Kompromat
Trong văn hóa Nga, kompromat, viết tắt của "tài liệu thỏa hiệp" (tiếng Nga: компрометирующий материал), là những thông tin bất lợi về một chính trị gia, doanh nhân hoặc nhân vật của công chúng khác, được sử dụng để tạo dư luận tiêu cực, cũng như để tống tiền. Kompromat có thể được mua lại từ các dịch vụ khác nhau hoặc được giả mạo hoàn toàn, sau đó được công bố bởi một nhân viên quan hệ công chúng.[1][2] Sử dụng rộng rãi kompromat đã là một trong những đặc điểm tiêu biểu của chính trị Nga[3] và các quốc gia hậu Xô Viết khác.[4][5]
Kompromat | |
Tiếng Nga | компрома́т |
---|---|
Latinh hóa | kompromat |
IPA | [kəmprɐˈmat] |
Nghĩa đen | những thứ bị/được thỏa hiệp |
Tham khảo
🔥 Top keywords: Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTCTrang ChínhGiỗ Tổ Hùng VươngTrương Mỹ LanĐặc biệt:Tìm kiếmHùng VươngVương Đình HuệUEFA Champions LeagueKuwaitChiến dịch Điện Biên PhủFacebookĐài Truyền hình Việt NamTrần Cẩm TúĐội tuyển bóng đá quốc gia KuwaitGoogle DịchViệt NamCúp bóng đá U-23 châu ÁCúp bóng đá U-23 châu Á 2024Real Madrid CFBảng xếp hạng bóng đá nam FIFACleopatra VIITô LâmTim CookNguyễn Phú TrọngHồ Chí MinhHai Bà TrưngManchester City F.C.VnExpressChủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt NamNguyễn Ngọc ThắngĐền HùngCúp bóng đá trong nhà châu Á 2024Võ Văn ThưởngOne PieceLịch sử Việt NamCuộc đua xe đạp toàn quốc tranh Cúp truyền hình Thành phố Hồ Chí Minh 2024Phạm Minh ChínhTikTokĐinh Tiên Hoàng