Queen's Club Championships 2023 - Đơn
Carlos Alcaraz là nhà vô địch, đánh bại Alex de Minaur trong trận chung kết, 6–4, 6–4. Với chức vô địch, Alcaraz giành lại vị trí số 1 bảng xếp hạng đơn ATP từ Novak Djokovic. Đây là danh hiệu đầu tiên trên mặt sân cỏ của Alcaraz.
Queen's Club Championships 2023 - Đơn | |
---|---|
Queen's Club Championships 2023 | |
Vô địch | Carlos Alcaraz |
Á quân | Alex de Minaur |
Tỷ số chung cuộc | 6–4, 6–4 |
Số tay vợt | 32 (4Q / 3WC) |
Số hạt giống | 8 |
Matteo Berrettini là đương kim vô địch,[1] nhưng rút lui trước trận đấu vòng 1.[2]
Hạt giống
- Carlos Alcaraz (Vô địch)
- Holger Rune (Bán kết)
- Taylor Fritz (Vòng 2)
- Frances Tiafoe (Vòng 2)
- Cameron Norrie (Tứ kết)
- Lorenzo Musetti (Tứ kết)
- Alex de Minaur (Chung kết)
- Francisco Cerúndolo (Vòng 2)
Kết quả
Từ viết tắt
Chung kết
Bán kết | Chung kết | ||||||||||||
1 | Carlos Alcaraz | 6 | 6 | ||||||||||
Sebastian Korda | 3 | 4 | |||||||||||
1 | Carlos Alcaraz | 6 | 6 | ||||||||||
7 | Alex de Minaur | 4 | 4 | ||||||||||
7 | Alex de Minaur | 6 | 77 | ||||||||||
2 | Holger Rune | 3 | 62 |
Nửa trên
Vòng 1 | Vòng 2 | Tứ kết | Bán kết | ||||||||||||||||||||||||
1 | C Alcaraz | 4 | 7 | 77 | |||||||||||||||||||||||
LL | A Rinderknech | 6 | 5 | 63 | 1 | C Alcaraz | 6 | 6 | |||||||||||||||||||
J Lehečka | 77 | 6 | J Lehečka | 2 | 3 | ||||||||||||||||||||||
A Davidovich Fokina | 64 | 3 | 1 | C Alcaraz | 6 | 6 | |||||||||||||||||||||
Q | G Dimitrov | 6 | 6 | Q | G Dimitrov | 4 | 4 | ||||||||||||||||||||
E Ruusuvuori | 2 | 4 | Q | G Dimitrov | 6 | 7 | |||||||||||||||||||||
Q | T Paul | 62 | 6 | 4 | 8 | F Cerúndolo | 3 | 5 | |||||||||||||||||||
8 | F Cerúndolo | 77 | 4 | 6 | 1 | C Alcaraz | 6 | 6 | |||||||||||||||||||
4 | F Tiafoe | 6 | 6 | S Korda | 3 | 4 | |||||||||||||||||||||
B van de Zandschulp | 2 | 4 | 4 | F Tiafoe | 62 | 3 | |||||||||||||||||||||
S Korda | 6 | 7 | S Korda | 77 | 6 | ||||||||||||||||||||||
D Evans | 4 | 5 | S Korda | 6 | 77 | ||||||||||||||||||||||
SE | J Thompson | 6 | 6 | 5 | C Norrie | 4 | 61 | ||||||||||||||||||||
LL | A Popyrin | 4 | 4 | SE | J Thompson | 6 | 3 | 2 | |||||||||||||||||||
M Kecmanović | 4 | 65 | 5 | C Norrie | 4 | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||
5 | C Norrie | 6 | 77 |
Nửa dưới
Vòng 1 | Vòng 2 | Tứ kết | Bán kết | ||||||||||||||||||||||||
7 | A de Minaur | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||||||
A Murray | 3 | 1 | 7 | A de Minaur | 6 | 6 | |||||||||||||||||||||
D Schwartzman | 6 | 6 | D Schwartzman | 2 | 2 | ||||||||||||||||||||||
Q | M McDonald | 2 | 4 | 7 | A de Minaur | 6 | 4 | 6 | |||||||||||||||||||
A Mannarino | 1 | 6 | 6 | A Mannarino | 4 | 6 | 4 | ||||||||||||||||||||
WC | L Broady | 6 | 4 | 3 | A Mannarino | 6 | 79 | ||||||||||||||||||||
B Zapata Miralles | 4 | 5 | 3 | T Fritz | 4 | 67 | |||||||||||||||||||||
3 | T Fritz | 6 | 7 | 7 | A de Minaur | 6 | 77 | ||||||||||||||||||||
6 | L Musetti | 6 | 6 | 2 | H Rune | 3 | 62 | ||||||||||||||||||||
WC | J Choinski | 4 | 2 | 6 | L Musetti | 6 | 4 | 6 | |||||||||||||||||||
