùng VươngVương Đình HuệUEFA Champions LeagueKuwaitChiến dịch Điện Biên PhủFacebookĐài Truyền hình Việt NamTrần Cẩm TúĐội tuyển bóng đá quốc gia KuwaitGoogle DịchViệt NamCúp bóng đá U-23 châu ÁCúp bóng đá U-23 châu Á 2024Real Madrid CFBảng xếp hạng bóng đá nam FIFACleopatra VIITô LâmTim CookNguyễn Phú TrọngHồ Chí MinhHai Bà TrưngManchester City F.C.VnExpressChủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt NamNguyễn Ngọc ThắngĐền HùngCúp bóng đá trong nhà châu Á 2024Võ Văn ThưởngOne PieceLịch sử Việt NamCuộc đua xe đạp toàn quốc tranh Cúp truyền hình Thành phố Hồ Chí Minh 2024Phạm Minh ChínhTikTokĐinh Tiên Hoàng