Hạt Sigma

Hạt sigma thuộc gia đình Hadron, nhóm baryon. Hạt được cấu tạo từ ba quark.

Danh sách các hạt Sigma

Các ký hiệu được dùng trong bảng: I (isospin), J (total angular momentum), P (parity), u (up quark), d (down quark), s (strange quark), c (charm quark), b (quark đáy), Q (Điện tích), B (baryon number), S (strangeness), C (charmness), B′ (bottomness), T (topness).

Jp=12+ Sigma

Tên hạtKý hiệuCác quark
được chứa
Khối lượng
(MeV/c2)
IJPQSCB'TThời gian sốngPhân hủy thành
SigmaΣ+uus1189,37 ± 0,07112++1-1000(8,018 ± 0,026)×10−11p+0 hoặc n++
SigmaΣ0uds1192,642±0,024112+0-1000(7,4 ± 0,7)×10−20Λ0+γ
SigmaΣ-dds1197,449 ± 0,030112+-1-1000(1,479 ± 0,011) × 10−10n0-
Charmed SigmaΣ++c(2455)uuc2454,02 ± 0,18112++20+100(3,0 ± 0,4)×10−22Λ+c+
Charmed SigmaΣ+c(2455)udc2452,9 ± 0,4112++10+100>1,4×10−22Λ+c0
Charm SigmaΣ0c(2455)ddc2453,76 ± 0,18112+00+100(3,0 ± 0,5)×10−22Λ+c-
Bottom SigmaΣ+b(?)uub5807,8+3,7-3,9112++100-10-Λ0b+
Bottom SigmaΣ0b(?)udb-112+000-10--
Bottom SigmaΣ-b(?)ddb5815,2 ± 2,7112+-100-10-Λ0b-
Top SigmaΣ++tuut-112++2000+1--
Top SigmaΣ+tudt-112++1000+1--
Top SigmaΣ0tddt-112+0000+1--

JP=32+ Sigma

Tên hạtKý hiệuCác quark
được chứa
Khối lượng
(MeV/c2)
IJPQSCB'TThời gian sốngPhân hủy thành
SigmaΣ*+(1385)uus1382,8 ± 0,4132++1-1000(1,84 ± 0,04)×10−23Λ0+ hoặc Σ+0 hoặc Σ0+
SigmaΣ*0(1385)uds1383,7 ± 1,0132+0-1000(1,8 ± 0,3)×10−23Λ00 hoặc Σ+- hoặc Σ00
SigmaΣ*-(1385)dds1387,2 ± 0,5132+-1-1000(1,67 ± 0,09)×10−23Λ0- hoặc Σ0- hoặc Σ-0
Charmed SigmaΣ*++c(2520)uuc2518,4 ± 0,6132++20+100(4,4 ± 0,6)×10−23Λ+c+
Charmed SigmaΣ*+c(2520)udc2517,5 ± 2,3132++10+100>3,9 × 10−23Λ+c0
Charmed SigmaΣ*0c(2520)ddc2518,0 ± 0,5132+00+100(4,1 ± 0,5)×10−23Λ+c-
Bottom SigmaΣ*+buub-132++100-10--
Bottom SigmaΣ*0budb-132+000-10--
Bottom SigmaΣ*-bddb-132+-100-10--
Top SigmaΣ*++tuut-132++2000+1--
Top SigmaΣ*+tudt-132++1000+1--
Top SigmaΣ*0tddt-132+0000+1--

Tham khảo