Sekondi-Takoradi
Sekondi-Takoradi là một thành phố Ghana, gồm hai thành phố Sekondi và Takoradi. Thành phố là thủ phủ vùng vùng Tây Ghana. Dân số ước tính năm 2007 là 260.651 người. Đây là thành phố lớn thứ 4 Ghana, sau thủ đô Accra, Kumasi, Tamale. Kinh tế thành phố gồm sản xuất gỗ, đóng tàu, sửa chữa đường sắt[1], Thành phố nằm trên tuyến đường sắt chính nối Accra và Kumasi.
Sekondi-Takoradi | |
---|---|
Cảnh phố ở Sekondi-Takoradi | |
Vị trí ở Ghana | |
Tọa độ: 04°55′0″B 01°46′0″T / 4,91667°B 1,76667°T | |
Quốc gia | Ghana |
Vùng hành chính | Vùng Tây |
Dân số (2005) | |
• Tổng cộng | 335,000 |
Múi giờ | UTC±0 |
WS000–WS792 | |
Mã điện thoại | 031 |
Thành phố kết nghĩa | Oakland, Boston, Plymouth |
Đây là thành phố có hải cảng lớn thứ nhì ở Ghana.
Ngoài khơi của thành phố có trữ lượng dầu khí.
Khí hậu
Sekondi-Takoradi có khí hậu xavan (phân loại khí hậu Köppen Aw).
Dữ liệu khí hậu của Sekondi-Takoradi | |||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tháng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | Năm |
Cao kỉ lục °C (°F) | 35.0 | 35.5 | 35.0 | 34.6 | 34.6 | 32.3 | 31.8 | 30.4 | 31.2 | 32.0 | 34.5 | 34.2 | 35,5 |
Trung bình cao °C (°F) | 30.4 | 31.0 | 31.3 | 31.1 | 30.2 | 28.4 | 27.3 | 26.8 | 27.6 | 28.8 | 30.0 | 30.3 | 29,4 |
Trung bình ngày, °C (°F) | 26.2 | 26.9 | 27.2 | 27.2 | 26.7 | 25.6 | 24.8 | 24.1 | 24.6 | 25.5 | 26.2 | 26.2 | 26,0 |
Trung bình thấp, °C (°F) | 21.8 | 22.6 | 23.1 | 23.2 | 23.1 | 22.8 | 21.8 | 21.1 | 21.7 | 22.1 | 22.2 | 22.1 | 22,3 |
Thấp kỉ lục, °C (°F) | 16.1 | 18.3 | 20.6 | 20.6 | 20.0 | 19.4 | 17.2 | 16.1 | 17.8 | 18.9 | 18.9 | 16.1 | 16,1 |
Lượng mưa, mm (inch) | 31 (1.22) | 35 (1.38) | 79 (3.11) | 115 (4.53) | 250 (9.84) | 346 (13.62) | 120 (4.72) | 43 (1.69) | 57 (2.24) | 138 (5.43) | 77 (3.03) | 31 (1.22) | 1.322 (52,05) |
% Độ ẩm | 86 | 85 | 83 | 84 | 84 | 86 | 87 | 87 | 87 | 87 | 86 | 85 | 86 |
Số ngày mưa TB (≥ 0.3 mm) | 3 | 4 | 7 | 10 | 17 | 19 | 13 | 11 | 13 | 14 | 10 | 5 | 126 |
Số giờ nắng trung bình hàng tháng | 207.7 | 209.1 | 229.4 | 216.0 | 192.2 | 132.0 | 148.8 | 133.3 | 126.0 | 195.3 | 243.0 | 229.4 | 2.262,2 |
Số giờ nắng trung bình ngày | 6.7 | 7.4 | 7.4 | 7.2 | 6.2 | 4.4 | 4.8 | 4.3 | 4.2 | 6.3 | 8.1 | 7.4 | 6,2 |
Nguồn: Deutscher Wetterdienst[2] |
Thành phố kết nghĩa
Sekondi-Takoradi kết nghĩa với:
Tham khảo
Liên kết ngoài
- Tư liệu liên quan tới Sekondi-Takoradi tại Wikimedia Commons
🔥 Top keywords: Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTCTrang ChínhGiỗ Tổ Hùng VươngTrương Mỹ LanĐặc biệt:Tìm kiếmHùng VươngVương Đình HuệUEFA Champions LeagueKuwaitChiến dịch Điện Biên PhủFacebookĐài Truyền hình Việt NamTrần Cẩm TúĐội tuyển bóng đá quốc gia KuwaitGoogle DịchViệt NamCúp bóng đá U-23 châu ÁCúp bóng đá U-23 châu Á 2024Real Madrid CFBảng xếp hạng bóng đá nam FIFACleopatra VIITô LâmTim CookNguyễn Phú TrọngHồ Chí MinhHai Bà TrưngManchester City F.C.VnExpressChủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt NamNguyễn Ngọc ThắngĐền HùngCúp bóng đá trong nhà châu Á 2024Võ Văn ThưởngOne PieceLịch sử Việt NamCuộc đua xe đạp toàn quốc tranh Cúp truyền hình Thành phố Hồ Chí Minh 2024Phạm Minh ChínhTikTokĐinh Tiên Hoàng