Porsche Tennis Grand Prix 2021 - Đơn
Ashleigh Barty là nhà vô địch, đánh bại Aryna Sabalenka trong trận chung kết, 3–6, 6–0, 6–3.
Porsche Tennis Grand Prix 2021 - Đơn | |
---|---|
Porsche Tennis Grand Prix 2021 | |
Vô địch | Ashleigh Barty |
Á quân | Aryna Sabalenka |
Tỷ số chung cuộc | 3–6, 6–0, 6–3 |
Số tay vợt | 28 (6 Q / 3 WC ) |
Số hạt giống | 8 |
Petra Kvitová là đương kim vô địch,[1] nhưng thua ở vòng tứ kết trước Elina Svitolina.
Hạt giống
4 hạt giống hàng đầu được miễn vào vòng 2.
- Ashleigh Barty (Vô địch)
- Simona Halep (Bán kết)
- Sofia Kenin (Vòng 2)
- Elina Svitolina (Bán kết)
- Aryna Sabalenka (Chung kết)
- Karolína Plíšková (Tứ kết)
- Petra Kvitová (Tứ kết)
- Belinda Bencic (Vòng 2)
Kết quả
Từ viết tắt
Chung kết
Bán kết | Chung kết | ||||||||||||
1 | Ashleigh Barty | 4 | 77 | 6 | |||||||||
4 | Elina Svitolina | 6 | 65 | 2 | |||||||||
1 | Ashleigh Barty | 3 | 6 | 6 | |||||||||
5 | Aryna Sabalenka | 6 | 0 | 3 | |||||||||
5 | Aryna Sabalenka | 6 | 6 | ||||||||||
2 | Simona Halep | 3 | 2 |
Nửa trên
Vòng 1 | Vòng 2 | Tứ kết | Bán kết | ||||||||||||||||||||||||
1 | A Barty | 6 | 7 | ||||||||||||||||||||||||
L Siegemund | 6 | 3 | 6 | L Siegemund | 0 | 5 | |||||||||||||||||||||
Q | M Barthel | 4 | 6 | 1 | 1 | A Barty | 2 | 6 | 7 | ||||||||||||||||||
J Ostapenko | 6 | 7 | 6 | Ka Plíšková | 6 | 1 | 5 | ||||||||||||||||||||
Q | S Vögele | 4 | 5 | J Ostapenko | 79 | 4 | 3 | ||||||||||||||||||||
LL | T Korpatsch | 5 | 6 | 3 | 6 | Ka Plíšková | 67 | 6 | 6 | ||||||||||||||||||
6 | Ka Plíšková | 7 | 3 | 6 | 1 | A Barty | 4 | 77 | 6 | ||||||||||||||||||
4 | E Svitolina | 6 | 65 | 2 | |||||||||||||||||||||||
4 | E Svitolina | 77 | 6 | ||||||||||||||||||||||||
A Kerber | 6 | 6 | A Kerber | 64 | 3 | ||||||||||||||||||||||
LL | E Gorgodze | 2 | 2 | 4 | E Svitolina | 64 | 7 | 6 | |||||||||||||||||||
M Sakkari | 6 | 6 | 7 | P Kvitová | 77 | 5 | 2 | ||||||||||||||||||||
WC | A Petkovic | 2 | 2 | M Sakkari | 3 | 6 | 3 | ||||||||||||||||||||
J Brady | 4 | 3 | 7 | P Kvitová | 6 | 3 | 6 | ||||||||||||||||||||
7 | P Kvitová | 6 | 6 |
Nửa dưới
Vòng 1 | Vòng 2 | Tứ kết | Bán kết | ||||||||||||||||||||||||
5 | A Sabalenka | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||||||
S Zhang | 2 | 2 | 5 | A Sabalenka | 6 | 6 | |||||||||||||||||||||
Q | U Eikeri | 2 | 0 | Q | A-L Friedsam | 4 | 2 | ||||||||||||||||||||
Q | A-L Friedsam | 6 | 6 | 5 | A Sabalenka | 7 | 4 | 6 | |||||||||||||||||||
Q | J Middendorf | 2 | 3 | A Kontaveit | 5 | 6 | 1 | ||||||||||||||||||||
A Kontaveit | 6 | 6 | A Kontaveit | 7 | 6 | ||||||||||||||||||||||
3 | S Kenin | 5 | 4 | ||||||||||||||||||||||||
5 | A Sabalenka | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||||||
8 | B Bencic | 6 | 6 | 2 | S Halep | 3 | 2 | ||||||||||||||||||||
Q | N Schunk | 4 | 2 | 8 | B Bencic | 1 | 5 | ||||||||||||||||||||
E Alexandrova | 4 | 6 | 6 | E Alexandrova | 6 | 7 | |||||||||||||||||||||
K Muchová | 6 | 2 | 3 | E Alexandrova | 1 | 4 | |||||||||||||||||||||
M Bouzková | 1 | 66 | 2 | S Halep | 6 | 6 | |||||||||||||||||||||
M Vondroušová | 6 | 78 | M Vondroušová | 1 | 3 | ||||||||||||||||||||||
