Serie B 2022–23
Serie B 2022–23 (được gọi là Serie BKT vì lý do tài trợ) là mùa giải thứ 91 của Serie B kể từ khi thành lập vào năm 1929.
Mùa giải | 2022–23 |
---|---|
Thời gian | Mùa giải thông thường: 12 tháng 8 năm 2022 – 19 tháng 5 năm 2023 Vòng play-off: 26 tháng 5 năm 2023 – 11 tháng 6 năm 2023 |
Vô địch | Frosinone (danh hiệu đầu tiên) |
Thăng hạng | Frosinone Genoa Cagliari (thắng play-off) |
Xuống hạng | Perugia SPAL Benevento Reggina (xuống Serie D) |
Số trận đấu | 380[1] |
Số bàn thắng | 891 (2,34 bàn mỗi trận)[2] |
Vua phá lưới | Gianluca Lapadula (21+4 bàn thắng) |
Chiến thắng sân nhà đậm nhất | SPAL 5–0 Cosenza (22/10/2022) Venezia 5–0 Modena (1/5/2023) |
Chiến thắng sân khách đậm nhất | Perugia 0–5 Cagliari (5/5/2023) |
Trận có nhiều bàn thắng nhất | Bari 6–2 Brescia (1/10/2022) |
Chuỗi thắng dài nhất | 6 trận Frosinone (V8–V13 và V19–V24)[3] |
Chuỗi bất bại dài nhất | 14 trận Pisa (V6–V19)[3] |
Chuỗi không thắng dài nhất | 17 trận Brescia (V15–V31)[3] |
Chuỗi thua dài nhất | 7 trận Brescia (V20–V26)[3] |
Trận có nhiều khán giả nhất | 58.206[4] Bari 0–1 Cagliari (play-off) |
Trận có ít khán giả nhất | 2.323[4] Cittadella 1–0 Frosinone |
Tổng số khán giả | 4.002.387[4] |
Số khán giả trung bình | 10.263[4] |
← 2021–22 2023–24 → Thống kê tính đến ngày 15/9/2023. |
Thay đổi
Các câu lạc bộ sau đã thay đổi hạng đấu kể từ mùa giải 2021–22:
Đến Serie B
Xuống hạng từ Serie A
Thăng hạng từ Serie C
Từ Serie B
Thăng hạng lên Serie A
Xuống hạng Serie C
- Vicenza
- Alessandria
- Crotone
- Pordenone
Südtirol lần đầu tiên thi đấu ở Serie B trong mùa giải này, là đội thứ 124 tham dự giải đấu vòng tròn một lượt này.
Các đội
Sân vận động
Đội | Địa điểm | Sân vận động | Sức chứa | Mùa 2021–22 |
---|---|---|---|---|
Ascoli | Ascoli Piceno | Cino e Lillo Del Duca | 12.461 | thứ 6 |
Bari | Bari | San Nicola | 58.270 | Vô địch Bảng C Serie C (thăng hạng) |
Benevento | Benevento | Ciro Vigorito | 16.867 | thứ 7 |
Brescia | Brescia | Mario Rigamonti | 19.500 | thứ 5 |
Cagliari | Cagliari | Unipol Domus | 16.416 | thứ 18 |
Cittadella | Cittadella (Padua) | Pier Cesare Tombolato | 7.623 | thứ 11 |
Como | Como | Giuseppe Sinigaglia | 13.602 | thứ 13 |
Cosenza | Cosenza | San Vito-Gigi Marulla | 24.209 | thứ 16 |
Frosinone | Frosinone | Benito Stirpe | 16.227 | thứ 9 |
Genoa | Genoa | Luigi Ferraris | 36.599 | thứ 19 Serie A (xuống hạng) |
Modena | Modena | Alberto Braglia | 21.092 | Vô địch Bảng B Serie C (thăng hạng) |
Palermo | Palermo | Renzo Barbera | 36.365 | Serie C, thắng play-off (thăng hạng) |
Parma | Parma | Ennio Tardini | 27.906 | thứ 12 |
Perugia | Perugia | Renato Curi | 23.625 | thứ 8 |
Pisa | Pisa | Arena Garibaldi | 25.000 | thứ 3 |
Reggina | Reggio Calabria | Oreste Granillo | 27.543 | thứ 14 |
SPAL | Ferrara | Paolo Mazza | 16.134 | thứ 15 |
Südtirol | Bolzano | Druso | 5.539 | Vô địch Bảng A Serie C (thăng hạng) |
Ternana | Terni | Libero Liberati | 22.000 | thứ 10 |
Venezia | Venice | Pier Luigi Penzo | 11.150 | thứ 20 Serie A (xuống hạng) |
Bảng xếp hạng
Kết quả
Trận thăng hạng
Quy tắc:
- Vòng sơ loại: đội xếp trên thi đấu trên sân nhà. Nếu các đội hòa nhau sau thời gian thi đấu chính thức, hiệp phụ sẽ được diễn ra. Nếu điểm số vẫn bằng nhau thì đội xếp cao hơn sẽ đi tiếp;
- Bán kết: đội xếp trên được chơi trên sân nhà ở trận lượt về. Nếu các đội hòa nhau về tổng điểm, đội xếp cao hơn sẽ đi tiếp;
- Chung kết: đội xếp trên được chơi trên sân nhà ở trận lượt về. Nếu các đội hòa nhau về tổng điểm, đội có vị trí cao hơn sẽ được thăng hạng lên Serie A, trừ khi các đội kết thúc bằng điểm sau mùa giải chính thức, trong trường hợp đó, đội chiến thắng được quyết định bằng hiệp phụ và loạt sút luân lưu nếu cần thiết.
