NK Aluminij

Nogometni klub Aluminij (tiếng Việt: Câu lạc bộ bóng đá Aluminij), thường hay gọi NK Aluminij hay đơn giản Aluminij, là một câu lạc bộ bóng đá Slovenia đến từ Kidričevo, thi đấu ở Giải bóng đá vô địch quốc gia Slovenia. Câu lạc bộ được thành lập năm 1946.[1]

Aluminij
Tên đầy đủNogometni klub Aluminij Kidričevo
Biệt danhŠumari (The Foresters)
Rdeče-beli (The Red and Whites)
Thành lập1946; 78 năm trước (1946)[1]
SânCông viên Thể thao Aluminij
Sức chứa532
PresidentMarko Drobnič
Head CoachSlobodan Grubor
Giải đấuGiải bóng đá vô địch quốc gia Slovenia
2018–19Giải bóng đá vô địch quốc gia Slovenia, thứ 6
Trang webTrang web của câu lạc bộ

Đội hình hiện tại

Tính đến ngày 5 tháng 3 năm 2020Ghi chú: Quốc kỳ chỉ đội tuyển quốc gia được xác định rõ trong điều lệ tư cách FIFA. Các cầu thủ có thể giữ hơn một quốc tịch ngoài FIFA.

SốVT Quốc giaCầu thủ
4HV Ivan Kontek
6TV Dejan Petrovič
7TV Tilen Pecnik
8TV Nik Marinšek
9 Jure Matjašič
10TV Matic Vrbanec
11TV Nikola Leko
14TV Marcel Čermák
16 David Flakus Bosilj
21 Aljaž Ploj
22TM Luka Janžekovič
SốVT Quốc giaCầu thủ
23TV Lucas Mario Horvat
24TV Miloš Šaka
25TM Matija Kovačić
26HV Stipe Vrdoljak
32 Ante Živković
37 Luka Stor (mượn từ Dynamo Dresden)
42HV Renato Pantalon
66HV Ilija Martinović
97TV Mihael Klepač
99HV Alen Krajnc

Danh hiệu

Nam Tư

  • Giải Cộng hòa Slovenia: 1
1965–66
  • Cúp Cộng hòa Slovenia: 1
1965

Slovenia

2010–11, 2011–12
  • Giải bóng đá hạng ba quốc gia Slovenia: 1
1996–97
  • MNZ Ptuj Cup: 11[a]
1991–92, 1993,[2] 1994–95,[3] 1999–2000,[4] 2000–01,[5] 2001–02,[6] 2002–03,[7] 2004–05,[8] 2008–09,[9] 2009–10,[10] 2013–14[11]

Kết quả giải quốc nội và cúp

Mùa giảiGiải đấuThứ hạngĐStTHBBTBBCúp
1991–921. MNZ Ptuj2362215616526Tứ kết
1992–933. SNL Đông12222686123541x
1993–943. SNL Đông2342614665935Vòng một
1994–953. SNL Đông3332315355430Vòng 16 đội
1995–963. SNL Đông4372610794136Vòng 16 đội
1996–973. SNL Đông1622619526718Tứ kết
1997–982. SNL13313087153450Vòng một
1998–992. SNL6513014975742Vòng 16 đội
1999–20002. SNL4553016776232Vòng một
2000–012. SNL3602918656229Vòng 16 đội
2001–022. SNL3713022537322Runners-up
2002–032. SNL3573017676737Tứ kết
2003–042. SNL55032148105039Vòng một
2004–052. SNL74733145146851Vòng 16 đội
2005–062. SNL4432712783724Vòng 16 đội
2006–072. SNL63727107102929x
2007–082. SNL44127125103930x
2008–092. SNL2492715476540Vòng hai
2009–102. SNL3462714496734Vòng một
2010–112. SNL1482713955422Vòng 16 đội
2011–122. SNL1682721515412x
2012–131. SNL10303679203667Bán kết
2013–142. SNL3472713864523Tứ kết
2014–152. SNL2502715574921Vòng một
2015–162. SNL2502714856129x
2016–171. SNL93836911163852Tứ kết
2017–181. SNL8333689194063Á quân
2018–191. SNL64836146165053Bán kết
Tổng cộng1. SNL0 Danh hiệu1491443835711642350 Cúp
*Kết quả tốt nhất được nhấn mạnh.
*x = Không đi tiếp

Tham khảo

Liên kết ngoài

Bản mẫu:Giải bóng đá vô địch quốc gia SloveniaBản mẫu:Giải Cộng hòa Slovenia