Mirrors (bài hát của Justin Timberlake)
"Mirrors" là một bài hát của ca sĩ người Mỹ Justin Timberlake nằm trong album phòng thu thứ ba của anh, The 20/20 Experience (2013). Được lên ý tưởng từ năm 2009, đây là một bản tình ca dài 8 phút mang âm hưởng pop và R&B ballad lấy cảm hứng từ mối tình của ông bà ngoại nam ca sĩ. Timberlake đã sáng tác và sản xuất bài hát với Timothy "Timbaland" Mosley và Jerome "J-Roc" Harmon, với sự tham gia hỗ trợ viết lời từ James Fauntleroy.
"Mirrors" | |
---|---|
Bài hát của Justin Timberlake từ album The 20/20 Experience | |
Mặt B | "Suit & Tie" |
Phát hành | 11 tháng 2 năm 2013 |
Định dạng | |
Thu âm | Tháng 6 năm 2012; Larrabee Studios (Bắc Hollywood) |
Thể loại | |
Thời lượng | 8:05 (bản album) 4:37 (bản trên radio) |
Hãng đĩa | RCA |
Sáng tác |
|
Sản xuất |
|
"Mirrors" được phát hành như là đĩa đơn thứ hai từ The 20/20 Experience vào ngày 11 tháng 2 năm 2013, và nhận được những phản ứng tích cực từ giới phê bình sau khi phát hành. Nó đã đứng đầu nhiều bảng xếp hạng bao gồm Vương quốc Anh, cũng như vị trí thứ hai trên Billboard Hot 100 của Mỹ. Bài hát nhận được một đề cử giải Grammy cho Trình diễn đơn ca pop xuất sắc nhất tại lễ trao giải thường niên lần thứ 56.
Video ca nhạc của "Mirros" được phát hành tháng 3 năm 2013, do Floria Sigismondi làm đạo diễn[1], đã nhận được nhiều phản ứng tốt từ các nhà phê bình âm nhạc bởi nội dung sâu sắc và dàn dựng tốt. Timberlake dành tặng video này cho ông bà ngoại của anh là William và Sadie Bomar, người đã kết hôn được 63 năm cho đến khi ông William qua đời vào năm 2012.[2] Nó đã giành được 2 giải Video âm nhạc của MTV năm 2013 cho Biên tập xuất sắc nhất và giải thưởng quan trọng nhất Video của năm, bên cạnh 2 đề cử khác. Timberlake cũng đã trình diễn bài hát tại nhiều chương trình truyền hình và lễ trao giải thưởng như: chương trình The Ellen DeGeneres Show và Saturday Night Live; lễ trao giải Brit Awards 2015 và giải Video âm nhạc của MTV năm 2013, nơi anh được tri ân với giải thưởng thành tựu Michael Jackson.[3] "Mirrors" cũng được nhiều nghệ sĩ khác thể hiện lại dưới nhiều hình thức khác nhau.
Danh sách bài hát
Xếp hạng
Xếp hạng cuối năm
Bảng xếp hạng (2013) | Vị trí |
---|---|
Australia (ARIA)[52] | 47 |
Australia Urban (ARIA)[53] | 12 |
Austria (Ö3 Austria Top 40)[54] | 42 |
Belgium (Ultratop 50 Flanders)[55] | 66 |
Belgium (Ultratop Flanders Urban)[56] | 17 |
Belgium (Ultratop 50 Wallonia)[57] | 78 |
Canada (Canadian Hot 100)[58] | 16 |
Croatia (Airplay Radio Chart)[59] | 7 |
Denmark (Tracklisten)[60] | 15 |
Germany (Media Control AG)[61] | 16 |
Italy (FIMI)[62] | 50 |
Ireland (IRMA)[63] | 15 |
Israel (Media Forest)[64] | 7 |
Hungary (Rádiós Top 40)[65] | 19 |
Lebanon (The Official Lebanese Top 20)[66] | 6 |
Moldova (Media Forest)[67] | 12 |
Netherlands (Dutch Top 40)[68] | 32 |
Netherlands (Mega Single Top 100)[69] | 41 |
New Zealand (Recorded Music NZ)[70] | 20 |
South Korea (Gaon International Chart)[71] | 61 |
Sweden (Sverigetopplistan)[72] | 45 |
Switzerland (Schweizer Hitparade)[73] | 26 |
UK Singles (Official Charts Company)[74] | 10 |
US Adult Contemporary (Billboard)[75] | 10 |
US Billboard Hot 100[76] | 6 |
US Mainstream Top 40 (Billboard)[77] | 6 |
Chứng nhận
Quốc gia | Chứng nhận | Doanh số |
---|---|---|
Úc (ARIA)[78] | 2× Bạch kim | 140.000^ |
Áo (IFPI Áo)[79] | Vàng | 15.000* |
Canada (Music Canada)[80] | 3× Bạch kim | 240.000* |
Đan Mạch (IFPI Đan Mạch)[81] | 3× Bạch kim | 90.000^ |
Đức (BVMI)[82] | Bạch kim | 500.000^ |
Ý (FIMI)[83] | Bạch kim | 30.000* |
México (AMPROFON)[84] | Bạch kim | 60,000* |
New Zealand (RMNZ)[85] | Bạch kim | 15.000* |
Thụy Điển (GLF)[86] | Bạch kim | 40,000 |
Thụy Sĩ (IFPI)[87] | Bạch kim | 30.000^ |
Anh Quốc (BPI)[88] | Bạch kim | 710,000^ |
Hoa Kỳ (RIAA)[90] | 3× Bạch kim | 3,000,000[89] |
* Chứng nhận dựa theo doanh số tiêu thụ. |
Thành tựu
Năm | Giải thưởng | Hạng mục | Kết quả |
---|---|---|---|
2013 | Teen Choice Awards | Lựa chọn: Tình ca | Đề cử |
Giải Video âm nhạc của MTV | Video của năm | Đoạt giải | |
Video xuất sắc nhất của nam ca sĩ | Đề cử | ||
Video Pop xuất sắc nhất | Đề cử | ||
Video biên tập xuất sắc nhất | Đoạt giải | ||
Giải Âm nhạc châu Âu của MTV | Video xuất sắc nhất | Đề cử | |
2014 | Giải Grammy | Trình diễn giọng Pop solo xuất sắc nhất | Đề cử[91] |
Giải thưởng Âm nhạc ASCAP hạng mục Pop | Bài hát xuất sắc nhất | Đoạt giải[92] |