Bản mẫu:6TeamBracket
Vòng sơ khảo
---
Bán kết
Lượt đi
---
Lượt về
---
Chung kết
Lượt đi
Lượt về
Trận xuống hạng
Đội xếp trên được chơi trên sân nhà trong trận lượt về. Nếu các đội hòa nhau về tổng điểm, đội xếp dưới sẽ xuống hạng ở Serie C, trừ khi các đội kết thúc bằng điểm sau mùa giải chính thức, trong trường hợp đó, đội chiến thắng được quyết định bằng hiệp phụ và loạt sút luân lưu nếu cần thiết.
Đội 1 | TTS | Đội 2 | Lượt đi | Lượt về |
---|---|---|---|---|
Cosenza | 4–0 | Brescia | 1–0 | 3–0 |
Lượt đi
Lượt về
Thống kê
Ghi bàn hàng đầu
Hạng | Cầu thủ | Đội | Số bàn thắng[6] |
---|---|---|---|
1 | Gianluca Lapadula4 | Cagliari | 25 |
2 | Joel Pohjanpalo | Venezia | 19 |
3 | Matteo Brunori | Palermo | 17 |
Walid Cheddira | Bari | ||
5 | Samuele Mulattieri | Frosinone | 12 |
6 | Mirko Antonucci | Cittadella | 11 |
Albert Guðmundsson | Genoa | ||
Franco Vázquez | Parma | ||
9 | Massimo Coda | Genoa | 10 |
Davide Diaw | Modena | ||
Ettore Gliozzi | Pisa |
- Ghi chú
4 Cầu thủ ghi 4 bàn ở trận play-off.
Hat-trick
Cầu thủ | Đội | Đối thủ | Kết quả | Ngày |
---|---|---|---|---|
Cedric Gondo | Ascoli | Palermo | 3–2 (A) | 27/8/2022 |
Joel Pohjanpalo4 | Venezia | Modena | 5–0 (H) | 1/5/2023 |
- Ghi chú
- 4 Cầu thủ ghi 4 bàn thắng
- (H) = Home (Sân nhà)
- (A) = Away (Sân khách)
Kiến thiết hàng đầu
Hạng | Cầu thủ | Đội | Số kiến thiết[6] |
---|---|---|---|
1 | Luca Tremolada | Modena | 12 |
2 | Olimpiu Moruțan | Pisa | 8 |
Antonio Palumbo | Ternana | ||
4 | Joel Pohjanpalo | Venezia | 7 |
Franco Vázquez | Parma | ||
6 | Daniele Casiraghi | Südtirol | 6 |
Massimo Coda | Genoa | ||
Michele Collocolo | Ascoli | ||
Gabriele Moncini | SPAL | ||
Marcus Rohdén | Frosinone | ||
Nicola Valente | Palermo |
Giữ sạch lưới
Hạng | Cầu thủ | Đội | Số trận sạch lưới[3] | Vòng đấu |
---|---|---|---|---|
1 | Stefano Turati | Frosinone | 20 | 1–2, 4, 6, 8, 10, 12–13, 16–17, 19, 22–24, 27–29, 32–34 |
2 | Josep Martínez | Genoa | 17 | 2–3, 6–8, 20, 22, 24, 26–31, 33–35 |
Giacomo Poluzzi2 | Südtirol | 5, 7, 10, 17–18, 20–21, 23, 25, 27, 29–30, 34–36 | ||
4 | Boris Radunović2 | Cagliari | 16 | 4–5, 8, 19–21, 24, 26–27, 30, 32–33, 36, 38 |
5 | Elia Caprile1 | Bari | 15 | 5–6, 11, 15–16, 18, 20, 26–29, 31–32, 37 |
6 | Antony Iannarilli | Ternana | 13 | 2, 6–8, 11–13, 16–17, 20, 23, 27, 30 |
7 | Stefano Gori | Perugia | 11 | 2, 5, 14–16, 19, 22–23, 25, 27, 30 |
Elhan Kastrati | Cittadella | 4–5, 9–12, 15, 21, 23, 27, 31 | ||
9 | Enrico Alfonso | SPAL | 10 | 3, 5, 9–10, 12, 16, 18, 20, 26, 34 |
Simone Colombi | Reggina | 3–6, 8, 15, 17–19, 32 | ||
Riccardo Gagno | Modena | 7, 12, 19, 21, 23–24, 29, 31–32, 34 | ||
Mirko Pigliacelli | Palermo | 1, 5, 10–12, 15–16, 21, 27, 32 |
- Ghi chú
1cầu thủ giữ sạch lưới 1 trận ở vòng play-off.
2cầu thủ giữ sạch lưới 2 trận ở vòng play-off.