Tỉnh của Algérie

Algeria kể từ ngày 18 tháng 12 năm 2019, được chia thành 58 wilayas (tỉnh). Trước ngày 18 tháng 12 năm 2019 có 48 tỉnh. 58 tỉnh được chia thành 1.541 baladiyah (đô thị). Tên của một tỉnh luôn là tên thành phố thủ phủ của tỉnh đó.

Theo hiến pháp Algeria, wilaya là một tập hợp lãnh thổ được hưởng quyền tự do kinh tế và ngoại giao. APW hay Nghị viện nhân dân cấp tỉnh/Quốc hội nhân dân cấp tỉnh (Assemblée Populaire Wilayale, trong tiếng Pháp) là thực thể chính trị quản lý một tỉnh, được chỉ đạo bởi Wali (Thống đốc), người được Tổng thống Algeria bổ nhiệm để xử lý các quyết định của APW, APW cũng có một chủ tịch là người được bầu bởi các thành viên của APW.

Danh sách

Bản đồTỉnhTên Ẩ rậpSố quậnSố xãDiện tíchDân số

(2008)
Mật độ dân số (2008)
km2sq mimỗi km2mỗi sq mi
01Adrarأدرار616254,47198,252261,2581,032,72.7
02Chlefالشلف13354,7951,8511,002,088209540
03Laghouatالأغواط102425,0579,675455,6021847
04Oum El Bouaghiأم البواقي12296,7832,619621,61281210
05Batnaباتنة216112,1924,7071,119,79192240
06Béjaïaبجاية19523,2681,262912,577279720
07Biskraبسكرة10279,5763,697547,13757150
08Bécharبشار61160,85023,494219,8983,619,39.3
09Blidaالبليدة10251,5750,6081,002,9375911.530
10Bouïraالبويرة12454,4391,714695,583157410
11Tamanrassetتمنراست35336,839130,054115,0430,340,880.88
12Tébessaتبسة122814,2275,493648,70346120
13Tlemcenتلمسان20539,0613,498949,135105270
14Tiaretتيارت144220,6737,982846,82341110
15Tizi Ouzouتيزي وزو21672,9561,1411,127,608316820
16Algiersالجزائر13571,1900,4592,988,1452.5116.500
17Djelfaالجلفة123666,41525,6431,092,18446120
18Jijelجيجل11282,5770,995636,948247640
19Sétifسطيف20606,5042,5111,489,979229590
20Saïdaسعيدة6166,7642,612330,64149130
21Skikdaسكيكدة13384,0261,554898,680223580
22Sidi Bel Abbèsسيدي بلعباس15529,0963,512604,74466170
23Annabaعنابة6121,4390,556609,4994241.100
24Guelmaقالمة10344,1011,583482,430118310
25Constantineقسنطينة6122,1870,844938,4754271.110
26Médéaالمدية19648,8663,423819,93292240
27Mostaganemمستغانم10322,1750,840737,118325840
28M'Silaالمسيلة154718,7187,227990,59153140
29Mascaraمعسكر16475,9412,294784,073132340
30Ouarglaورقلة610194,55275,117311,3371,64,14.1
31Oranوهران9262,1210,8191,584,6076881.780
32El Bayadhالبيض82278,87030,452228,6243,28,38.3
33Illiziاليزي24198,81576,76334,7150,170,440.44
34Bordj Bou Arréridjبرج بوعريريج10344,1151,589628,475160410
35Boumerdèsبومرداس9321,3560,524802,0835041.310
36El Tarfالطارف7243,3391,289408,414122320
37Tindoufتندوف12159,00061,39049,1490,310,800.80
38Tissemsiltتسمسيلت8223,1521,217294,47693240
39El Ouedالوادي102245,73817,660647,54810,6127,527.5
40Khenchelaخنشلة8219,8113,788386,68340100
41Souk Ahrasسوق أهراس10264,5411,753438,12795250
42Tipazaتيبازة10281,6050,620591,010273710
43Milaميلة13323,4071,315766,886220570
44Aïn Deflaعين الدفلى14364,8911,888766,013156400
45Naâmaالنعامة71229,95011,564192,8916,51717
46Aïn Témouchentعين تموشنت8282,3790,919371,239156400
47Ghardaïaغرداية7923,8909,224306,32212,8233,233.2
48Relizaneغليزان13384,8701,880726,180152390
49Timimounتيميمون41065,20325,175122,0191,94,94.9
50Bordj Badji Mokhtarبرج باجي مختار12120,02646,34216,4370,140,360.36
51Ouled Djellalأولاد جلال2611,4104,405174,2191539
52Béni Abbèsبني عباس610101,35039,13150,1630,491,31.3
53Ain Salahعين صالح23131,22050,66450,3920,380,980.98
54Ain Guezzamعين قزّام2288,12634,02611,2020,130,340.34
55Touggourtتقرت41117,4286,729247,2211436
56Djanetجانت1286,18533,27617,6180,20,520.52
57El M'Ghairالمغير288.8353.411162,2670,942,42.4
58El Meniaالمنيعة2462.21524.02157,2760,922,42.4
Tổng cộng54715412.381.741919.595919,59534,080,0301436
Bản đồ các tỉnh của Algeria được đánh số theo thứ tự chính thức.

Tham khảo

Liên kết ngoài