I Really Like You

"I Really Like You" là một bài hát của nữ ca sĩ Carly Rae Jepsen từ album phòng thu thứ ba của cô ấy, Emotion (2015). Bài hát được viết bởi Jepsen, Jacob Kasher Hindlin, và Peter Svensson, sản xuất bởi Svensson. Bài hát được phát hành dưới dạng đĩa đơn đầu tiên từ album vào ngày 2 tháng 3 năm 2015.

"I Really Like You"
Bài hát của Carly Rae Jepsen từ album Emotion
Phát hành2 tháng 3 năm 2015 (2015-03-02)
Định dạngDigital download
Thu âm2014, P.S. Studio (Stockholm, Sweden)
Conway Recording Studios (Hollywood, California)
Templebase Studios(Hollywood, California)
Thể loại
Thời lượng3:24
Hãng đĩa
  • 604
  • School Boy
  • Interscope
Sáng tác
Sản xuất
  • Svensson
  • Halatrax

Xếp hạng

Bảng xếp hạng (2015)Vị trí
cao nhất
Úc (ARIA)[1]37
Áo (Ö3 Austria Top 40)[2]11
Croatia (Airplay Radio Chart)[3]1
Bỉ (Ultratop 50 Flanders)[4]43
Bỉ (Ultratop 50 Wallonia)[5]44
Canada (Canadian Hot 100)[6]14
Canada CHR/Top 40 (Billboard)[7]36
Canada Hot AC (Billboard)[8]26
Cộng hòa Séc (Rádio Top 100)[9]17
Cộng hòa Séc (Singles Digitál Top 100)[10]7
Đan Mạch (Tracklisten)[11]7
Phần Lan (Suomen virallinen lista)[12]10
Pháp (SNEP)[13]39
songid field is MANDATORY FOR GERMAN CHARTS15
Hungary (Single Top 40)[14]27
Ireland (IRMA)[15]3
Ý (FIMI)[16]42
Nhật Bản (Japan Hot 100)[17]4
Hà Lan (Dutch Top 40)[18]13
Hà Lan (Single Top 100)[19]16
New Zealand (Recorded Music NZ)[20]25
Na Uy (VG-lista)[21]22
Ba Lan (Polish Airplay Top 100)[22]10
Scotland (Official Charts Company)[23]1
Slovakia (Rádio Top 100)[24]16
Slovakia (Singles Digitál Top 100)[25]15
Nam Phi (EMA)[26]5
Tây Ban Nha (PROMUSICAE)[27]27
Thụy Điển (Sverigetopplistan)[28]25
Thụy Sĩ (Schweizer Hitparade)[29]15
Anh Quốc (OCC)[30]3
Hoa Kỳ Billboard Hot 100[31]39
Hoa Kỳ Dance Club Songs (Billboard)[32]36
Hoa Kỳ Mainstream Top 40 (Billboard)[33]30

Chứng nhận

[1]
Quốc giaChứng nhậnDoanh số
Canada (Music Canada)[34]Gold0*
Đan Mạch (IFPI Đan Mạch)[35]Gold30,000^
Ý (FIMI)[36]Gold25,000
Nhật Bản (RIAJ)[37]Gold100.000^
Tây Ban Nha (PROMUSICAE)[38]Gold20.000
Thụy Điển (GLF)[39]Platinum20.000
Anh Quốc (BPI)[40]Gold400.000
United States420,000

* Chứng nhận dựa theo doanh số tiêu thụ.
^ Chứng nhận dựa theo doanh số nhập hàng.
Chứng nhận dựa theo doanh số tiêu thụ+stream.

Tham khảo