Ho Chi Minh City Wings

(Đổi hướng từ Hochiminh City Wings)

Ho Chi Minh City Wings (Đôi cánh Đô thành) là một đội bóng rổ chuyên nghiệp có trụ sở tại Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam. Đội đã tham dự giải bóng rổ chuyên nghiệp đầu tiên của Việt Nam VBA từ mùa giải đầu tiên năm 2016.

Ho Chi Minh City Wings
Ho Chi Minh City Wings logo
Giải đấuGiải bóng rổ chuyên nghiệp Việt Nam
Thành lập2016
Nhà thi đấuNhà thi đấu TDTT Hồ Xuân Hương
Vị tríThành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Màu áoXanh dương, Trắng
         
Chủ tịchViệt Nam Trần Anh Tú
Huấn luyện viên trưởngHoa Kỳ Erik Scott Olson
Trang phục
Sân nhà jersey
Đội bóng màu
Sân nhà
Sân khách jersey
Đội bóng màu
Sân khách


Sân nhà

  • Nhà thi đấu TDTT Hồ Xuân Hương

Thành tích

Mùa giảiGiải đấuThành tích
2016VBAÁ quân
2019VBAHạng 3

Đội Hình

Hiện tại

Lưu ý: Quốc kỳ cho đội tuyển quốc gia được xác định tại quy chuẩn FIBA. Các cầu thủ có quốc tịch không thuộc FIBA sẽ không được hiển thị.

Đội hình Ho Chi Minh City Wings
Cầu thủHuấn luyện viên
Vị trí#Quốc tịchTênCaoNặng
F11 Makinde London (IP)2,08 m (6 ft 10 in)100 kg (220 lb)&Lỗi biểu thức: Dư toán tử <Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “{” không rõ ràng(1996-Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “{” không rõ ràng-02)2  năm 1996Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “{” không rõ ràng
G18 Jeremy Smith (IP)1,91 m (6 ft 3 in)79 kg (174 lb)&Lỗi biểu thức: Dư toán tử <Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “{” không rõ ràng(1991-Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “{” không rõ ràng-18)18  năm 1991Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “{” không rõ ràng
PG4 Vincent Nguyen (HP)1,80 m (5 ft 11 in)70 kg (154 lb)&Lỗi biểu thức: Dư toán tử <Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “{” không rõ ràng(1995-Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “{” không rõ ràng-29)29  năm 1995Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “{” không rõ ràng
PF21 Bùi Anh Khoa1,86 m (6 ft 1 in)82 kg (181 lb)&Lỗi biểu thức: Dư toán tử <Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “{” không rõ ràng(2001-Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “{” không rõ ràng-28)28  năm 2001Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “{” không rõ ràng
SG8 Mladenovik Chí Anh1,89 m (6 ft 2 in)87 kg (192 lb)&Lỗi biểu thức: Dư toán tử <Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “{” không rõ ràng(2001-Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “{” không rõ ràng-29)29  năm 2001Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “{” không rõ ràng
G7 Nguyễn Huỳnh Hải (C)1,75 m (5 ft 9 in)74 kg (163 lb)&Lỗi biểu thức: Dư toán tử <Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “{” không rõ ràng(1987-Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “{” không rõ ràng-20)20  năm 1987Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “{” không rõ ràng
PG15 Lê Trần Đăng Huỳnh1,80 m (5 ft 11 in)75 kg (165 lb)&Lỗi biểu thức: Dư toán tử <Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “{” không rõ ràng(1997-Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “{” không rõ ràng-06)6  năm 1997Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “{” không rõ ràng
PF3 Vũ Đoàn Minh Phương1,87 m (6 ft 2 in)85 kg (187 lb)&Lỗi biểu thức: Dư toán tử <Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “{” không rõ ràng(1998-Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “{” không rõ ràng-17)17  năm 1998Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “{” không rõ ràng
SF2 Võ Huy Hoàn1,83 m (6 ft 0 in)75 kg (165 lb)&Lỗi biểu thức: Dư toán tử <Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “{” không rõ ràng(1998-Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “{” không rõ ràng-28)28  năm 1998Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “{” không rõ ràng
PF12 Trương Thái Nam1,90 m (6 ft 3 in)80 kg (176 lb)&Lỗi biểu thức: Dư toán tử <Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “{” không rõ ràng(1998-Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “{” không rõ ràng-12)12  năm 1998Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “{” không rõ ràng
F39 Nguyễn Tuấn Vinh1,85 m (6 ft 1 in)85 kg (187 lb)&Lỗi biểu thức: Dư toán tử <Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “{” không rõ ràng(1997-Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “{” không rõ ràng-16)16  năm 1997Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “{” không rõ ràng
G/F45 Trương Minh Đức1,83 m (6 ft 0 in)75 kg (165 lb)&Lỗi biểu thức: Dư toán tử <Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “{” không rõ ràng(2001-Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “{” không rõ ràng-13)13  năm 2001Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “{” không rõ ràng
SF20 Tân Hải Đăng1,84 m (6 ft 0 in)75 kg (165 lb)&Lỗi biểu thức: Dư toán tử <Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “{” không rõ ràng(2000-Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “{” không rõ ràng-29)29  năm 2000Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “{” không rõ ràng
F13 Nguyễn Thành Phát1,86 m (6 ft 1 in)80 kg (176 lb)&Lỗi biểu thức: Dư toán tử <Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “{” không rõ ràng(1998-Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “{” không rõ ràng-10)10  năm 1998Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “{” không rõ ràng
G22 Huỳnh Trung Nghĩa1,85 m (6 ft 1 in)83 kg (183 lb)&Lỗi biểu thức: Dư toán tử <Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “{” không rõ ràng(1997-Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “{” không rõ ràng-11)11  năm 1997Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “{” không rõ ràng
SF98 Trần Văn Trung1,86 m (6 ft 1 in)66 kg (146 lb)&Lỗi biểu thức: Dư toán tử <Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “{” không rõ ràng(1998-Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “{” không rõ ràng-26)26  năm 1998Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “{” không rõ ràng
HLV trưởng
  • USA {{country data Erik Scott Olson|flagicon/core|variant=|size=}}
Trợ lý HLV

Ghi chú
  • (C) Đội trưởng
  • Chấn thương

(HP) Heritage player


Đội hình

Tham khảo

Liên kết ngoài