Meo

Meo là tiếng kêu phổ biến ở loài mèo. Âm thanh này biểu lộ nhiều cảm xúc của mèo như: mời gọi, tức giận, buồn rầu, vui mừng. Những con mèo trưởng thành ít khi giao tiếp với nhau bằng cách kêu "meo", trừ trong một số trường hợp như cạnh tranh mồi, xung đột hay tán tỉnh lẫn nhau.[1]

A cat meowing.
Một con mèo đang kêu

Phát âm

TừNgôn ngữ
meowTiếng Anh[2]
mauwTiếng Hà Lan
meo-meoTiếng Việt
meongTiếng Indonesia
meowTiếng Tamil
miaouTiếng Pháp
miauTiếng Belarus, Tiếng Bulgaria, Tiếng Croatia, Tiếng Phần Lan, Tiếng Đức, Tiếng Ido, Tiếng Ba Lan, Tiếng Bồ Đào Nha, Tiếng Romania, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Ukraina, Interlingua
miauwTiếng Hà Lan
miao ()Tiếng Trung Quốc, Tiếng Ý
miyavTiếng Thổ Nhĩ Kỳ
miavTiếng Đan Mạch
mjauTiếng Na Uy, Tiếng Thụy Điển
mao (ম্যাঁও) /mˈæʊ/Tiếng Bengal
miaŭTiếng Esperanto
miyāʾūṉ (میاؤں)Tiếng Urdu
mjáTiếng Iceland
mňauTiếng Slovak, Tiếng Séc
ngeungTiếng Kapampangan[3]
njäuTiếng Estonia
niauTiếng Ukraina
niaou (νιάου)Tiếng Hy Lạp[4]
nyā (ニャー)Tiếng Nhật Bản
ya-ong (야옹)Tiếng Hàn Quốc
myau (מיאו)Tiếng Do Thái
myau (מיאַו)Tiếng Yiddish
mjau (мјау)Tiếng Serbia
miáú (miau)Tiếng Hungari
myau (мяу)Tiếng Nga

Trong một vài ngôn ngữ (như tiếng Trung Quốc: 貓, māo), tiếng kêu của mèo trở thành tên gọi của chúng.

Xem thêm

Chú thích