Mubadala Citi DC Open 2023 - Đơn nam
Dan Evans là nhà vô địch, đánh bại Tallon Griekspoor trong trận chung kết, 7–5, 6–3. Đây là danh hiệu đơn ATP Tour thứ 2 của Evans.
Mubadala Citi DC Open 2023 - Đơn nam | |
---|---|
Mubadala Citi DC Open 2023 | |
Vô địch | Dan Evans |
Á quân | Tallon Griekspoor |
Tỷ số chung cuộc | 7–5, 6–3 |
Số tay vợt | 48 (6Q / 4WC) |
Số hạt giống | 16 |
Nick Kyrgios là đương kim vô địch,[1] nhưng rút lui trước khi giải đấu bắt đầu do chấn thương.[2]
Hạt giống
Tất cả các hạt giống được miễn vào vòng 2.
- 1. Taylor Fritz (Bán kết)
- 2. Frances Tiafoe (Tứ kết)
- 3. Félix Auger-Aliassime (Vòng 2)
- 4. Hubert Hurkacz (Vòng 2)
- 5. Grigor Dimitrov (Bán kết)
- 6. Alexander Bublik (Vòng 2)
- 7. Adrian Mannarino (Vòng 2)
- 8. Sebastian Korda (Vòng 2)
- 9. Dan Evans (Vô địch)
- 10. Yoshihito Nishioka (Vòng 2)
- 11. Christopher Eubanks (Vòng 3)
- 12. Tallon Griekspoor (Chung kết)
- 13. Ugo Humbert (Tứ kết, rút lui)
- 14. Ben Shelton (Vòng 2)
- 15. Andy Murray (Vòng 3)
- 16. J. J. Wolf (Tứ kết)
Nhấn vào số hạt giống của một vận động viên để tới phần kết quả của họ.
Kết quả
Từ viết tắt
Chung kết
Tứ kết | Bán kết | Chung kết | ||||||||||||||||||
1 | Taylor Fritz | 6 | 6 | |||||||||||||||||
Jordan Thompson | 3 | 3 | ||||||||||||||||||
1 | Taylor Fritz | 6 | 3 | 2 | ||||||||||||||||
12 | Tallon Griekspoor | 3 | 6 | 6 | ||||||||||||||||
16 | J. J. Wolf | 5 | 4 | |||||||||||||||||
12 | Tallon Griekspoor | 7 | 6 | |||||||||||||||||
12 | Tallon Griekspoor | 5 | 3 | |||||||||||||||||
9 | Dan Evans | 7 | 6 | |||||||||||||||||
5 | Grigor Dimitrov | w/o | ||||||||||||||||||
13 | Ugo Humbert | |||||||||||||||||||
5 | Grigor Dimitrov | 3 | 64 | |||||||||||||||||
9 | Dan Evans | 6 | 77 | |||||||||||||||||
9 | Dan Evans | 6 | 7 | |||||||||||||||||
2 | Frances Tiafoe | 4 | 5 |
Nửa trên
Nhánh 1
Vòng 1 | Vòng 2 | Vòng 3 | Tứ kết | ||||||||||||||||||||||||
1 | T Fritz | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||||||
Q | Z Svajda | 4 | 77 | 7 | Q | Z Svajda | 3 | 3 | |||||||||||||||||||
M Purcell | 6 | 62 | 5 | 1 | T Fritz | 62 | 6 | 6 | |||||||||||||||||||
A Vukic | 65 | 69 | 15 | A Murray | 77 | 3 | 4 | ||||||||||||||||||||
B Nakashima | 77 | 711 | B Nakashima | 65 | 4 | ||||||||||||||||||||||
15 | A Murray | 77 | 6 | ||||||||||||||||||||||||
1 | T Fritz | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||||||
J Thompson | 3 | 3 | |||||||||||||||||||||||||
11 | C Eubanks | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||||||
PR | L Harris | 4 | 3 | LL | S Shimabukuro | 3 | 4 | ||||||||||||||||||||
LL | S Shimabukuro | 6 | 6 | 11 | C Eubanks | 2 | 2 | ||||||||||||||||||||
WC | K Anderson | 4 | 77 | 1 | J Thompson | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||
J Thompson | 6 | 61 | 6 | J Thompson | 7 | 6 | |||||||||||||||||||||
7 | A Mannarino | 5 | 4 |
Nhánh 2
Vòng 1 | Vòng 2 | Vòng 3 | Tứ kết | ||||||||||||||||||||||||
4 | H Hurkacz | 3 | 77 | 64 | |||||||||||||||||||||||