LL | JJ Wolf | 64 | 62 | B Shelton | 4 | 6 | 4 | ||||||||||||||||||||
B Shelton | 77 | 77 | 6 | L Musetti | 4 | 5 | |||||||||||||||||||||
U Humbert | 4 | 2 | 2 | H Rune | 6 | 7 | |||||||||||||||||||||
WC | R Peniston | 6 | 6 | WC | R Peniston | 3 | 4 | ||||||||||||||||||||
M Cressy | 64 | 63 | 2 | H Rune | 6 | 6 | |||||||||||||||||||||
2 | H Rune | 77 | 77 |
Vòng loại
Hạt giống
- Tommy Paul (Vượt qua vòng loại)
- Grigor Dimitrov (Vượt qua vòng loại)
- J. J. Wolf (Vòng loại cuối cùng, Thua cuộc may mắn)
- Arthur Fils (Vượt qua vòng loại, rút lui)
- Constant Lestienne (Vòng 1)
- Mackenzie McDonald (Vượt qua vòng loại)
- Arthur Rinderknech (Vòng loại cuối cùng, Thua cuộc may mắn)
- Alexei Popyrin (Vòng loại cuối cùng, Thua cuộc may mắn)
Vượt qua vòng loại
- Tommy Paul
- Grigor Dimitrov
- Mackenzie McDonald
- Arthur Fils (withdrew)
Thua cuộc may mắn
- J. J. Wolf
- Arthur Rinderknech
- Alexei Popyrin
Kết quả vòng loại
Vòng loại thứ 1
Vòng 1 | Vòng loại cuối cùng | ||||||||||||
1 | Tommy Paul | 6 | 6 | ||||||||||
Taro Daniel | 3 | 4 | |||||||||||
1 | Tommy Paul | 6 | 6 | ||||||||||
WC | Billy Harris | 3 | 4 | ||||||||||
WC | Billy Harris | 3 | 7 | 6 | |||||||||
5 | Constant Lestienne | 6 | 5 | 3 |
Vòng loại thứ 2
Vòng 1 | Vòng loại cuối cùng | ||||||||||||
2 | Grigor Dimitrov | 6 | 6 | ||||||||||
Aleksandar Vukic | 3 | 4 | |||||||||||
2 | Grigor Dimitrov | 6 | 7 | ||||||||||
7 | Arthur Rinderknech | 3 | 5 | ||||||||||
WC | Feliciano López | 6 | 3 | 65 | |||||||||
7 | Arthur Rinderknech | 3 | 6 | 77 |
Vòng loại thứ 3
Vòng 1 | Vòng loại cuối cùng | ||||||||||||
3 | J. J. Wolf | 6 | 6 | ||||||||||
Alt | Jelle Sels | 4 | 1 | ||||||||||
3 | J. J. Wolf | 4 | 4 | ||||||||||
6 | Mackenzie McDonald | 6 | 6 | ||||||||||
PR | Jérémy Chardy | 2 | 64 | ||||||||||
6 | Mackenzie McDonald | 6 | 77 |
Vòng loại thứ 4
Vòng 1 | Vòng loại cuối cùng | ||||||||||||
4 | Arthur Fils | 6 | 77 | ||||||||||
Alt | Hugo Grenier | 4 | 61 | ||||||||||
4 | Arthur Fils | 5 | 77 | 77 | |||||||||
8 | Alexei Popyrin | 7 | 62 | 63 | |||||||||
WC | Arthur Fery | 65 | 6 | 3 | |||||||||
8 | Alexei Popyrin | 77 | 3 | 6 |
Tham khảo
Liên kết ngoài
🔥 Top keywords: Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTCLương CườngTrang ChínhTrương Thị MaiLê Minh HưngBộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt NamĐặc biệt:Tìm kiếmBùi Thị Minh HoàiTô LâmNguyễn Trọng NghĩaThường trực Ban Bí thư Trung ương Đảng Cộng sản Việt NamLương Tam QuangĐỗ Văn ChiếnLê Minh HươngBan Bí thư Trung ương Đảng Cộng sản Việt NamPhan Văn GiangTrần Quốc TỏChủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt NamNguyễn Phú TrọngNguyễn Duy NgọcSlovakiaPhan Đình TrạcTrần Thanh MẫnLê Thanh Hải (chính khách)Đài Truyền hình Việt NamTổng cục chính trị Quân đội nhân dân Việt NamViệt NamCleopatra VIITrần Cẩm TúBan Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt NamHồ Chí MinhThích Chân QuangChủ nhiệm Tổng cục chính trị Quân đội nhân dân Việt NamLê Minh Hùng (Hà Tĩnh)Lễ Phật ĐảnChiến dịch Điện Biên PhủẤm lên toàn cầuTrưởng ban Tổ chức Trung ương Đảng Cộng sản Việt NamPhạm Minh Chính