2 | S Halep | 6 | 6 |
Vòng loại
Hạt giống
- Margarita Gasparyan (Vòng 1)
- Varvara Gracheva (Vòng loại cuối cùng)
- Wang Yafan (Rút lui)
- Anna-Lena Friedsam (Vượt qua vòng loại)
- Stefanie Vögele (Vượt qua vòng loại)
- Tamara Korpatsch (Vòng loại cuối cùng, Thua cuộc may mắn)
- Mona Barthel (Vượt qua vòng loại)
- Daniela Seguel (Vòng 1)
- Jana Fett (Vòng 1)
- Indy de Vroome (Vòng 1)
- Antonia Lottner (Vòng 1)
- Laura Ioana Paar (Vòng 1)
Vượt qua vòng loại
Thua cuộc may mắn
Kết quả vòng loại
Vòng loại thứ 1
Vòng 1 | Vòng loại cuối cùng | ||||||||||||
1 | Margarita Gasparyan | 3 | 4 | ||||||||||
WC | Noma Noha Akugue | 6 | 6 | ||||||||||
WC | Noma Noha Akugue | 0 | 4 | ||||||||||
WC | Nastasja Schunk | 6 | 6 | ||||||||||
WC | Nastasja Schunk | 6 | 6 | ||||||||||
8 | Daniela Seguel | 4 | 4 |
Vòng loại thứ 2
Vòng 1 | Vòng loại cuối cùng | ||||||||||||
2 | Varvara Gracheva | 6 | 7 | ||||||||||
Bethanie Mattek-Sands | 2 | 5 | |||||||||||
2 | Varvara Gracheva | 2 | 6 | 3 | |||||||||
7 | Mona Barthel | 6 | 3 | 6 | |||||||||
Martina Caregaro | 1 | 4 | |||||||||||
7 | Mona Barthel | 6 | 6 |
Vòng loại thứ 3
Vòng 1 | Vòng loại cuối cùng | ||||||||||||
Alt | Angelica Moratelli | 6 | 7 | ||||||||||
Tena Lukas | 0 | 5 | |||||||||||
Alt | Angelica Moratelli | 3 | 4 | ||||||||||
Ulrikke Eikeri | 6 | 6 | |||||||||||
Ulrikke Eikeri | 3 | 6 | 6 | ||||||||||
11 | Antonia Lottner | 6 | 3 | 3 |
Vòng loại thứ 4
Vòng 1 | Vòng loại cuối cùng | ||||||||||||
4 | Anna-Lena Friedsam | 6 | 4 | 6 | |||||||||
Stephanie Wagner | 4 | 6 | 3 | ||||||||||
4 | Anna-Lena Friedsam | 6 | 6 | ||||||||||
Ekaterine Gorgodze | 3 | 1 | |||||||||||
Ekaterine Gorgodze | 6 | 6 | |||||||||||
10 | Indy de Vroome | 2 | 2 |
Vòng loại thứ 5
Vòng 1 | Vòng loại cuối cùng | ||||||||||||
5 | Stefanie Vögele | 6 | 6 | ||||||||||
PR | Anna Zaja | 1 | 3 | ||||||||||
5 | Stefanie Vögele | 6 | 6 | ||||||||||
Katharina Gerlach | 3 | 1 | |||||||||||
Katharina Gerlach | 6 | 7 | |||||||||||
12 | Laura Ioana Paar | 3 | 5 |
Vòng loại thứ 6
Vòng 1 | Vòng loại cuối cùng | ||||||||||||
6 | Tamara Korpatsch | 2 | 6 | 6 | |||||||||
WC | Alexandra Vecic | 6 | 4 | 2 | |||||||||
6 | Tamara Korpatsch | 6 | 3 | 0 | |||||||||
WC | Julia Middendorf | 2 | 6 | 6 | |||||||||
WC | Julia Middendorf | 4 | 6 | 6 | |||||||||
9 | Jana Fett | 6 | 1 | 3 |
Tham khảo
Liên kết ngoài
🔥 Top keywords: Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTCTrang ChínhGiỗ Tổ Hùng VươngTrương Mỹ LanĐặc biệt:Tìm kiếmHùng VươngVương Đình HuệUEFA Champions LeagueKuwaitChiến dịch Điện Biên PhủFacebookĐài Truyền hình Việt NamTrần Cẩm TúĐội tuyển bóng đá quốc gia KuwaitGoogle DịchViệt NamCúp bóng đá U-23 châu ÁCúp bóng đá U-23 châu Á 2024Real Madrid CFBảng xếp hạng bóng đá nam FIFACleopatra VIITô LâmTim CookNguyễn Phú TrọngHồ Chí MinhHai Bà TrưngManchester City F.C.VnExpressChủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt NamNguyễn Ngọc ThắngĐền HùngCúp bóng đá trong nhà châu Á 2024Võ Văn ThưởngOne PieceLịch sử Việt NamCuộc đua xe đạp toàn quốc tranh Cúp truyền hình Thành phố Hồ Chí Minh 2024Phạm Minh ChínhTikTokĐinh Tiên Hoàng