Q | B Klahn | 3 | 3 | M Mmoh | 6 | 64 | 77 | ||||||||||||||||||||
M Mmoh | 6 | 6 | M Mmoh | 4 | 65 | ||||||||||||||||||||||
M Giron | 3 | 7 | 5 | 16 | JJ Wolf | 6 | 77 | ||||||||||||||||||||
R Albot | 6 | 5 | 7 | R Albot | 1 | 3 | |||||||||||||||||||||
16 | JJ Wolf | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||||||
16 | JJ Wolf | 5 | 4 | ||||||||||||||||||||||||
12 | T Griekspoor | 7 | 6 | ||||||||||||||||||||||||
12 | T Griekspoor | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||||||
C Moutet | 60 | 4 | L Broady | 4 | 2 | ||||||||||||||||||||||
L Broady | 77 | 6 | 12 | T Griekspoor | 6 | 1 | 6 | ||||||||||||||||||||
WC | G Monfils | 6 | 6 | WC | G Monfils | 4 | 6 | 3 | |||||||||||||||||||
Q | B Fratangelo | 3 | 4 | WC | G Monfils | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||
6 | A Bublik | 3 | 4 |
Nửa dưới
Nhánh 3
Vòng 1 | Vòng 2 | Vòng 3 | Tứ kết | ||||||||||||||||||||||||
5 | G Dimitrov | 78 | 6 | ||||||||||||||||||||||||
M McDonald | 6 | 6 | M McDonald | 66 | 2 | ||||||||||||||||||||||
D Schwartzman | 3 | 3 | 5 | G Dimitrov | 6 | 6 | |||||||||||||||||||||
E Ruusuvuori | 6 | 6 | E Ruusuvuori | 4 | 3 | ||||||||||||||||||||||
C Lestienne | 4 | 4 | E Ruusuvuori | 65 | 6 | 6 | |||||||||||||||||||||
10 | Y Nishioka | 77 | 4 | 2 | |||||||||||||||||||||||
5 | G Dimitrov | w/o | |||||||||||||||||||||||||
13 | U Humbert | ||||||||||||||||||||||||||
13 | U Humbert | 78 | 1 | 6 | |||||||||||||||||||||||
T Daniel | 6 | 4 | 4 | T Kokkinakis | 66 | 6 | 4 | ||||||||||||||||||||
T Kokkinakis | 2 | 6 | 6 | 13 | U Humbert | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||
Y Watanuki | 1 | Y Watanuki | 0 | 2 | |||||||||||||||||||||||
Y Wu | 4r | Y Watanuki | 712 | 77 | |||||||||||||||||||||||
3 | F Auger-Aliassime | 610 | 63 |
Nhánh 4
Vòng 1 | Vòng 2 | Vòng 3 | Tứ kết | ||||||||||||||||||||||||
8 | S Korda | 7 | 64 | 4 | |||||||||||||||||||||||
M Cressy | 3 | 68 | A Shevchenko | 5 | 77 | 6 | |||||||||||||||||||||
A Shevchenko | 6 | 710 | A Shevchenko | 4 | 3 | ||||||||||||||||||||||
Q | S Mochizuki | 4 | 79 | 3 | 9 | D Evans | 6 | 6 | |||||||||||||||||||
G Barrère | 6 | 67 | 6 | G Barrère | 6 | 0 | 3 | ||||||||||||||||||||
9 | D Evans | 2 | 6 | 6 | |||||||||||||||||||||||
9 | D Evans | 6 | 7 | ||||||||||||||||||||||||
2 | F Tiafoe | 4 | 5 | ||||||||||||||||||||||||
14/WC | B Shelton | 2 | 6 | 3 | |||||||||||||||||||||||
Q | J Shang | 6 | 6 | Q | J Shang | 6 | 3 | 6 | |||||||||||||||||||
E Gómez | 3 | 3 | Q | J Shang | 2 | 3 | |||||||||||||||||||||
A Karatsev | 77 | 6 | 2 | F Tiafoe | 6 | 6 | |||||||||||||||||||||
Q | K Pannu | 63 | 1 | A Karatsev | 65 | 65 | |||||||||||||||||||||
2 | F Tiafoe | 77 | 77 |
Vòng loại
Hạt giống
- Shang Juncheng (Vượt qua vòng loại)
- Sho Shimabukuro (Vòng loại cuối cùng, Thua cuộc may mắn)
- Denis Kudla (Vòng 1)
- Alexis Galarneau (Vòng loại cuối cùng)
- Shintaro Mochizuki (Vượt qua vòng loại)
- Brandon Holt (Vòng loại cuối cùng, bỏ cuộc)
- Zachary Svajda (Vượt qua vòng loại)
- Mitchell Krueger (Vòng 1)
- Mukund Sasikumar (Vòng 1)
- James Trotter (Vòng 1)
- Kyle Seelig (Vòng loại cuối cùng)
- Thai-Son Kwiatkowski (Vòng loại cuối cùng)
Vượt qua vòng loại
Thua cuộc may mắn
Kết quả vòng loại
Vòng loại thứ 1
Vòng 1 | Vòng loại cuối cùng | ||||||||||||
1 | Shang Juncheng | 6 | 6 | ||||||||||
Gage Brymer | 3 | 2 | |||||||||||
1 | Shang Juncheng | 77 | 6 | ||||||||||
12 | Thai-Son Kwiatkowski | 65 | 2 | ||||||||||
PR | Peter Polansky | 2 | 0 | ||||||||||
12 | Thai-Son Kwiatkowski | 6 | 6 |
Vòng loại thứ 2
Vòng 1 | Vòng loại cuối cùng | ||||||||||||
2 | Sho Shimabukuro | 6 | 6 | ||||||||||
Donald Young | 3 | 4 | |||||||||||
2 | Sho Shimabukuro | 5 | 4 | ||||||||||
PR | Bradley Klahn | 7 | 6 | ||||||||||
PR | Bradley Klahn | 6 | 77 | ||||||||||
10 | James Trotter | 4 | 64 |
Vòng loại thứ 3
Vòng 1 | Vòng loại cuối cùng | ||||||||||||
3 | Denis Kudla | 6 | 3 | 4 | |||||||||
Kiranpal Pannu | 4 | 6 | 6 | ||||||||||
Kiranpal Pannu | 3 | 6 | 78 | ||||||||||
Bruno Kuzuhara | 6 | 2 | 66 | ||||||||||
Bruno Kuzuhara | 6 | 6 | |||||||||||
9 | Mukund Sasikumar | 4 | 2 |
Vòng loại thứ 4
Vòng 1 | Vòng loại cuối cùng | ||||||||||||
4 | Alexis Galarneau | 6 | 6 | ||||||||||
PR | Juan Sebastián Gómez | 1 | 0 | ||||||||||
4 | Alexis Galarneau | 4 | 6 | 3 | |||||||||
WC | Bjorn Fratangelo | 6 | 3 | 6 | |||||||||
WC | Bjorn Fratangelo | 3 | 77 | 6 | |||||||||
8 | Mitchell Krueger | 6 | 65 | 4 |
Vòng loại thứ 5
Vòng 1 | Vòng loại cuối cùng | ||||||||||||
5 | Shintaro Mochizuki | 6 | 6 | ||||||||||
Mateus Alves | 3 | 4 | |||||||||||
5 | Shintaro Mochizuki | 6 | 6 | ||||||||||
11 | Kyle Seelig | 3 | 2 | ||||||||||
WC | Benjamin Kittay | 4 | 5 | ||||||||||
11 | Kyle Seelig | 6 | 7 |
Vòng loại thứ 6
Vòng 1 | Vòng loại cuối cùng | ||||||||||||
6 | Brandon Holt | 7 | 6 | ||||||||||
WC | Andrew Fenty | 5 | 3 | ||||||||||
6 | Brandon Holt | 63 | 0r | ||||||||||
7 | Zachary Svajda | 77 | 3 | ||||||||||
WC | Ryan Harrison | 3 | 63 | ||||||||||
7 | Zachary Svajda | 6 | 77 |
Tham khảo
Liên kết ngoài
🔥 Top keywords: Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTCLương CườngTrang ChínhTrương Thị MaiLê Minh HưngBộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt NamĐặc biệt:Tìm kiếmBùi Thị Minh HoàiTô LâmNguyễn Trọng NghĩaThường trực Ban Bí thư Trung ương Đảng Cộng sản Việt NamLương Tam QuangĐỗ Văn ChiếnLê Minh HươngBan Bí thư Trung ương Đảng Cộng sản Việt NamPhan Văn GiangTrần Quốc TỏChủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt NamNguyễn Phú TrọngNguyễn Duy NgọcSlovakiaPhan Đình TrạcTrần Thanh MẫnLê Thanh Hải (chính khách)Đài Truyền hình Việt NamTổng cục chính trị Quân đội nhân dân Việt NamViệt NamCleopatra VIITrần Cẩm TúBan Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt NamHồ Chí MinhThích Chân QuangChủ nhiệm Tổng cục chính trị Quân đội nhân dân Việt NamLê Minh Hùng (Hà Tĩnh)Lễ Phật ĐảnChiến dịch Điện Biên PhủẤm lên toàn cầuTrưởng ban Tổ chức Trung ương Đảng Cộng sản Việt NamPhạm Minh Chính